Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSP thành BHD
PSP/BHD: 1 PSP = 0.005224 BHD. Giá chuyển đổi 1 ParaSwap (PSP) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.005224 BHD hôm nay.

PSP
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSP/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ParaSwap (PSP) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSP hiện có giá trị là 0.005224 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSP hiện có giá 0.005224 BHD, nghĩa là mua 5 PSP sẽ mất 0.02612 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 191.42 PSP và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 957.11 PSP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSP sang BHD
Chuyển đổi BHD sang PSP
ParaSwap
Dinar Bahrain
1 PSP
0.005224 BHD
Đổi 1 PSP sang 0.005224 BHD
2 PSP
0.01045 BHD
Đổi 2 PSP sang 0.01045 BHD
5 PSP
0.02612 BHD
Đổi 5 PSP sang 0.02612 BHD
10 PSP
0.05224 BHD
Đổi 10 PSP sang 0.05224 BHD
20 PSP
0.1045 BHD
Đổi 20 PSP sang 0.1045 BHD
50 PSP
0.2612 BHD
Đổi 50 PSP sang 0.2612 BHD
100 PSP
0.5224 BHD
Đổi 100 PSP sang 0.5224 BHD
200 PSP
1.04 BHD
Đổi 200 PSP sang 1.04 BHD
500 PSP
2.61 BHD
Đổi 500 PSP sang 2.61 BHD
1000 PSP
5.22 BHD
Đổi 1000 PSP sang 5.22 BHD
5000 PSP
26.12 BHD
Đổi 5000 PSP sang 26.12 BHD
10000 PSP
52.24 BHD
Đổi 10000 PSP sang 52.24 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSP thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của ParaSwap tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSP sang BHD, lên đến 10000 PSP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
ParaSwap
1 BHD
191.42 PSP
Đổi 1 BHD sang 191.42 PSP
10 BHD
1,914.21 PSP
Đổi 10 BHD sang 1,914.21 PSP
50 BHD
9,571.07 PSP
Đổi 50 BHD sang 9,571.07 PSP
100 BHD
19,142.13 PSP
Đổi 100 BHD sang 19,142.13 PSP
200 BHD
38,284.26 PSP
Đổi 200 BHD sang 38,284.26 PSP
500 BHD
95,710.66 PSP
Đổi 500 BHD sang 95,710.66 PSP
1000 BHD
191,421.32 PSP
Đổi 1000 BHD sang 191,421.32 PSP
2000 BHD
382,842.65 PSP
Đổi 2000 BHD sang 382,842.65 PSP
5000 BHD
957,106.61 PSP
Đổi 5000 BHD sang 957,106.61 PSP
10000 BHD
1,914,213.23 PSP
Đổi 10000 BHD sang 1,914,213.23 PSP
50000 BHD
9,571,066.14 PSP
Đổi 50000 BHD sang 9,571,066.14 PSP
100000 BHD
19,142,132.27 PSP
Đổi 100000 BHD sang 19,142,132.27 PSP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành PSP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo ParaSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang PSP, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSP/BHD
PSP/BHD: 1 PSP = 0.005224 BHD; 2025/10/04 20:11:48
Trong 1D vừa qua, ParaSwap đã thay đổi -3.58% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ParaSwap(PSP) đã thay đổi -3.58% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành PSP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PSP sang BHD: Biến động và thay đổi giá của ParaSwap/BHD
Giá ParaSwap cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.005807 BHD trong khi giá ParaSwap thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.005053 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ParaSwap theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSP theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005391 BHD | 0.005807 BHD | 0.01190 BHD | 0.01190 BHD |
Thấp | 0.005192 BHD | 0.005053 BHD | 0.004765 BHD | 0.004765 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.58% | +2.75% | -38.27% | -30.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSP (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSP bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ParaSwap
Số liệu thị trường PSP sang BHD
PSP/BHD:
.د.ب0.005224
Khối lượng PSP 24 giờ:
.د.ب1,401.4
Vốn hóa thị trường PSP:
.د.ب3,891,817.94
Nguồn cung lưu hành PSP:
744.98M PSP
Tỷ giá PSP sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ParaSwap thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ParaSwap là .د.ب0.005224 mỗi PSP, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب3,891,817.94 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 744,976,900 PSP. Khối lượng giao dịch của ParaSwap đã thay đổi +16.20% (.د.ب195.4 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSP là .د.ب1,206.
Thông tin thêm về ParaSwap trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang BHD, trong đó mã của ParaSwap là PSP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSP sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSP sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ParaSwap phổ biến

PSP đến TWD
1 PSP thành NT$0.4214 TWD

PSP đến CNY
1 PSP thành ¥0.09882 CNY

PSP đến USD
1 PSP thành $0.01386 USD

PSP đến EUR
1 PSP thành €0.01181 EUR

PSP đến CAD
1 PSP thành C$0.01936 CAD
PSP đến BHD
1 PSP thành .د.ب0.005224 BHD

PSP đến KRW
1 PSP thành ₩19.52 KRW

PSP đến JPY
1 PSP thành ¥2.04 JPY

PSP đến GBP
1 PSP thành £0.01029 GBP

PSP đến BRL
1 PSP thành R$0.07399 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

FLOKI đến BHD
1 FLOKI thành .د.ب0.{4}3890 BHD

OKB đến BHD
1 OKB thành .د.ب84.71 BHD

XPL đến BHD
1 XPL thành .د.ب0.3221 BHD

ASTER đến BHD
1 ASTER thành .د.ب0.7860 BHD

LIGHT đến BHD
1 LIGHT thành .د.ب0.3392 BHD

ALEO đến BHD
1 ALEO thành .د.ب0.09745 BHD

IN đến BHD
1 IN thành .د.ب0.04338 BHD

DOOD đến BHD
1 DOOD thành .د.ب0.002704 BHD

TRADOOR đến BHD
1 TRADOOR thành .د.ب1.11 BHD

LINEA đến BHD
1 LINEA thành .د.ب0.01063 BHD
Bảng chuyển đổi từ PSP sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của ParaSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSP thành Dinar Bahrain đã thay đổi +2.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.58%, đạt mức cao nhất là 0.005391 BHD và mức thấp nhất là 0.005192 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 PSP là .د.ب0.008442 BHD , thay đổi -38.27% so với giá hiện tại. ParaSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.19% so với năm trước.
+.د.ب
0.{4}6103BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSP | .د.ب0.002612 | .د.ب0.002709 | -3.58% |
1 PSP | .د.ب0.005224 | .د.ب0.005417 | -3.58% |
5 PSP | .د.ب0.02612 | .د.ب0.02709 | -3.58% |
10 PSP | .د.ب0.05224 | .د.ب0.05417 | -3.58% |
50 PSP | .د.ب0.2612 | .د.ب0.2709 | -3.58% |
100 PSP | .د.ب0.5224 | .د.ب0.5417 | -3.58% |
500 PSP | .د.ب2.61 | .د.ب2.71 | -3.58% |
1000 PSP | .د.ب5.22 | .د.ب5.42 | -3.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSP/BHD
1 ParaSwap bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 ParaSwap (PSP) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.005224.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSP với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 191.42 PSP đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSP sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSP sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSP bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 957.11 PSP, trong khi 5 PSP sẽ có giá khoảng 0.02612BHD.
Giá cao nhất của PSP/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSP tính theo BHD là .د.ب2.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSP/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ParaSwap tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ParaSwap (PSP) đã tăng 2.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ParaSwap (PSP) đã giảm 38.27% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSP thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ParaSwap và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSP/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSP/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSP/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSP/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ParaSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ParaSwap: PSP sang Đô la Mỹ (USD), PSP sang Euro (EUR), PSP sang Bảng Anh (GBP), PSP sang Đô la Canada (CAD), PSP sang Rupee Ấn Độ (INR), PSP sang Rupee Pakistan (PKR), PSP sang Real Brazil (BRL), PSP sang ...
Giá của ParaSwap ở Mỹ là $0.01386 USD. Ngoài ra, giá của ParaSwap là €0.01181 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01936 CAD ở Canada, ₹1.23 INR ở Ấn Độ, ₨3.9 PKR ở Pakistan, R$0.07399 BRL ở Brazil, ...
Cặp ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 ParaSwap (PSP) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.005224.
Giá của ParaSwap ở Mỹ là $0.01386 USD. Ngoài ra, giá của ParaSwap là €0.01181 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01936 CAD ở Canada, ₹1.23 INR ở Ấn Độ, ₨3.9 PKR ở Pakistan, R$0.07399 BRL ở Brazil, ...
Cặp ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 ParaSwap (PSP) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.005224.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.