Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121736.09 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121736.09 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121736.09 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSP thành IQD
PSP/IQD: 1 PSP = 18.04 IQD. Giá chuyển đổi 1 ParaSwap (PSP) thành Dinar Iraq (IQD) là 18.04 IQD hôm nay.

PSP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ParaSwap (PSP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSP hiện có giá trị là 18.04 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSP hiện có giá 18.04 IQD, nghĩa là mua 5 PSP sẽ mất 90.22 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.05542 PSP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.2771 PSP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSP sang IQD
Chuyển đổi IQD sang PSP
ParaSwap
Dinar Iraq
1 PSP
18.04 IQD
Đổi 1 PSP sang 18.04 IQD
2 PSP
36.09 IQD
Đổi 2 PSP sang 36.09 IQD
5 PSP
90.22 IQD
Đổi 5 PSP sang 90.22 IQD
10 PSP
180.44 IQD
Đổi 10 PSP sang 180.44 IQD
20 PSP
360.89 IQD
Đổi 20 PSP sang 360.89 IQD
50 PSP
902.22 IQD
Đổi 50 PSP sang 902.22 IQD
100 PSP
1,804.45 IQD
Đổi 100 PSP sang 1,804.45 IQD
200 PSP
3,608.89 IQD
Đổi 200 PSP sang 3,608.89 IQD
500 PSP
9,022.23 IQD
Đổi 500 PSP sang 9,022.23 IQD
1000 PSP
18,044.45 IQD
Đổi 1000 PSP sang 18,044.45 IQD
5000 PSP
90,222.27 IQD
Đổi 5000 PSP sang 90,222.27 IQD
10000 PSP
180,444.55 IQD
Đổi 10000 PSP sang 180,444.55 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của ParaSwap tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSP sang IQD, lên đến 10000 PSP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
ParaSwap
1 IQD
0.05542 PSP
Đổi 1 IQD sang 0.05542 PSP
10 IQD
0.5542 PSP
Đổi 10 IQD sang 0.5542 PSP
50 IQD
2.77 PSP
Đổi 50 IQD sang 2.77 PSP
100 IQD
5.54 PSP
Đổi 100 IQD sang 5.54 PSP
200 IQD
11.08 PSP
Đổi 200 IQD sang 11.08 PSP
500 IQD
27.71 PSP
Đổi 500 IQD sang 27.71 PSP
1000 IQD
55.42 PSP
Đổi 1000 IQD sang 55.42 PSP
2000 IQD
110.84 PSP
Đổi 2000 IQD sang 110.84 PSP
5000 IQD
277.09 PSP
Đổi 5000 IQD sang 277.09 PSP
10000 IQD
554.19 PSP
Đổi 10000 IQD sang 554.19 PSP
50000 IQD
2,770.93 PSP
Đổi 50000 IQD sang 2,770.93 PSP
100000 IQD
5,541.87 PSP
Đổi 100000 IQD sang 5,541.87 PSP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành PSP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo ParaSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang PSP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSP/IQD
PSP/IQD: 1 PSP = 18.04 IQD; 2025/10/04 18:30:01
Trong 1D vừa qua, ParaSwap đã thay đổi -3.58% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ParaSwap(PSP) đã thay đổi -3.58% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành PSP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PSP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của ParaSwap/IQD
Giá ParaSwap cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 20.18 IQD trong khi giá ParaSwap thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 17.56 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ParaSwap theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18.74 IQD | 20.18 IQD | 41.37 IQD | 41.37 IQD |
Thấp | 18.04 IQD | 17.56 IQD | 16.56 IQD | 16.56 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.58% | +2.75% | -38.27% | -30.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ParaSwap
Số liệu thị trường PSP sang IQD
PSP/IQD:
ع.د18.04
Khối lượng PSP 24 giờ:
ع.د2,355,786.82
Vốn hóa thị trường PSP:
ع.د13,442,702,135.15
Nguồn cung lưu hành PSP:
744.98M PSP
Tỷ giá PSP sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ParaSwap thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ParaSwap là ع.د18.04 mỗi PSP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د13,442,702,135.15 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 744,976,900 PSP. Khối lượng giao dịch của ParaSwap đã thay đổi -91.12% (ع.د-24,182,309.59 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSP là ع.د26,538,096.41.
Thông tin thêm về ParaSwap trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang IQD, trong đó mã của ParaSwap là PSP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSP sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ParaSwap phổ biến
PSP đến IQD
1 PSP thành ع.د18.04 IQD

PSP đến TWD
1 PSP thành NT$0.4188 TWD

PSP đến CNY
1 PSP thành ¥0.09822 CNY

PSP đến USD
1 PSP thành $0.01378 USD

PSP đến EUR
1 PSP thành €0.01173 EUR

PSP đến CAD
1 PSP thành C$0.01924 CAD

PSP đến KRW
1 PSP thành ₩19.39 KRW

PSP đến JPY
1 PSP thành ¥2.03 JPY

PSP đến GBP
1 PSP thành £0.01022 GBP

PSP đến BRL
1 PSP thành R$0.07354 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1385 IQD

OKB đến IQD
1 OKB thành ع.د291,763.54 IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,721.15 IQD

ALEO đến IQD
1 ALEO thành ع.د335.86 IQD

XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د1,119.95 IQD

DOOD đến IQD
1 DOOD thành ع.د9.72 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,133.6 IQD

IN đến IQD
1 IN thành ع.د155.5 IQD

TRADOOR đến IQD
1 TRADOOR thành ع.د3,963.29 IQD

LINEA đến IQD
1 LINEA thành ع.د36.67 IQD
Bảng chuyển đổi từ PSP sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của ParaSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSP thành Dinar Iraq đã thay đổi +2.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.58%, đạt mức cao nhất là 18.74 IQD và mức thấp nhất là 18.04 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 PSP là ع.د29.23 IQD , thay đổi -38.27% so với giá hiện tại. ParaSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.19% so với năm trước.
+ع.د
0.2121IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSP | ع.د9.02 | ع.د9.36 | -3.58% |
1 PSP | ع.د18.04 | ع.د18.72 | -3.58% |
5 PSP | ع.د90.22 | ع.د93.58 | -3.58% |
10 PSP | ع.د180.44 | ع.د187.15 | -3.58% |
50 PSP | ع.د902.22 | ع.د935.76 | -3.58% |
100 PSP | ع.د1,804.45 | ع.د1,871.52 | -3.58% |
500 PSP | ع.د9,022.23 | ع.د9,357.59 | -3.58% |
1000 PSP | ع.د18,044.45 | ع.د18,715.17 | -3.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSP/IQD
1 ParaSwap bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 ParaSwap (PSP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د18.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05542 PSP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.2771 PSP, trong khi 5 PSP sẽ có giá khoảng 90.22IQD.
Giá cao nhất của PSP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSP tính theo IQD là ع.د9,956.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ParaSwap tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ParaSwap (PSP) đã tăng 2.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ParaSwap (PSP) đã giảm 38.27% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSP thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ParaSwap và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ParaSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ParaSwap: PSP sang Đô la Mỹ (USD), PSP sang Euro (EUR), PSP sang Bảng Anh (GBP), PSP sang Đô la Canada (CAD), PSP sang Rupee Ấn Độ (INR), PSP sang Rupee Pakistan (PKR), PSP sang Real Brazil (BRL), PSP sang ...
Giá của ParaSwap ở Mỹ là $0.01378 USD. Ngoài ra, giá của ParaSwap là €0.01173 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01022 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01924 CAD ở Canada, ₹1.22 INR ở Ấn Độ, ₨3.88 PKR ở Pakistan, R$0.07354 BRL ở Brazil, ...
Cặp ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ParaSwap (PSP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د18.04.
Giá của ParaSwap ở Mỹ là $0.01378 USD. Ngoài ra, giá của ParaSwap là €0.01173 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01022 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01924 CAD ở Canada, ₹1.22 INR ở Ấn Độ, ₨3.88 PKR ở Pakistan, R$0.07354 BRL ở Brazil, ...
Cặp ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ParaSwap (PSP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د18.04.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.