Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123398.34 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123398.34 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123398.34 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAD thành ISK
OPAD/ISK: 1 OPAD = 0.4297 ISK. Giá chuyển đổi 1 OpenPad AI (OPAD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4297 ISK hôm nay.

OPAD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAD hiện có giá trị là 0.4297 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAD hiện có giá 0.4297 ISK, nghĩa là mua 5 OPAD sẽ mất 2.15 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.33 OPAD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.63 OPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPAD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OPAD
OpenPad AI
Króna Iceland
1 OPAD
0.4297 ISK
Đổi 1 OPAD sang 0.4297 ISK
2 OPAD
0.8595 ISK
Đổi 2 OPAD sang 0.8595 ISK
5 OPAD
2.15 ISK
Đổi 5 OPAD sang 2.15 ISK
10 OPAD
4.3 ISK
Đổi 10 OPAD sang 4.3 ISK
20 OPAD
8.59 ISK
Đổi 20 OPAD sang 8.59 ISK
50 OPAD
21.49 ISK
Đổi 50 OPAD sang 21.49 ISK
100 OPAD
42.97 ISK
Đổi 100 OPAD sang 42.97 ISK
200 OPAD
85.95 ISK
Đổi 200 OPAD sang 85.95 ISK
500 OPAD
214.87 ISK
Đổi 500 OPAD sang 214.87 ISK
1000 OPAD
429.74 ISK
Đổi 1000 OPAD sang 429.74 ISK
5000 OPAD
2,148.72 ISK
Đổi 5000 OPAD sang 2,148.72 ISK
10000 OPAD
4,297.44 ISK
Đổi 10000 OPAD sang 4,297.44 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của OpenPad AI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAD sang ISK, lên đến 10000 OPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
OpenPad AI
1 ISK
2.33 OPAD
Đổi 1 ISK sang 2.33 OPAD
10 ISK
23.27 OPAD
Đổi 10 ISK sang 23.27 OPAD
50 ISK
116.35 OPAD
Đổi 50 ISK sang 116.35 OPAD
100 ISK
232.7 OPAD
Đổi 100 ISK sang 232.7 OPAD
200 ISK
465.39 OPAD
Đổi 200 ISK sang 465.39 OPAD
500 ISK
1,163.48 OPAD
Đổi 500 ISK sang 1,163.48 OPAD
1000 ISK
2,326.97 OPAD
Đổi 1000 ISK sang 2,326.97 OPAD
2000 ISK
4,653.93 OPAD
Đổi 2000 ISK sang 4,653.93 OPAD
5000 ISK
11,634.83 OPAD
Đổi 5000 ISK sang 11,634.83 OPAD
10000 ISK
23,269.66 OPAD
Đổi 10000 ISK sang 23,269.66 OPAD
50000 ISK
116,348.31 OPAD
Đổi 50000 ISK sang 116,348.31 OPAD
100000 ISK
232,696.63 OPAD
Đổi 100000 ISK sang 232,696.63 OPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo OpenPad AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OPAD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPAD/ISK
OPAD/ISK: 1 OPAD = 0.4297 ISK; 2025/10/06 00:03:36
Trong 1D vừa qua, OpenPad AI đã thay đổi -6.26% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenPad AI(OPAD) đã thay đổi -6.26% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OPAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPAD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của OpenPad AI/ISK
Giá OpenPad AI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8634 ISK trong khi giá OpenPad AI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4249 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenPad AI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4819 ISK | 0.8634 ISK | 3.39 ISK | 9.51 ISK |
Thấp | 0.4249 ISK | 0.4249 ISK | 0.4006 ISK | 0.4006 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.26% | -24.33% | -87.64% | -91.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPAD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenPad AI
Số liệu thị trường OPAD sang ISK
OPAD/ISK:
kr0.4297
Khối lượng OPAD 24 giờ:
kr39,768,705.03
Vốn hóa thị trường OPAD:
--
Nguồn cung lưu hành OPAD:
0 OPAD
Tỷ giá OPAD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenPad AI thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenPad AI là kr0.4297 mỗi OPAD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAD. Khối lượng giao dịch của OpenPad AI đã thay đổi +37.23% (kr10,789,485.18 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAD là kr28,979,219.85.
Thông tin thêm về OpenPad AI trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang ISK, trong đó mã của OpenPad AI là OPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPAD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPAD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenPad AI phổ biến

OPAD đến TWD
1 OPAD thành NT$0.1080 TWD

OPAD đến CNY
1 OPAD thành ¥0.02532 CNY
OPAD đến ISK
1 OPAD thành kr0.4297 ISK

OPAD đến USD
1 OPAD thành $0.003551 USD

OPAD đến EUR
1 OPAD thành €0.003030 EUR

OPAD đến CAD
1 OPAD thành C$0.004959 CAD

OPAD đến KRW
1 OPAD thành ₩5 KRW

OPAD đến JPY
1 OPAD thành ¥0.5302 JPY

OPAD đến GBP
1 OPAD thành £0.002644 GBP

OPAD đến BRL
1 OPAD thành R$0.01895 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,953,165.12 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr546,996.03 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,680.26 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr359.78 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.66 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr225.65 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.41 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001508 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,669.46 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr25.81 ISK
Bảng chuyển đổi từ OPAD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của OpenPad AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAD thành Króna Iceland đã thay đổi -24.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.26%, đạt mức cao nhất là 0.4819 ISK và mức thấp nhất là 0.4249 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAD là kr3.5 ISK , thay đổi -87.64% so với giá hiện tại. OpenPad AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.13% so với năm trước.
+kr
0.4310ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPAD | kr0.2149 | kr0.2294 | -6.26% |
1 OPAD | kr0.4297 | kr0.4587 | -6.26% |
5 OPAD | kr2.15 | kr2.29 | -6.26% |
10 OPAD | kr4.3 | kr4.59 | -6.26% |
50 OPAD | kr21.49 | kr22.94 | -6.26% |
100 OPAD | kr42.97 | kr45.87 | -6.26% |
500 OPAD | kr214.87 | kr229.36 | -6.26% |
1000 OPAD | kr429.74 | kr458.71 | -6.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPAD/ISK
1 OpenPad AI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 OpenPad AI (OPAD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4297.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.33 OPAD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11.63 OPAD, trong khi 5 OPAD sẽ có giá khoảng 2.15ISK.
Giá cao nhất của OPAD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAD tính theo ISK là kr9.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenPad AI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 24.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 87.64% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenPad AI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenPad AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenPad AI: OPAD sang Đô la Mỹ (USD), OPAD sang Euro (EUR), OPAD sang Bảng Anh (GBP), OPAD sang Đô la Canada (CAD), OPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), OPAD sang Rupee Pakistan (PKR), OPAD sang Real Brazil (BRL), OPAD sang ...
Giá của OpenPad AI ở Mỹ là $0.003551 USD. Ngoài ra, giá của OpenPad AI là €0.003030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002644 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004959 CAD ở Canada, ₹0.3151 INR ở Ấn Độ, ₨1 PKR ở Pakistan, R$0.01895 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 OpenPad AI (OPAD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.4297.
Giá của OpenPad AI ở Mỹ là $0.003551 USD. Ngoài ra, giá của OpenPad AI là €0.003030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002644 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004959 CAD ở Canada, ₹0.3151 INR ở Ấn Độ, ₨1 PKR ở Pakistan, R$0.01895 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 OpenPad AI (OPAD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.4297.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.