Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122340.74 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122340.74 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122340.74 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAL thành IQD
OPAL/IQD: 1 OPAL = 121.85 IQD. Giá chuyển đổi 1 Opal (OPAL) thành Dinar Iraq (IQD) là 121.85 IQD hôm nay.

OPAL
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAL/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opal (OPAL) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAL hiện có giá trị là 121.85 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAL hiện có giá 121.85 IQD, nghĩa là mua 5 OPAL sẽ mất 609.24 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.008207 OPAL và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.04103 OPAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPAL sang IQD
Chuyển đổi IQD sang OPAL
Opal
Dinar Iraq
1 OPAL
121.85 IQD
Đổi 1 OPAL sang 121.85 IQD
2 OPAL
243.7 IQD
Đổi 2 OPAL sang 243.7 IQD
5 OPAL
609.24 IQD
Đổi 5 OPAL sang 609.24 IQD
10 OPAL
1,218.49 IQD
Đổi 10 OPAL sang 1,218.49 IQD
20 OPAL
2,436.97 IQD
Đổi 20 OPAL sang 2,436.97 IQD
50 OPAL
6,092.44 IQD
Đổi 50 OPAL sang 6,092.44 IQD
100 OPAL
12,184.87 IQD
Đổi 100 OPAL sang 12,184.87 IQD
200 OPAL
24,369.75 IQD
Đổi 200 OPAL sang 24,369.75 IQD
500 OPAL
60,924.36 IQD
Đổi 500 OPAL sang 60,924.36 IQD
1000 OPAL
121,848.73 IQD
Đổi 1000 OPAL sang 121,848.73 IQD
5000 OPAL
609,243.64 IQD
Đổi 5000 OPAL sang 609,243.64 IQD
10000 OPAL
1,218,487.28 IQD
Đổi 10000 OPAL sang 1,218,487.28 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAL thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Opal tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAL sang IQD, lên đến 10000 OPAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Opal
1 IQD
0.008207 OPAL
Đổi 1 IQD sang 0.008207 OPAL
10 IQD
0.08207 OPAL
Đổi 10 IQD sang 0.08207 OPAL
50 IQD
0.4103 OPAL
Đổi 50 IQD sang 0.4103 OPAL
100 IQD
0.8207 OPAL
Đổi 100 IQD sang 0.8207 OPAL
200 IQD
1.64 OPAL
Đổi 200 IQD sang 1.64 OPAL
500 IQD
4.1 OPAL
Đổi 500 IQD sang 4.1 OPAL
1000 IQD
8.21 OPAL
Đổi 1000 IQD sang 8.21 OPAL
2000 IQD
16.41 OPAL
Đổi 2000 IQD sang 16.41 OPAL
5000 IQD
41.03 OPAL
Đổi 5000 IQD sang 41.03 OPAL
10000 IQD
82.07 OPAL
Đổi 10000 IQD sang 82.07 OPAL
50000 IQD
410.34 OPAL
Đổi 50000 IQD sang 410.34 OPAL
100000 IQD
820.69 OPAL
Đổi 100000 IQD sang 820.69 OPAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OPAL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Opal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OPAL, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPAL/IQD
OPAL/IQD: 1 OPAL = 121.85 IQD; 2025/10/04 21:34:03
Trong 1D vừa qua, Opal đã thay đổi -15.57% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opal(OPAL) đã thay đổi -15.57% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OPAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPAL sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Opal/IQD
Giá Opal cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 190.47 IQD trong khi giá Opal thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 121.6 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opal theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAL theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 144.75 IQD | 190.47 IQD | 190.47 IQD | 190.47 IQD |
Thấp | 121.6 IQD | 121.6 IQD | 121.6 IQD | 121.6 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -15.57% | -34.91% | -35.01% | -11.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPAL (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAL bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Opal
Số liệu thị trường OPAL sang IQD
OPAL/IQD:
ع.د121.85
Khối lượng OPAL 24 giờ:
ع.د343,638,893.45
Vốn hóa thị trường OPAL:
--
Nguồn cung lưu hành OPAL:
0 OPAL
Tỷ giá OPAL sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opal thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opal là ع.د121.85 mỗi OPAL, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAL. Khối lượng giao dịch của Opal đã thay đổi -67.96% (ع.د-728,764,796.04 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAL là ع.د1,072,403,689.49.
Thông tin thêm về Opal trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opal phổ biến nhất là OPAL sang IQD, trong đó mã của Opal là OPAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPAL sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPAL sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Opal phổ biến
OPAL đến IQD
1 OPAL thành ع.د121.85 IQD

OPAL đến TWD
1 OPAL thành NT$2.83 TWD

OPAL đến CNY
1 OPAL thành ¥0.6632 CNY

OPAL đến USD
1 OPAL thành $0.09305 USD

OPAL đến EUR
1 OPAL thành €0.07927 EUR

OPAL đến CAD
1 OPAL thành C$0.1299 CAD

OPAL đến KRW
1 OPAL thành ₩130.97 KRW

OPAL đến JPY
1 OPAL thành ¥13.72 JPY

OPAL đến GBP
1 OPAL thành £0.06903 GBP

OPAL đến BRL
1 OPAL thành R$0.4966 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1351 IQD

OKB đến IQD
1 OKB thành ع.د293,225.02 IQD

XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د1,129.77 IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,797.03 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,148.19 IQD

ALEO đến IQD
1 ALEO thành ع.د338.25 IQD

IN đến IQD
1 IN thành ع.د157 IQD

LINEA đến IQD
1 LINEA thành ع.د36.87 IQD

TRADOOR đến IQD
1 TRADOOR thành ع.د3,910.37 IQD

MITO đến IQD
1 MITO thành ع.د218.52 IQD
Bảng chuyển đổi từ OPAL sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Opal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAL thành Dinar Iraq đã thay đổi -34.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.57%, đạt mức cao nhất là 144.75 IQD và mức thấp nhất là 121.6 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAL là ع.د-0.04 IQD , thay đổi -35.01% so với giá hiện tại. Opal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.32% so với năm trước.
+ع.د
121.89IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPAL | ع.د60.92 | ع.د72.17 | -15.57% |
1 OPAL | ع.د121.85 | ع.د144.33 | -15.57% |
5 OPAL | ع.د609.24 | ع.د721.66 | -15.57% |
10 OPAL | ع.د1,218.49 | ع.د1,443.31 | -15.57% |
50 OPAL | ع.د6,092.44 | ع.د7,216.57 | -15.57% |
100 OPAL | ع.د12,184.87 | ع.د14,433.14 | -15.57% |
500 OPAL | ع.د60,924.36 | ع.د72,165.68 | -15.57% |
1000 OPAL | ع.د121,848.73 | ع.د144,331.36 | -15.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPAL/IQD
1 Opal bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Opal (OPAL) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د121.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAL với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008207 OPAL đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAL sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAL sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAL bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.04103 OPAL, trong khi 5 OPAL sẽ có giá khoảng 609.24IQD.
Giá cao nhất của OPAL/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAL tính theo IQD là ع.د190.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAL/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opal tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm 34.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm 35.01% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAL thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opal và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAL/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAL/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAL/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAL/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opal: OPAL sang Đô la Mỹ (USD), OPAL sang Euro (EUR), OPAL sang Bảng Anh (GBP), OPAL sang Đô la Canada (CAD), OPAL sang Rupee Ấn Độ (INR), OPAL sang Rupee Pakistan (PKR), OPAL sang Real Brazil (BRL), OPAL sang ...
Giá của Opal ở Mỹ là $0.09305 USD. Ngoài ra, giá của Opal là €0.07927 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06903 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1299 CAD ở Canada, ₹8.26 INR ở Ấn Độ, ₨26.17 PKR ở Pakistan, R$0.4966 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opal phổ biến nhất là OPAL sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Opal (OPAL) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د121.85.
Giá của Opal ở Mỹ là $0.09305 USD. Ngoài ra, giá của Opal là €0.07927 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06903 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1299 CAD ở Canada, ₹8.26 INR ở Ấn Độ, ₨26.17 PKR ở Pakistan, R$0.4966 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opal phổ biến nhất là OPAL sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Opal (OPAL) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د121.85.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.