Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124703.64 (+1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124703.64 (+1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124703.64 (+1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPT thành HNL
OPT/HNL: 1 OPT = 0.1647 HNL. Giá chuyển đổi 1 Optio (OPT) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1647 HNL hôm nay.

OPT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Optio (OPT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPT hiện có giá trị là 0.1647 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPT hiện có giá 0.1647 HNL, nghĩa là mua 5 OPT sẽ mất 0.8235 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 6.07 OPT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 30.36 OPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPT sang HNL
Chuyển đổi HNL sang OPT
Optio
Lempira Honduras
1 OPT
0.1647 HNL
Đổi 1 OPT sang 0.1647 HNL
2 OPT
0.3294 HNL
Đổi 2 OPT sang 0.3294 HNL
5 OPT
0.8235 HNL
Đổi 5 OPT sang 0.8235 HNL
10 OPT
1.65 HNL
Đổi 10 OPT sang 1.65 HNL
20 OPT
3.29 HNL
Đổi 20 OPT sang 3.29 HNL
50 OPT
8.24 HNL
Đổi 50 OPT sang 8.24 HNL
100 OPT
16.47 HNL
Đổi 100 OPT sang 16.47 HNL
200 OPT
32.94 HNL
Đổi 200 OPT sang 32.94 HNL
500 OPT
82.35 HNL
Đổi 500 OPT sang 82.35 HNL
1000 OPT
164.71 HNL
Đổi 1000 OPT sang 164.71 HNL
5000 OPT
823.53 HNL
Đổi 5000 OPT sang 823.53 HNL
10000 OPT
1,647.06 HNL
Đổi 10000 OPT sang 1,647.06 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Optio tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPT sang HNL, lên đến 10000 OPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Optio
1 HNL
6.07 OPT
Đổi 1 HNL sang 6.07 OPT
10 HNL
60.71 OPT
Đổi 10 HNL sang 60.71 OPT
50 HNL
303.57 OPT
Đổi 50 HNL sang 303.57 OPT
100 HNL
607.14 OPT
Đổi 100 HNL sang 607.14 OPT
200 HNL
1,214.29 OPT
Đổi 200 HNL sang 1,214.29 OPT
500 HNL
3,035.72 OPT
Đổi 500 HNL sang 3,035.72 OPT
1000 HNL
6,071.44 OPT
Đổi 1000 HNL sang 6,071.44 OPT
2000 HNL
12,142.87 OPT
Đổi 2000 HNL sang 12,142.87 OPT
5000 HNL
30,357.18 OPT
Đổi 5000 HNL sang 30,357.18 OPT
10000 HNL
60,714.37 OPT
Đổi 10000 HNL sang 60,714.37 OPT
50000 HNL
303,571.84 OPT
Đổi 50000 HNL sang 303,571.84 OPT
100000 HNL
607,143.68 OPT
Đổi 100000 HNL sang 607,143.68 OPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành OPT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Optio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang OPT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPT/HNL
OPT/HNL: 1 OPT = 0.1647 HNL; 2025/10/05 08:18:08
Trong 1D vừa qua, Optio đã thay đổi -2.52% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Optio(OPT) đã thay đổi -2.52% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành OPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Optio/HNL
Giá Optio cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.2035 HNL trong khi giá Optio thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1063 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Optio theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1747 HNL | 0.2035 HNL | 0.2035 HNL | 0.2035 HNL |
Thấp | 0.1463 HNL | 0.1063 HNL | 0.07829 HNL | 0.07829 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.52% | +50.19% | +50.12% | -13.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Optio
Số liệu thị trường OPT sang HNL
OPT/HNL:
L0.1647
Khối lượng OPT 24 giờ:
L403,110.81
Vốn hóa thị trường OPT:
--
Nguồn cung lưu hành OPT:
0 OPT
Tỷ giá OPT sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Optio thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Optio là L0.1647 mỗi OPT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPT. Khối lượng giao dịch của Optio đã thay đổi -33.41% (L-202,279.75 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPT là L605,390.56.
Thông tin thêm về Optio trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Optio phổ biến nhất là OPT sang HNL, trong đó mã của Optio là OPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPT sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Optio phổ biến
OPT đến HNL
1 OPT thành L0.1647 HNL

OPT đến TWD
1 OPT thành NT$0.1914 TWD

OPT đến CNY
1 OPT thành ¥0.04486 CNY

OPT đến USD
1 OPT thành $0.006297 USD

OPT đến EUR
1 OPT thành €0.005364 EUR

OPT đến CAD
1 OPT thành C$0.008794 CAD

OPT đến KRW
1 OPT thành ₩8.86 KRW

OPT đến JPY
1 OPT thành ¥0.9284 JPY

OPT đến GBP
1 OPT thành £0.004672 GBP

OPT đến BRL
1 OPT thành R$0.03360 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L2.77 HNL

LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.58 HNL

FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002788 HNL

ARIA đến HNL
1 ARIA thành L5.01 HNL

TWT đến HNL
1 TWT thành L37.23 HNL

NUMI đến HNL
1 NUMI thành L2.01 HNL

ASP đến HNL
1 ASP thành L3.35 HNL

LAZIO đến HNL
1 LAZIO thành L28.16 HNL

RICE đến HNL
1 RICE thành L3.83 HNL

SANTOS đến HNL
1 SANTOS thành L52.19 HNL
Bảng chuyển đổi từ OPT sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Optio đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPT thành Lempira Honduras đã thay đổi +50.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.52%, đạt mức cao nhất là 0.1747 HNL và mức thấp nhất là 0.1463 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 OPT là L0.1098 HNL , thay đổi +50.12% so với giá hiện tại. Optio đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.32% so với năm trước.
+L
0.1646HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPT | L0.08235 | L0.08448 | -2.52% |
1 OPT | L0.1647 | L0.1690 | -2.52% |
5 OPT | L0.8235 | L0.8448 | -2.52% |
10 OPT | L1.65 | L1.69 | -2.52% |
50 OPT | L8.24 | L8.45 | -2.52% |
100 OPT | L16.47 | L16.9 | -2.52% |
500 OPT | L82.35 | L84.48 | -2.52% |
1000 OPT | L164.71 | L168.95 | -2.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPT/HNL
1 Optio bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Optio (OPT) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1647.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.07 OPT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 30.36 OPT, trong khi 5 OPT sẽ có giá khoảng 0.8235HNL.
Giá cao nhất của OPT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPT tính theo HNL là L0.9113. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Optio tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Optio (OPT) đã tăng 50.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Optio (OPT) đã tăng 50.12% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPT thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Optio và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Optio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Optio: OPT sang Đô la Mỹ (USD), OPT sang Euro (EUR), OPT sang Bảng Anh (GBP), OPT sang Đô la Canada (CAD), OPT sang Rupee Ấn Độ (INR), OPT sang Rupee Pakistan (PKR), OPT sang Real Brazil (BRL), OPT sang ...
Giá của Optio ở Mỹ là $0.006297 USD. Ngoài ra, giá của Optio là €0.005364 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008794 CAD ở Canada, ₹0.5587 INR ở Ấn Độ, ₨1.77 PKR ở Pakistan, R$0.03360 BRL ở Brazil, ...
Cặp Optio phổ biến nhất là OPT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Optio (OPT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1647.
Giá của Optio ở Mỹ là $0.006297 USD. Ngoài ra, giá của Optio là €0.005364 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008794 CAD ở Canada, ₹0.5587 INR ở Ấn Độ, ₨1.77 PKR ở Pakistan, R$0.03360 BRL ở Brazil, ...
Cặp Optio phổ biến nhất là OPT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Optio (OPT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1647.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.