Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAL thành ISK

OPAL/ISK: 1 OPAL = 11.25 ISK. Giá chuyển đổi 1 Opal (OPAL) thành Króna Iceland (ISK) là 11.25 ISK hôm nay.
OPAL
OPAL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opal (OPAL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAL hiện có giá trị là 11.25 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAL hiện có giá 11.25 ISK, nghĩa là mua 5 OPAL sẽ mất 56.27 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.08886 OPAL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4443 OPAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPAL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang OPAL

Opal
Króna Iceland
1 OPAL
11.25  ISK
Đổi 1 OPAL sang 11.25 ISK
2 OPAL
22.51  ISK
Đổi 2 OPAL sang 22.51 ISK
5 OPAL
56.27  ISK
Đổi 5 OPAL sang 56.27 ISK
10 OPAL
112.54  ISK
Đổi 10 OPAL sang 112.54 ISK
20 OPAL
225.08  ISK
Đổi 20 OPAL sang 225.08 ISK
50 OPAL
562.69  ISK
Đổi 50 OPAL sang 562.69 ISK
100 OPAL
1,125.38  ISK
Đổi 100 OPAL sang 1,125.38 ISK
200 OPAL
2,250.76  ISK
Đổi 200 OPAL sang 2,250.76 ISK
500 OPAL
5,626.91  ISK
Đổi 500 OPAL sang 5,626.91 ISK
1000 OPAL
11,253.81  ISK
Đổi 1000 OPAL sang 11,253.81 ISK
5000 OPAL
56,269.05  ISK
Đổi 5000 OPAL sang 56,269.05 ISK
10000 OPAL
112,538.11  ISK
Đổi 10000 OPAL sang 112,538.11 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Opal tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAL sang ISK, lên đến 10000 OPAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Opal
1 ISK
0.08886 OPAL
Đổi 1 ISK sang 0.08886 OPAL
10 ISK
0.8886 OPAL
Đổi 10 ISK sang 0.8886 OPAL
50 ISK
4.44 OPAL
Đổi 50 ISK sang 4.44 OPAL
100 ISK
8.89 OPAL
Đổi 100 ISK sang 8.89 OPAL
200 ISK
17.77 OPAL
Đổi 200 ISK sang 17.77 OPAL
500 ISK
44.43 OPAL
Đổi 500 ISK sang 44.43 OPAL
1000 ISK
88.86 OPAL
Đổi 1000 ISK sang 88.86 OPAL
2000 ISK
177.72 OPAL
Đổi 2000 ISK sang 177.72 OPAL
5000 ISK
444.29 OPAL
Đổi 5000 ISK sang 444.29 OPAL
10000 ISK
888.59 OPAL
Đổi 10000 ISK sang 888.59 OPAL
50000 ISK
4,442.94 OPAL
Đổi 50000 ISK sang 4,442.94 OPAL
100000 ISK
8,885.88 OPAL
Đổi 100000 ISK sang 8,885.88 OPAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OPAL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Opal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OPAL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPAL/ISK

OPAL/ISK: 1 OPAL = 11.25 ISK; 2025/10/04 21:31:37
Trong 1D vừa qua, Opal đã thay đổi -15.57% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opal(OPAL) đã thay đổi -15.57% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OPAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPAL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Opal/ISK

Giá Opal cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 17.59 ISK trong khi giá Opal thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 11.23 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opal theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
13.37 ISK
17.59 ISK
17.59 ISK
17.59 ISK
Thấp
11.23 ISK
11.23 ISK
11.23 ISK
11.23 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-15.57%
-34.91%
-35.01%
-11.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPAL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Opal

Số liệu thị trường OPAL sang ISK

OPAL/ISK:
kr11.25
Khối lượng OPAL 24 giờ:
kr31,738,100.15
Vốn hóa thị trường OPAL:
--
Nguồn cung lưu hành OPAL:
0 OPAL

Tỷ giá OPAL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opal thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opal là kr11.25 mỗi OPAL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAL. Khối lượng giao dịch của Opal đã thay đổi -67.96% (kr-67,307,893.61 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAL là kr99,045,993.76.

Thông tin thêm về Opal trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opal phổ biến nhất là OPAL sang ISK, trong đó mã của Opal là OPAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPAL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPAL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Opal phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPAL đến TWD
1 OPAL thành NT$2.83 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPAL đến CNY
1 OPAL thành ¥0.6632 CNY
popular info Króna Iceland
OPAL đến ISK
1 OPAL thành kr11.25 ISK
popular info Đô la Mỹ
OPAL đến USD
1 OPAL thành $0.09305 USD
popular info Euro
OPAL đến EUR
1 OPAL thành €0.07927 EUR
popular info Đô la Canada
OPAL đến CAD
1 OPAL thành C$0.1299 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPAL đến KRW
1 OPAL thành ₩130.97 KRW
popular info Yên Nhật
OPAL đến JPY
1 OPAL thành ¥13.72 JPY
popular info Bảng Anh
OPAL đến GBP
1 OPAL thành £0.06903 GBP
popular info Real Brazil
OPAL đến BRL
1 OPAL thành R$0.4966 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01248 ISK
other assets OKB
OKB đến ISK
1 OKB thành kr27,023.48 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr104.34 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr258.33 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr106.05 ISK
other assets Aleo
ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.27 ISK
other assets INFINIT
IN đến ISK
1 IN thành kr14.56 ISK
other assets Linea
LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.41 ISK
other assets Tradoor
TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr363.52 ISK
other assets Mitosis
MITO đến ISK
1 MITO thành kr20.22 ISK

Bảng chuyển đổi từ OPAL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Opal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAL thành Króna Iceland đã thay đổi -34.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.57%, đạt mức cao nhất là 13.37 ISK và mức thấp nhất là 11.23 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAL là kr-0.00 ISK , thay đổi -35.01% so với giá hiện tại. Opal đã thay đổi
+kr
11.26ISK
, tương đương mức thay đổi -8.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPAL
kr5.63kr6.67
-15.57%
1 OPAL
kr11.25kr13.33
-15.57%
5 OPAL
kr56.27kr66.65
-15.57%
10 OPAL
kr112.54kr133.3
-15.57%
50 OPAL
kr562.69kr666.51
-15.57%
100 OPAL
kr1,125.38kr1,333.03
-15.57%
500 OPAL
kr5,626.91kr6,665.14
-15.57%
1000 OPAL
kr11,253.81kr13,330.28
-15.57%

Câu Hỏi Thường Gặp OPAL/ISK

1 Opal bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Opal (OPAL) trong Króna Iceland (ISK) là kr11.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08886 OPAL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.4443 OPAL, trong khi 5 OPAL sẽ có giá khoảng 56.27ISK.
Giá cao nhất của OPAL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAL tính theo ISK là kr17.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opal tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm 34.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm 35.01% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opal và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opal: OPAL sang Đô la Mỹ (USD), OPAL sang Euro (EUR), OPAL sang Bảng Anh (GBP), OPAL sang Đô la Canada (CAD), OPAL sang Rupee Ấn Độ (INR), OPAL sang Rupee Pakistan (PKR), OPAL sang Real Brazil (BRL), OPAL sang ...
Giá của Opal ở Mỹ là $0.09305 USD. Ngoài ra, giá của Opal là €0.07927 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06903 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1299 CAD ở Canada, ₹8.26 INR ở Ấn Độ, ₨26.17 PKR ở Pakistan, R$0.4966 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opal phổ biến nhất là OPAL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Opal (OPAL) ở Króna Iceland (ISK) là kr11.25.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.