Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAD thành KES

OPAD/KES: 1 OPAD = 0.4504 KES. Giá chuyển đổi 1 OpenPad AI (OPAD) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4504 KES hôm nay.
OPAD
OPAD
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAD/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAD hiện có giá trị là 0.4504 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAD hiện có giá 0.4504 KES, nghĩa là mua 5 OPAD sẽ mất 2.25 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.22 OPAD và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 11.1 OPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPAD sang KES

Chuyển đổi KES sang OPAD

OpenPad AI
Shilling Kenya
1 OPAD
0.4504  KES
Đổi 1 OPAD sang 0.4504 KES
2 OPAD
0.9009  KES
Đổi 2 OPAD sang 0.9009 KES
5 OPAD
2.25  KES
Đổi 5 OPAD sang 2.25 KES
10 OPAD
4.5  KES
Đổi 10 OPAD sang 4.5 KES
20 OPAD
9.01  KES
Đổi 20 OPAD sang 9.01 KES
50 OPAD
22.52  KES
Đổi 50 OPAD sang 22.52 KES
100 OPAD
45.04  KES
Đổi 100 OPAD sang 45.04 KES
200 OPAD
90.09  KES
Đổi 200 OPAD sang 90.09 KES
500 OPAD
225.22  KES
Đổi 500 OPAD sang 225.22 KES
1000 OPAD
450.43  KES
Đổi 1000 OPAD sang 450.43 KES
5000 OPAD
2,252.16  KES
Đổi 5000 OPAD sang 2,252.16 KES
10000 OPAD
4,504.32  KES
Đổi 10000 OPAD sang 4,504.32 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAD thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của OpenPad AI tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAD sang KES, lên đến 10000 OPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
OpenPad AI
1 KES
2.22 OPAD
Đổi 1 KES sang 2.22 OPAD
10 KES
22.2 OPAD
Đổi 10 KES sang 22.2 OPAD
50 KES
111 OPAD
Đổi 50 KES sang 111 OPAD
100 KES
222.01 OPAD
Đổi 100 KES sang 222.01 OPAD
200 KES
444.02 OPAD
Đổi 200 KES sang 444.02 OPAD
500 KES
1,110.05 OPAD
Đổi 500 KES sang 1,110.05 OPAD
1000 KES
2,220.09 OPAD
Đổi 1000 KES sang 2,220.09 OPAD
2000 KES
4,440.18 OPAD
Đổi 2000 KES sang 4,440.18 OPAD
5000 KES
11,100.46 OPAD
Đổi 5000 KES sang 11,100.46 OPAD
10000 KES
22,200.92 OPAD
Đổi 10000 KES sang 22,200.92 OPAD
50000 KES
111,004.6 OPAD
Đổi 50000 KES sang 111,004.6 OPAD
100000 KES
222,009.19 OPAD
Đổi 100000 KES sang 222,009.19 OPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo OpenPad AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OPAD, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPAD/KES

OPAD/KES: 1 OPAD = 0.4504 KES; 2025/10/06 07:09:40
Trong 1D vừa qua, OpenPad AI đã thay đổi -4.10% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenPad AI(OPAD) đã thay đổi -4.10% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OPAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPAD sang KES: Biến động và thay đổi giá của OpenPad AI/KES

Giá OpenPad AI cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.9232 KES trong khi giá OpenPad AI thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4503 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenPad AI theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAD theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5048 KES
0.9232 KES
2.56 KES
10.17 KES
Thấp
0.4503 KES
0.4503 KES
0.4284 KES
0.4284 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.10%
-39.53%
-84.89%
-91.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPAD (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAD bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenPad AI

Số liệu thị trường OPAD sang KES

OPAD/KES:
KSh0.4504
Khối lượng OPAD 24 giờ:
KSh46,155,551.87
Vốn hóa thị trường OPAD:
--
Nguồn cung lưu hành OPAD:
0 OPAD

Tỷ giá OPAD sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenPad AI thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenPad AI là KSh0.4504 mỗi OPAD, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAD. Khối lượng giao dịch của OpenPad AI đã thay đổi +58.53% (KSh17,041,226.21 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAD là KSh29,114,325.66.

Thông tin thêm về OpenPad AI trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang KES, trong đó mã của OpenPad AI là OPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPAD sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPAD sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenPad AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPAD đến TWD
1 OPAD thành NT$0.1063 TWD
popular info Shilling Kenya
OPAD đến KES
1 OPAD thành KSh0.4504 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPAD đến CNY
1 OPAD thành ¥0.02484 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPAD đến USD
1 OPAD thành $0.003481 USD
popular info Euro
OPAD đến EUR
1 OPAD thành €0.002969 EUR
popular info Đô la Canada
OPAD đến CAD
1 OPAD thành C$0.004856 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPAD đến KRW
1 OPAD thành ₩4.91 KRW
popular info Yên Nhật
OPAD đến JPY
1 OPAD thành ¥0.5226 JPY
popular info Bảng Anh
OPAD đến GBP
1 OPAD thành £0.002588 GBP
popular info Real Brazil
OPAD đến BRL
1 OPAD thành R$0.01857 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh16,029,597.41 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh589,734.44 KES
other assets StakeStone
STO đến KES
1 STO thành KSh16.69 KES
other assets Astar
ASTR đến KES
1 ASTR thành KSh3.78 KES
other assets OVERTAKE
TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh25.87 KES
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến KES
1 ALICE thành KSh47.77 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh30,241.6 KES
other assets CREPE
CREPE đến KES
1 CREPE thành KSh0.006679 KES
other assets LeverFi
LEVER đến KES
1 LEVER thành KSh0.01289 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.22 KES

Bảng chuyển đổi từ OPAD sang KES

Tỷ giá hoán đổi của OpenPad AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAD thành Shilling Kenya đã thay đổi -39.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.10%, đạt mức cao nhất là 0.5048 KES và mức thấp nhất là 0.4503 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAD là KSh2.99 KES , thay đổi -84.89% so với giá hiện tại. OpenPad AI đã thay đổi
+KSh
0.4529KES
, tương đương mức thay đổi -91.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:09 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPAD
KSh0.2252KSh0.2349
-4.10%
1 OPAD
KSh0.4504KSh0.4697
-4.10%
5 OPAD
KSh2.25KSh2.35
-4.10%
10 OPAD
KSh4.5KSh4.7
-4.10%
50 OPAD
KSh22.52KSh23.49
-4.10%
100 OPAD
KSh45.04KSh46.97
-4.10%
500 OPAD
KSh225.22KSh234.87
-4.10%
1000 OPAD
KSh450.43KSh469.75
-4.10%

Câu Hỏi Thường Gặp OPAD/KES

1 OpenPad AI bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 OpenPad AI (OPAD) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4504.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAD với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.22 OPAD đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAD sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAD sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAD bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 11.1 OPAD, trong khi 5 OPAD sẽ có giá khoảng 2.25KES.
Giá cao nhất của OPAD/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAD tính theo KES là KSh10.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAD/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenPad AI tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 39.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 84.89% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAD thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenPad AI và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAD/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAD/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAD/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAD/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenPad AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenPad AI: OPAD sang Đô la Mỹ (USD), OPAD sang Euro (EUR), OPAD sang Bảng Anh (GBP), OPAD sang Đô la Canada (CAD), OPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), OPAD sang Rupee Pakistan (PKR), OPAD sang Real Brazil (BRL), OPAD sang ...
Giá của OpenPad AI ở Mỹ là $0.003481 USD. Ngoài ra, giá của OpenPad AI là €0.002969 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002588 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004856 CAD ở Canada, ₹0.3089 INR ở Ấn Độ, ₨0.9879 PKR ở Pakistan, R$0.01857 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 OpenPad AI (OPAD) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4504.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.