Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORDI thành IDR

ORDI/IDR: 1 ORDI = 150,189.14 IDR. Giá chuyển đổi 1 ORDI (ORDI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 150,189.14 IDR hôm nay.
ORDI
ORDI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORDI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORDI (ORDI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORDI hiện có giá trị là 150189.14 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORDI hiện có giá 150189.14 IDR, nghĩa là mua 5 ORDI sẽ mất 750945.70 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}6658 ORDI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3329 ORDI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORDI sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ORDI

ORDI
Rupiah Indonesia
1 ORDI
150,189.14  IDR
2 ORDI
300,378.28  IDR
5 ORDI
750,945.7  IDR
10 ORDI
1,501,891.39  IDR
20 ORDI
3,003,782.79  IDR
50 ORDI
7,509,456.97  IDR
100 ORDI
15,018,913.94  IDR
200 ORDI
30,037,827.88  IDR
500 ORDI
75,094,569.69  IDR
1000 ORDI
150,189,139.39  IDR
5000 ORDI
750,945,696.94  IDR
10000 ORDI
1,501,891,393.88  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORDI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ORDI tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORDI sang IDR, lên đến 10000 ORDI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ORDI
10 IDR
0.{4}6658 ORDI
50 IDR
0.0003329 ORDI
100 IDR
0.0006658 ORDI
200 IDR
0.001332 ORDI
500 IDR
0.003329 ORDI
1000 IDR
0.006658 ORDI
2000 IDR
0.01332 ORDI
5000 IDR
0.03329 ORDI
10000 IDR
0.06658 ORDI
50000 IDR
0.3329 ORDI
100000 IDR
0.6658 ORDI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ORDI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ORDI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ORDI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORDI/IDR

ORDI/IDR: 1 ORDI = 150,189.14 IDR; 2025/06/10 01:21:07
Trong 1D vừa qua, ORDI đã thay đổi +9.44% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORDI(ORDI) đã thay đổi +9.44% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ORDI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORDI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ORDI/IDR

Giá ORDI cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 151,165.67 IDR trong khi giá ORDI thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 127,482.46 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORDI theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORDI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
150,876.76 IDR
151,165.67 IDR
219,653.08 IDR
219,653.08 IDR
Thấp
135,039.5 IDR
127,482.46 IDR
127,482.46 IDR
92,868.85 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.44%
+1.69%
-15.16%
+8.49%

Thông tin ORDI

Số liệu thị trường ORDI sang IDR

ORDI/IDR:
Rp150,189.14
Khối lượng ORDI 24 giờ:
Rp745,602,193,283.74
Vốn hóa thị trường ORDI:
Rp3,153,971,866,478.83
Nguồn cung lưu hành ORDI:
21.00M ORDI

Tỷ giá ORDI sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ORDI thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ORDI là Rp150,189.14 mỗi ORDI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp3,153,971,866,478.83 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI. Khối lượng giao dịch của ORDI đã thay đổi +8.64% (Rp59,322,055,141.05 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORDI là Rp686,280,138,142.68.

Thông tin thêm về ORDI trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORDI phổ biến nhất là ORDI sang IDR, trong đó mã của ORDI là ORDI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110094.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2693.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96332.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81205.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150774.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 611959.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9441271.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORDI sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORDI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORDI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORDI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORDI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ORDI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORDI đến TWD
1 ORDI thành NT$275.76 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORDI đến CNY
1 ORDI thành ¥66.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORDI đến USD
1 ORDI thành $9.21 USD
popular info Rupiah Indonesia
ORDI đến IDR
1 ORDI thành Rp150,189.14 IDR
popular info Euro
ORDI đến EUR
1 ORDI thành €8.06 EUR
popular info Đô la Canada
ORDI đến CAD
1 ORDI thành C$12.62 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORDI đến KRW
1 ORDI thành ₩12,496.32 KRW
popular info Yên Nhật
ORDI đến JPY
1 ORDI thành ¥1,331.64 JPY
popular info Bảng Anh
ORDI đến GBP
1 ORDI thành £6.8 GBP
popular info Real Brazil
ORDI đến BRL
1 ORDI thành R$51.21 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,792,130,435.64 IDR
other assets MultiversX
EGLD đến IDR
1 EGLD thành Rp257,653.71 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp44,089,713.02 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,622,386.46 IDR
other assets TrueFi
TRU đến IDR
1 TRU thành Rp623.93 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2073 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp55,989.62 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,183.8 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp236,445.91 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp11,615.42 IDR

Bảng chuyển đổi từ ORDI sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của ORDI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORDI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.44%, đạt mức cao nhất là 150,876.76 IDR và mức thấp nhất là 135,039.5 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORDI là Rp176,985.6 IDR , thay đổi -15.16% so với giá hiện tại. ORDI đã thay đổi
-Rp
820,257.2IDR
, tương đương mức thay đổi -84.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORDI
Rp75,094.57Rp68,629.03
+9.44%
1 ORDI
Rp150,189.14Rp137,258.05
+9.44%
5 ORDI
Rp750,945.7Rp686,290.25
+9.44%
10 ORDI
Rp1,501,891.39Rp1,372,580.51
+9.44%
50 ORDI
Rp7,509,456.97Rp6,862,902.53
+9.44%
100 ORDI
Rp15,018,913.94Rp13,725,805.05
+9.44%
500 ORDI
Rp75,094,569.69Rp68,629,025.27
+9.44%
1000 ORDI
Rp150,189,139.39Rp137,258,050.54
+9.44%

Câu Hỏi Thường Gặp ORDI/IDR

1 ORDI bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ORDI (ORDI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp150,189.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORDI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}6658 ORDI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORDI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORDI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORDI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{4}3329 ORDI, trong khi 5 ORDI sẽ có giá khoảng 750,945.7IDR.
Giá cao nhất của ORDI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORDI tính theo IDR là Rp1,567,690.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORDI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORDI tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORDI (ORDI) đã tăng 1.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORDI (ORDI) đã giảm 15.16% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORDI thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORDI và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORDI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORDI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORDI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORDI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORDI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORDI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.