Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123763.78 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123763.78 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123763.78 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSP thành MYR
PSP/MYR: 1 PSP = 0.06156 MYR. Giá chuyển đổi 1 ParaSwap (PSP) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.06156 MYR hôm nay.

PSP
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSP/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ParaSwap (PSP) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSP hiện có giá trị là 0.06156 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSP hiện có giá 0.06156 MYR, nghĩa là mua 5 PSP sẽ mất 0.3078 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 16.24 PSP và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 81.22 PSP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSP sang MYR
Chuyển đổi MYR sang PSP
ParaSwap
Ringgit Malaysia
1 PSP
0.06156 MYR
Đổi 1 PSP sang 0.06156 MYR
2 PSP
0.1231 MYR
Đổi 2 PSP sang 0.1231 MYR
5 PSP
0.3078 MYR
Đổi 5 PSP sang 0.3078 MYR
10 PSP
0.6156 MYR
Đổi 10 PSP sang 0.6156 MYR
20 PSP
1.23 MYR
Đổi 20 PSP sang 1.23 MYR
50 PSP
3.08 MYR
Đổi 50 PSP sang 3.08 MYR
100 PSP
6.16 MYR
Đổi 100 PSP sang 6.16 MYR
200 PSP
12.31 MYR
Đổi 200 PSP sang 12.31 MYR
500 PSP
30.78 MYR
Đổi 500 PSP sang 30.78 MYR
1000 PSP
61.56 MYR
Đổi 1000 PSP sang 61.56 MYR
5000 PSP
307.79 MYR
Đổi 5000 PSP sang 307.79 MYR
10000 PSP
615.59 MYR
Đổi 10000 PSP sang 615.59 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSP thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của ParaSwap tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSP sang MYR, lên đến 10000 PSP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
ParaSwap
1 MYR
16.24 PSP
Đổi 1 MYR sang 16.24 PSP
10 MYR
162.45 PSP
Đổi 10 MYR sang 162.45 PSP
50 MYR
812.23 PSP
Đổi 50 MYR sang 812.23 PSP
100 MYR
1,624.47 PSP
Đổi 100 MYR sang 1,624.47 PSP
200 MYR
3,248.94 PSP
Đổi 200 MYR sang 3,248.94 PSP
500 MYR
8,122.34 PSP
Đổi 500 MYR sang 8,122.34 PSP
1000 MYR
16,244.68 PSP
Đổi 1000 MYR sang 16,244.68 PSP
2000 MYR
32,489.36 PSP
Đổi 2000 MYR sang 32,489.36 PSP
5000 MYR
81,223.4 PSP
Đổi 5000 MYR sang 81,223.4 PSP
10000 MYR
162,446.79 PSP
Đổi 10000 MYR sang 162,446.79 PSP
50000 MYR
812,233.97 PSP
Đổi 50000 MYR sang 812,233.97 PSP
100000 MYR
1,624,467.93 PSP
Đổi 100000 MYR sang 1,624,467.93 PSP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành PSP toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo ParaSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang PSP, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSP/MYR
PSP/MYR: 1 PSP = 0.06156 MYR; 2025/10/05 03:28:50
Trong 1D vừa qua, ParaSwap đã thay đổi +2.94% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ParaSwap(PSP) đã thay đổi +2.94% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành PSP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PSP sang MYR: Biến động và thay đổi giá của ParaSwap/MYR
Giá ParaSwap cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.06485 MYR trong khi giá ParaSwap thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.05769 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ParaSwap theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSP theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06154 MYR | 0.06485 MYR | 0.1329 MYR | 0.1329 MYR |
Thấp | 0.05798 MYR | 0.05769 MYR | 0.05321 MYR | 0.05321 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.94% | +7.69% | -34.17% | -26.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSP (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSP bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ParaSwap
Số liệu thị trường PSP sang MYR
PSP/MYR:
RM0.06156
Khối lượng PSP 24 giờ:
RM8,331.22
Vốn hóa thị trường PSP:
RM45,859,747.31
Nguồn cung lưu hành PSP:
744.98M PSP
Tỷ giá PSP sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ParaSwap thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ParaSwap là RM0.06156 mỗi PSP, với tổng vốn hoá thị trường của RM45,859,747.31 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 744,976,900 PSP. Khối lượng giao dịch của ParaSwap đã thay đổi -66.48% (RM-16,523.34 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSP là RM24,854.56.
Thông tin thêm về ParaSwap trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang MYR, trong đó mã của ParaSwap là PSP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSP sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSP sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ParaSwap phổ biến

PSP đến TWD
1 PSP thành NT$0.4446 TWD
PSP đến MYR
1 PSP thành RM0.06156 MYR

PSP đến CNY
1 PSP thành ¥0.1043 CNY

PSP đến USD
1 PSP thành $0.01463 USD

PSP đến EUR
1 PSP thành €0.01246 EUR

PSP đến CAD
1 PSP thành C$0.02043 CAD

PSP đến KRW
1 PSP thành ₩20.59 KRW

PSP đến JPY
1 PSP thành ¥2.16 JPY

PSP đến GBP
1 PSP thành £0.01085 GBP

PSP đến BRL
1 PSP thành R$0.07807 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.4383 MYR

REACT đến MYR
1 REACT thành RM0.4038 MYR

GST đến MYR
1 GST thành RM0.02156 MYR

ZEN đến MYR
1 ZEN thành RM42.66 MYR

RFC đến MYR
1 RFC thành RM0.1187 MYR

JAGER đến MYR
1 JAGER thành RM0.{8}4123 MYR

ASP đến MYR
1 ASP thành RM0.5298 MYR

PORT3 đến MYR
1 PORT3 thành RM0.2621 MYR

SANTOS đến MYR
1 SANTOS thành RM8.56 MYR

LAZIO đến MYR
1 LAZIO thành RM4.71 MYR
Bảng chuyển đổi từ PSP sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của ParaSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSP thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +7.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.94%, đạt mức cao nhất là 0.06154 MYR và mức thấp nhất là 0.05798 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSP là RM0.09350 MYR , thay đổi -34.17% so với giá hiện tại. ParaSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.20% so với năm trước.
+RM
0.003041MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSP | RM0.03078 | RM0.02990 | +2.94% |
1 PSP | RM0.06156 | RM0.05980 | +2.94% |
5 PSP | RM0.3078 | RM0.2990 | +2.94% |
10 PSP | RM0.6156 | RM0.5980 | +2.94% |
50 PSP | RM3.08 | RM2.99 | +2.94% |
100 PSP | RM6.16 | RM5.98 | +2.94% |
500 PSP | RM30.78 | RM29.9 | +2.94% |
1000 PSP | RM61.56 | RM59.8 | +2.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSP/MYR
1 ParaSwap bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 ParaSwap (PSP) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06156.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSP với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.24 PSP đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSP sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSP sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSP bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 81.22 PSP, trong khi 5 PSP sẽ có giá khoảng 0.3078MYR.
Giá cao nhất của PSP/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSP tính theo MYR là RM31.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSP/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ParaSwap tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ParaSwap (PSP) đã tăng 7.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ParaSwap (PSP) đã giảm 34.17% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSP thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ParaSwap và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSP/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSP/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSP/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSP/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ParaSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ParaSwap: PSP sang Đô la Mỹ (USD), PSP sang Euro (EUR), PSP sang Bảng Anh (GBP), PSP sang Đô la Canada (CAD), PSP sang Rupee Ấn Độ (INR), PSP sang Rupee Pakistan (PKR), PSP sang Real Brazil (BRL), PSP sang ...
Giá của ParaSwap ở Mỹ là $0.01463 USD. Ngoài ra, giá của ParaSwap là €0.01246 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01085 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02043 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.12 PKR ở Pakistan, R$0.07807 BRL ở Brazil, ...
Cặp ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 ParaSwap (PSP) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06156.
Giá của ParaSwap ở Mỹ là $0.01463 USD. Ngoài ra, giá của ParaSwap là €0.01246 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01085 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02043 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.12 PKR ở Pakistan, R$0.07807 BRL ở Brazil, ...
Cặp ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 ParaSwap (PSP) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06156.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.