Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123715.47 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123715.47 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123715.47 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBI thành DZD
OBI/DZD: 1 OBI = 0.04700 DZD. Giá chuyển đổi 1 Orbofi AI (OBI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.04700 DZD hôm nay.

OBI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbofi AI (OBI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBI hiện có giá trị là 0.04700 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBI hiện có giá 0.04700 DZD, nghĩa là mua 5 OBI sẽ mất 0.2350 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 21.27 OBI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 106.37 OBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBI sang DZD
Chuyển đổi DZD sang OBI
Orbofi AI
Dinar Algeria
1 OBI
0.04700 DZD
Đổi 1 OBI sang 0.04700 DZD
2 OBI
0.09401 DZD
Đổi 2 OBI sang 0.09401 DZD
5 OBI
0.2350 DZD
Đổi 5 OBI sang 0.2350 DZD
10 OBI
0.4700 DZD
Đổi 10 OBI sang 0.4700 DZD
20 OBI
0.9401 DZD
Đổi 20 OBI sang 0.9401 DZD
50 OBI
2.35 DZD
Đổi 50 OBI sang 2.35 DZD
100 OBI
4.7 DZD
Đổi 100 OBI sang 4.7 DZD
200 OBI
9.4 DZD
Đổi 200 OBI sang 9.4 DZD
500 OBI
23.5 DZD
Đổi 500 OBI sang 23.5 DZD
1000 OBI
47 DZD
Đổi 1000 OBI sang 47 DZD
5000 OBI
235.02 DZD
Đổi 5000 OBI sang 235.02 DZD
10000 OBI
470.04 DZD
Đổi 10000 OBI sang 470.04 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Orbofi AI tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBI sang DZD, lên đến 10000 OBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Orbofi AI
1 DZD
21.27 OBI
Đổi 1 DZD sang 21.27 OBI
10 DZD
212.75 OBI
Đổi 10 DZD sang 212.75 OBI
50 DZD
1,063.73 OBI
Đổi 50 DZD sang 1,063.73 OBI
100 DZD
2,127.46 OBI
Đổi 100 DZD sang 2,127.46 OBI
200 DZD
4,254.92 OBI
Đổi 200 DZD sang 4,254.92 OBI
500 DZD
10,637.29 OBI
Đổi 500 DZD sang 10,637.29 OBI
1000 DZD
21,274.59 OBI
Đổi 1000 DZD sang 21,274.59 OBI
2000 DZD
42,549.18 OBI
Đổi 2000 DZD sang 42,549.18 OBI
5000 DZD
106,372.94 OBI
Đổi 5000 DZD sang 106,372.94 OBI
10000 DZD
212,745.88 OBI
Đổi 10000 DZD sang 212,745.88 OBI
50000 DZD
1,063,729.4 OBI
Đổi 50000 DZD sang 1,063,729.4 OBI
100000 DZD
2,127,458.8 OBI
Đổi 100000 DZD sang 2,127,458.8 OBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành OBI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Orbofi AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang OBI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBI/DZD
OBI/DZD: 1 OBI = 0.04700 DZD; 2025/10/06 08:26:17
Trong 1D vừa qua, Orbofi AI đã thay đổi -4.15% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbofi AI(OBI) đã thay đổi -4.15% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành OBI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OBI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Orbofi AI/DZD
Giá Orbofi AI cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.07059 DZD trong khi giá Orbofi AI thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.04357 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbofi AI theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04919 DZD | 0.07059 DZD | 0.1274 DZD | 0.1783 DZD |
Thấp | 0.04688 DZD | 0.04357 DZD | 0.04326 DZD | 0.04326 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.15% | +5.62% | -5.08% | -50.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OBI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orbofi AI
Số liệu thị trường OBI sang DZD
OBI/DZD:
د.ج0.04700
Khối lượng OBI 24 giờ:
د.ج3,192,417.33
Vốn hóa thị trường OBI:
د.ج52,606,463.24
Nguồn cung lưu hành OBI:
1.12B OBI
Tỷ giá OBI sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbofi AI thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbofi AI là د.ج0.04700 mỗi OBI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج52,606,463.24 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,119,180,800 OBI. Khối lượng giao dịch của Orbofi AI đã thay đổi +3.89% (د.ج119,434.55 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBI là د.ج3,072,982.78.
Thông tin thêm về Orbofi AI trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbofi AI phổ biến nhất là OBI sang DZD, trong đó mã của Orbofi AI là OBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBI sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orbofi AI phổ biến

OBI đến TWD
1 OBI thành NT$0.01111 TWD

OBI đến CNY
1 OBI thành ¥0.002596 CNY

OBI đến USD
1 OBI thành $0.0003636 USD
OBI đến DZD
1 OBI thành د.ج0.04700 DZD

OBI đến EUR
1 OBI thành €0.0003105 EUR

OBI đến CAD
1 OBI thành C$0.0005070 CAD

OBI đến KRW
1 OBI thành ₩0.5133 KRW

OBI đến JPY
1 OBI thành ¥0.05457 JPY

OBI đến GBP
1 OBI thành £0.0002702 GBP

OBI đến BRL
1 OBI thành R$0.001942 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,987,358.93 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج587,966.32 DZD

STO đến DZD
1 STO thành د.ج16.93 DZD

ASTR đến DZD
1 ASTR thành د.ج3.73 DZD

ALICE đến DZD
1 ALICE thành د.ج45.73 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج30,078.38 DZD

CREPE đến DZD
1 CREPE thành د.ج0.006168 DZD

TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج25.83 DZD

LEVER đến DZD
1 LEVER thành د.ج0.01516 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج114.47 DZD
Bảng chuyển đổi từ OBI sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Orbofi AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBI thành Dinar Algeria đã thay đổi +5.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.15%, đạt mức cao nhất là 0.04919 DZD và mức thấp nhất là 0.04688 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 OBI là د.ج0.04952 DZD , thay đổi -5.08% so với giá hiện tại. Orbofi AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.33% so với năm trước.
-د.ج
0.9604DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBI | د.ج0.02350 | د.ج0.02452 | -4.15% |
1 OBI | د.ج0.04700 | د.ج0.04904 | -4.15% |
5 OBI | د.ج0.2350 | د.ج0.2452 | -4.15% |
10 OBI | د.ج0.4700 | د.ج0.4904 | -4.15% |
50 OBI | د.ج2.35 | د.ج2.45 | -4.15% |
100 OBI | د.ج4.7 | د.ج4.9 | -4.15% |
500 OBI | د.ج23.5 | د.ج24.52 | -4.15% |
1000 OBI | د.ج47 | د.ج49.04 | -4.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBI/DZD
1 Orbofi AI bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Orbofi AI (OBI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.04700.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.27 OBI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 106.37 OBI, trong khi 5 OBI sẽ có giá khoảng 0.2350DZD.
Giá cao nhất của OBI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBI tính theo DZD là د.ج10.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbofi AI tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbofi AI (OBI) đã tăng 5.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbofi AI (OBI) đã giảm 5.08% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBI thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbofi AI và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbofi AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbofi AI: OBI sang Đô la Mỹ (USD), OBI sang Euro (EUR), OBI sang Bảng Anh (GBP), OBI sang Đô la Canada (CAD), OBI sang Rupee Ấn Độ (INR), OBI sang Rupee Pakistan (PKR), OBI sang Real Brazil (BRL), OBI sang ...
Giá của Orbofi AI ở Mỹ là $0.0003636 USD. Ngoài ra, giá của Orbofi AI là €0.0003105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002702 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005070 CAD ở Canada, ₹0.03227 INR ở Ấn Độ, ₨0.1032 PKR ở Pakistan, R$0.001942 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbofi AI phổ biến nhất là OBI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Orbofi AI (OBI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.04700.
Giá của Orbofi AI ở Mỹ là $0.0003636 USD. Ngoài ra, giá của Orbofi AI là €0.0003105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002702 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005070 CAD ở Canada, ₹0.03227 INR ở Ấn Độ, ₨0.1032 PKR ở Pakistan, R$0.001942 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbofi AI phổ biến nhất là OBI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Orbofi AI (OBI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.04700.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.