Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121597.92 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121597.92 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121597.92 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXA thành KES
OXA/KES: 1 OXA = 0.4029 KES. Giá chuyển đổi 1 Onyx Arches (OXA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4029 KES hôm nay.

OXA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onyx Arches (OXA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXA hiện có giá trị là 0.4029 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXA hiện có giá 0.4029 KES, nghĩa là mua 5 OXA sẽ mất 2.01 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.48 OXA và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 12.41 OXA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXA sang KES
Chuyển đổi KES sang OXA
Onyx Arches
Shilling Kenya
1 OXA
0.4029 KES
Đổi 1 OXA sang 0.4029 KES
2 OXA
0.8058 KES
Đổi 2 OXA sang 0.8058 KES
5 OXA
2.01 KES
Đổi 5 OXA sang 2.01 KES
10 OXA
4.03 KES
Đổi 10 OXA sang 4.03 KES
20 OXA
8.06 KES
Đổi 20 OXA sang 8.06 KES
50 OXA
20.14 KES
Đổi 50 OXA sang 20.14 KES
100 OXA
40.29 KES
Đổi 100 OXA sang 40.29 KES
200 OXA
80.58 KES
Đổi 200 OXA sang 80.58 KES
500 OXA
201.44 KES
Đổi 500 OXA sang 201.44 KES
1000 OXA
402.88 KES
Đổi 1000 OXA sang 402.88 KES
5000 OXA
2,014.41 KES
Đổi 5000 OXA sang 2,014.41 KES
10000 OXA
4,028.82 KES
Đổi 10000 OXA sang 4,028.82 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Onyx Arches tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXA sang KES, lên đến 10000 OXA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Onyx Arches
1 KES
2.48 OXA
Đổi 1 KES sang 2.48 OXA
10 KES
24.82 OXA
Đổi 10 KES sang 24.82 OXA
50 KES
124.11 OXA
Đổi 50 KES sang 124.11 OXA
100 KES
248.21 OXA
Đổi 100 KES sang 248.21 OXA
200 KES
496.42 OXA
Đổi 200 KES sang 496.42 OXA
500 KES
1,241.06 OXA
Đổi 500 KES sang 1,241.06 OXA
1000 KES
2,482.12 OXA
Đổi 1000 KES sang 2,482.12 OXA
2000 KES
4,964.23 OXA
Đổi 2000 KES sang 4,964.23 OXA
5000 KES
12,410.58 OXA
Đổi 5000 KES sang 12,410.58 OXA
10000 KES
24,821.17 OXA
Đổi 10000 KES sang 24,821.17 OXA
50000 KES
124,105.84 OXA
Đổi 50000 KES sang 124,105.84 OXA
100000 KES
248,211.68 OXA
Đổi 100000 KES sang 248,211.68 OXA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OXA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Onyx Arches đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OXA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXA/KES
OXA/KES: 1 OXA = 0.4029 KES; 2025/10/08 04:33:15
Trong 1D vừa qua, Onyx Arches đã thay đổi -0.24% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onyx Arches(OXA) đã thay đổi -0.24% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OXA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OXA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Onyx Arches/KES
Giá Onyx Arches cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.4061 KES trong khi giá Onyx Arches thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.3958 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onyx Arches theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4054 KES | 0.4061 KES | 0.4093 KES | 0.4093 KES |
Thấp | 0.4028 KES | 0.3958 KES | 0.3958 KES | 0.3917 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.24% | +0.37% | +1.01% | +1.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Onyx Arches
Số liệu thị trường OXA sang KES
OXA/KES:
KSh0.4029
Khối lượng OXA 24 giờ:
KSh200,629
Vốn hóa thị trường OXA:
--
Nguồn cung lưu hành OXA:
0 OXA
Tỷ giá OXA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Onyx Arches thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Onyx Arches là KSh0.4029 mỗi OXA, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OXA. Khối lượng giao dịch của Onyx Arches đã thay đổi -15.24% (KSh-36,066.19 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXA là KSh236,695.19.
Thông tin thêm về Onyx Arches trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onyx Arches phổ biến nhất là OXA sang KES, trong đó mã của Onyx Arches là OXA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Onyx Arches phổ biến

OXA đến TWD
1 OXA thành NT$0.09525 TWD
OXA đến KES
1 OXA thành KSh0.4029 KES

OXA đến CNY
1 OXA thành ¥0.02221 CNY

OXA đến USD
1 OXA thành $0.003113 USD

OXA đến EUR
1 OXA thành €0.002674 EUR

OXA đến CAD
1 OXA thành C$0.004345 CAD

OXA đến KRW
1 OXA thành ₩4.41 KRW

OXA đến JPY
1 OXA thành ¥0.4744 JPY

OXA đến GBP
1 OXA thành £0.002321 GBP

OXA đến BRL
1 OXA thành R$0.01667 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh165,332.6 KES

SZN đến KES
1 SZN thành KSh0.8040 KES

币安人生 đến KES
1 币安人生 thành KSh57.95 KES

CAKE đến KES
1 CAKE thành KSh546.52 KES

FORM đến KES
1 FORM thành KSh195.02 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh575,398.16 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,715,233.76 KES

AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh114.94 KES

4 đến KES
1 4 thành KSh26.12 KES

USELESS đến KES
1 USELESS thành KSh43.49 KES
Bảng chuyển đổi từ OXA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Onyx Arches đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXA thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.24%, đạt mức cao nhất là 0.4054 KES và mức thấp nhất là 0.4028 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OXA là KSh0.3988 KES , thay đổi +1.01% so với giá hiện tại. Onyx Arches đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.13% so với năm trước.
+KSh
0.4043KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OXA | KSh0.2014 | KSh0.2019 | -0.24% |
1 OXA | KSh0.4029 | KSh0.4039 | -0.24% |
5 OXA | KSh2.01 | KSh2.02 | -0.24% |
10 OXA | KSh4.03 | KSh4.04 | -0.24% |
50 OXA | KSh20.14 | KSh20.19 | -0.24% |
100 OXA | KSh40.29 | KSh40.39 | -0.24% |
500 OXA | KSh201.44 | KSh201.93 | -0.24% |
1000 OXA | KSh402.88 | KSh403.86 | -0.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXA/KES
1 Onyx Arches bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Onyx Arches (OXA) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4029.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.48 OXA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 12.41 OXA, trong khi 5 OXA sẽ có giá khoảng 2.01KES.
Giá cao nhất của OXA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXA tính theo KES là KSh0.9440. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onyx Arches tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onyx Arches (OXA) đã tăng 0.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onyx Arches (OXA) đã tăng 1.01% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onyx Arches và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onyx Arches và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Onyx Arches: OXA sang Đô la Mỹ (USD), OXA sang Euro (EUR), OXA sang Bảng Anh (GBP), OXA sang Đô la Canada (CAD), OXA sang Rupee Ấn Độ (INR), OXA sang Rupee Pakistan (PKR), OXA sang Real Brazil (BRL), OXA sang ...
Giá của Onyx Arches ở Mỹ là $0.003113 USD. Ngoài ra, giá của Onyx Arches là €0.002674 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004345 CAD ở Canada, ₹0.2764 INR ở Ấn Độ, ₨0.8829 PKR ở Pakistan, R$0.01667 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onyx Arches phổ biến nhất là OXA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Onyx Arches (OXA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4029.
Giá của Onyx Arches ở Mỹ là $0.003113 USD. Ngoài ra, giá của Onyx Arches là €0.002674 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004345 CAD ở Canada, ₹0.2764 INR ở Ấn Độ, ₨0.8829 PKR ở Pakistan, R$0.01667 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onyx Arches phổ biến nhất là OXA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Onyx Arches (OXA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4029.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.