Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORA thành EUR

ORA/EUR: 1 ORA = 0.01773 EUR. Giá chuyển đổi 1 ORA (ORA) thành Euro (EUR) là 0.01773 EUR hôm nay.
ORA
ORA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORA (ORA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORA hiện có giá trị là 0.01773 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORA hiện có giá 0.01773 EUR, nghĩa là mua 5 ORA sẽ mất 0.08867 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 56.39 ORA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 281.95 ORA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ORA

ORA
Euro
1 ORA
0.01773  EUR
Đổi 1 ORA sang 0.01773 EUR
2 ORA
0.03547  EUR
Đổi 2 ORA sang 0.03547 EUR
5 ORA
0.08867  EUR
Đổi 5 ORA sang 0.08867 EUR
10 ORA
0.1773  EUR
Đổi 10 ORA sang 0.1773 EUR
20 ORA
0.3547  EUR
Đổi 20 ORA sang 0.3547 EUR
50 ORA
0.8867  EUR
Đổi 50 ORA sang 0.8867 EUR
100 ORA
1.77  EUR
Đổi 100 ORA sang 1.77 EUR
200 ORA
3.55  EUR
Đổi 200 ORA sang 3.55 EUR
500 ORA
8.87  EUR
Đổi 500 ORA sang 8.87 EUR
1000 ORA
17.73  EUR
Đổi 1000 ORA sang 17.73 EUR
5000 ORA
88.67  EUR
Đổi 5000 ORA sang 88.67 EUR
10000 ORA
177.34  EUR
Đổi 10000 ORA sang 177.34 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ORA tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORA sang EUR, lên đến 10000 ORA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ORA
1 EUR
56.39 ORA
Đổi 1 EUR sang 56.39 ORA
10 EUR
563.9 ORA
Đổi 10 EUR sang 563.9 ORA
50 EUR
2,819.49 ORA
Đổi 50 EUR sang 2,819.49 ORA
100 EUR
5,638.98 ORA
Đổi 100 EUR sang 5,638.98 ORA
200 EUR
11,277.97 ORA
Đổi 200 EUR sang 11,277.97 ORA
500 EUR
28,194.92 ORA
Đổi 500 EUR sang 28,194.92 ORA
1000 EUR
56,389.84 ORA
Đổi 1000 EUR sang 56,389.84 ORA
2000 EUR
112,779.69 ORA
Đổi 2000 EUR sang 112,779.69 ORA
5000 EUR
281,949.22 ORA
Đổi 5000 EUR sang 281,949.22 ORA
10000 EUR
563,898.44 ORA
Đổi 10000 EUR sang 563,898.44 ORA
50000 EUR
2,819,492.19 ORA
Đổi 50000 EUR sang 2,819,492.19 ORA
100000 EUR
5,638,984.38 ORA
Đổi 100000 EUR sang 5,638,984.38 ORA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ORA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ORA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ORA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORA/EUR

ORA/EUR: 1 ORA = 0.01773 EUR; 2025/10/06 20:22:25
Trong 1D vừa qua, ORA đã thay đổi -10.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORA(ORA) đã thay đổi -10.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ORA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ORA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ORA/EUR

Giá ORA cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02176 EUR trong khi giá ORA thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01472 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORA theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02000 EUR
0.02176 EUR
0.1162 EUR
0.2905 EUR
Thấp
0.01768 EUR
0.01472 EUR
0.003254 EUR
0.002889 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.50%
+2.42%
+426.50%
-93.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ORA

Số liệu thị trường ORA sang EUR

ORA/EUR:
€0.01773
Khối lượng ORA 24 giờ:
€6.38
Vốn hóa thị trường ORA:
€650,235.28
Nguồn cung lưu hành ORA:
36.67M ORA

Tỷ giá ORA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ORA thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ORA là €0.01773 mỗi ORA, với tổng vốn hoá thị trường của €650,235.28 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,666,664 ORA. Khối lượng giao dịch của ORA đã thay đổi -99.14% (€-739.29 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORA là €745.67.

Thông tin thêm về ORA trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORA phổ biến nhất là ORA sang EUR, trong đó mã của ORA là ORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ORA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORA đến TWD
1 ORA thành NT$0.6334 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORA đến CNY
1 ORA thành ¥0.1483 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORA đến USD
1 ORA thành $0.02077 USD
popular info Euro
ORA đến EUR
1 ORA thành €0.01773 EUR
popular info Đô la Canada
ORA đến CAD
1 ORA thành C$0.02898 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORA đến KRW
1 ORA thành ₩29.29 KRW
popular info Yên Nhật
ORA đến JPY
1 ORA thành ¥3.12 JPY
popular info Bảng Anh
ORA đến GBP
1 ORA thành £0.01541 GBP
popular info Real Brazil
ORA đến BRL
1 ORA thành R$0.1103 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets HODL (hodl_bnbcto)
HODL đến EUR
1 HODL thành €0.002675 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €1,043.71 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.81 EUR
other assets ChainOpera AI
COAI đến EUR
1 COAI thành €1.9 EUR
other assets PancakeSwap
CAKE đến EUR
1 CAKE thành €3.24 EUR
other assets Zeus Network
ZEUS đến EUR
1 ZEUS thành €0.1042 EUR
other assets RICE AI
RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1125 EUR
other assets PINGPONG
PINGPONG đến EUR
1 PINGPONG thành €0.1048 EUR
other assets AriaAI
ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1594 EUR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến EUR
1 ALPINE thành €1.4 EUR

Bảng chuyển đổi từ ORA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của ORA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORA thành Euro đã thay đổi +2.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.50%, đạt mức cao nhất là 0.02000 EUR và mức thấp nhất là 0.01768 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORA là €0.003238 EUR , thay đổi +426.50% so với giá hiện tại. ORA đã thay đổi
+
0.01789EUR
, tương đương mức thay đổi -92.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ORA
€0.008867€0.009917
-10.50%
1 ORA
€0.01773€0.01983
-10.50%
5 ORA
€0.08867€0.09917
-10.50%
10 ORA
€0.1773€0.1983
-10.50%
50 ORA
€0.8867€0.9917
-10.50%
100 ORA
€1.77€1.98
-10.50%
500 ORA
€8.87€9.92
-10.50%
1000 ORA
€17.73€19.83
-10.50%

Câu Hỏi Thường Gặp ORA/EUR

1 ORA bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ORA (ORA) trong Euro (EUR) là €0.01773.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56.39 ORA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 281.95 ORA, trong khi 5 ORA sẽ có giá khoảng 0.08867EUR.
Giá cao nhất của ORA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORA tính theo EUR là €5.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORA tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORA (ORA) đã tăng 2.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORA (ORA) đã tăng 426.50% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORA và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORA: ORA sang Đô la Mỹ (USD), ORA sang Euro (EUR), ORA sang Bảng Anh (GBP), ORA sang Đô la Canada (CAD), ORA sang Rupee Ấn Độ (INR), ORA sang Rupee Pakistan (PKR), ORA sang Real Brazil (BRL), ORA sang ...
Giá của ORA ở Mỹ là $0.02077 USD. Ngoài ra, giá của ORA là €0.01773 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01541 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02898 CAD ở Canada, ₹1.84 INR ở Ấn Độ, ₨5.84 PKR ở Pakistan, R$0.1103 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORA phổ biến nhất là ORA sang Euro(EUR). Giá của 1 ORA (ORA) ở Euro (EUR) là €0.01773.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.