Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125042.47 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125042.47 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125042.47 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBD thành MKD
ORBD/MKD: 1 ORBD = 14.68 MKD. Giá chuyển đổi 1 OrbitEdge (ORBD) thành Denar Macedonia (MKD) là 14.68 MKD hôm nay.

ORBD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OrbitEdge (ORBD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBD hiện có giá trị là 14.68 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBD hiện có giá 14.68 MKD, nghĩa là mua 5 ORBD sẽ mất 73.4 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.06812 ORBD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.3406 ORBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBD sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ORBD
OrbitEdge
Denar Macedonia
1 ORBD
14.68 MKD
Đổi 1 ORBD sang 14.68 MKD
2 ORBD
29.36 MKD
Đổi 2 ORBD sang 29.36 MKD
5 ORBD
73.4 MKD
Đổi 5 ORBD sang 73.4 MKD
10 ORBD
146.8 MKD
Đổi 10 ORBD sang 146.8 MKD
20 ORBD
293.59 MKD
Đổi 20 ORBD sang 293.59 MKD
50 ORBD
733.98 MKD
Đổi 50 ORBD sang 733.98 MKD
100 ORBD
1,467.95 MKD
Đổi 100 ORBD sang 1,467.95 MKD
200 ORBD
2,935.9 MKD
Đổi 200 ORBD sang 2,935.9 MKD
500 ORBD
7,339.75 MKD
Đổi 500 ORBD sang 7,339.75 MKD
1000 ORBD
14,679.5 MKD
Đổi 1000 ORBD sang 14,679.5 MKD
5000 ORBD
73,397.5 MKD
Đổi 5000 ORBD sang 73,397.5 MKD
10000 ORBD
146,795 MKD
Đổi 10000 ORBD sang 146,795 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của OrbitEdge tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBD sang MKD, lên đến 10000 ORBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
OrbitEdge
1 MKD
0.06812 ORBD
Đổi 1 MKD sang 0.06812 ORBD
10 MKD
0.6812 ORBD
Đổi 10 MKD sang 0.6812 ORBD
50 MKD
3.41 ORBD
Đổi 50 MKD sang 3.41 ORBD
100 MKD
6.81 ORBD
Đổi 100 MKD sang 6.81 ORBD
200 MKD
13.62 ORBD
Đổi 200 MKD sang 13.62 ORBD
500 MKD
34.06 ORBD
Đổi 500 MKD sang 34.06 ORBD
1000 MKD
68.12 ORBD
Đổi 1000 MKD sang 68.12 ORBD
2000 MKD
136.24 ORBD
Đổi 2000 MKD sang 136.24 ORBD
5000 MKD
340.61 ORBD
Đổi 5000 MKD sang 340.61 ORBD
10000 MKD
681.22 ORBD
Đổi 10000 MKD sang 681.22 ORBD
50000 MKD
3,406.11 ORBD
Đổi 50000 MKD sang 3,406.11 ORBD
100000 MKD
6,812.22 ORBD
Đổi 100000 MKD sang 6,812.22 ORBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ORBD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo OrbitEdge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ORBD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBD/MKD
ORBD/MKD: 1 ORBD = 14.68 MKD; 2025/10/06 14:38:36
Trong 1D vừa qua, OrbitEdge đã thay đổi -6.35% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OrbitEdge(ORBD) đã thay đổi -6.35% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ORBD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORBD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của OrbitEdge/MKD
Giá OrbitEdge cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 25.98 MKD trong khi giá OrbitEdge thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 13.64 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OrbitEdge theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18.01 MKD | 25.98 MKD | 358.34 MKD | 358.34 MKD |
Thấp | 14.17 MKD | 13.64 MKD | 13.64 MKD | 13.64 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.35% | -7.44% | -12.15% | -6.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OrbitEdge
Số liệu thị trường ORBD sang MKD
ORBD/MKD:
ден14.68
Khối lượng ORBD 24 giờ:
ден791,210.19
Vốn hóa thị trường ORBD:
--
Nguồn cung lưu hành ORBD:
0 ORBD
Tỷ giá ORBD sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OrbitEdge thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OrbitEdge là ден14.68 mỗi ORBD, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORBD. Khối lượng giao dịch của OrbitEdge đã thay đổi -13.72% (ден-125,781.98 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBD là ден916,992.17.
Thông tin thêm về OrbitEdge trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OrbitEdge phổ biến nhất là ORBD sang MKD, trong đó mã của OrbitEdge là ORBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORBD sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORBD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OrbitEdge phổ biến

ORBD đến TWD
1 ORBD thành NT$8.5 TWD

ORBD đến CNY
1 ORBD thành ¥1.99 CNY

ORBD đến USD
1 ORBD thành $0.2786 USD
ORBD đến MKD
1 ORBD thành ден14.68 MKD

ORBD đến EUR
1 ORBD thành €0.2382 EUR

ORBD đến CAD
1 ORBD thành C$0.3891 CAD

ORBD đến KRW
1 ORBD thành ₩392.83 KRW

ORBD đến JPY
1 ORBD thành ¥41.77 JPY

ORBD đến GBP
1 ORBD thành £0.2073 GBP

ORBD đến BRL
1 ORBD thành R$1.48 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден108.7 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден64,363.29 MKD

COAI đến MKD
1 COAI thành ден131.41 MKD

CAKE đến MKD
1 CAKE thành ден200.33 MKD

STO đến MKD
1 STO thành ден7.31 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден295.17 MKD

ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден87.59 MKD

ASTR đến MKD
1 ASTR thành ден1.45 MKD

MNT đến MKD
1 MNT thành ден125.4 MKD

CREPE đến MKD
1 CREPE thành ден0.002887 MKD
Bảng chuyển đổi từ ORBD sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của OrbitEdge đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBD thành Denar Macedonia đã thay đổi -7.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.35%, đạt mức cao nhất là 18.01 MKD và mức thấp nhất là 14.17 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBD là ден-0.04 MKD , thay đổi -12.15% so với giá hiện tại. OrbitEdge đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.26% so với năm trước.
+ден
14.72MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORBD | ден7.34 | ден7.84 | -6.35% |
1 ORBD | ден14.68 | ден15.68 | -6.35% |
5 ORBD | ден73.4 | ден78.39 | -6.35% |
10 ORBD | ден146.8 | ден156.78 | -6.35% |
50 ORBD | ден733.98 | ден783.89 | -6.35% |
100 ORBD | ден1,467.95 | ден1,567.77 | -6.35% |
500 ORBD | ден7,339.75 | ден7,838.85 | -6.35% |
1000 ORBD | ден14,679.5 | ден15,677.71 | -6.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORBD/MKD
1 OrbitEdge bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 OrbitEdge (ORBD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден14.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06812 ORBD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.3406 ORBD, trong khi 5 ORBD sẽ có giá khoảng 73.4MKD.
Giá cao nhất của ORBD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBD tính theo MKD là ден358.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OrbitEdge tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OrbitEdge (ORBD) đã giảm 7.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OrbitEdge (ORBD) đã giảm 12.15% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBD thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OrbitEdge và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OrbitEdge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OrbitEdge: ORBD sang Đô la Mỹ (USD), ORBD sang Euro (EUR), ORBD sang Bảng Anh (GBP), ORBD sang Đô la Canada (CAD), ORBD sang Rupee Ấn Độ (INR), ORBD sang Rupee Pakistan (PKR), ORBD sang Real Brazil (BRL), ORBD sang ...
Giá của OrbitEdge ở Mỹ là $0.2786 USD. Ngoài ra, giá của OrbitEdge là €0.2382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2073 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3891 CAD ở Canada, ₹24.72 INR ở Ấn Độ, ₨78.89 PKR ở Pakistan, R$1.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrbitEdge phổ biến nhất là ORBD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 OrbitEdge (ORBD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден14.68.
Giá của OrbitEdge ở Mỹ là $0.2786 USD. Ngoài ra, giá của OrbitEdge là €0.2382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2073 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3891 CAD ở Canada, ₹24.72 INR ở Ấn Độ, ₨78.89 PKR ở Pakistan, R$1.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrbitEdge phổ biến nhất là ORBD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 OrbitEdge (ORBD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден14.68.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.