Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121702.92 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121702.92 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121702.92 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLR thành GTQ
PLR/GTQ: 1 PLR = 0.01498 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Pillar (PLR) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.01498 GTQ hôm nay.

PLR
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLR/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pillar (PLR) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLR hiện có giá trị là 0.01498 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLR hiện có giá 0.01498 GTQ, nghĩa là mua 5 PLR sẽ mất 0.07489 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 66.76 PLR và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 333.81 PLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLR sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang PLR
Pillar
Quetzal Guatemala
1 PLR
0.01498 GTQ
Đổi 1 PLR sang 0.01498 GTQ
2 PLR
0.02996 GTQ
Đổi 2 PLR sang 0.02996 GTQ
5 PLR
0.07489 GTQ
Đổi 5 PLR sang 0.07489 GTQ
10 PLR
0.1498 GTQ
Đổi 10 PLR sang 0.1498 GTQ
20 PLR
0.2996 GTQ
Đổi 20 PLR sang 0.2996 GTQ
50 PLR
0.7489 GTQ
Đổi 50 PLR sang 0.7489 GTQ
100 PLR
1.5 GTQ
Đổi 100 PLR sang 1.5 GTQ
200 PLR
3 GTQ
Đổi 200 PLR sang 3 GTQ
500 PLR
7.49 GTQ
Đổi 500 PLR sang 7.49 GTQ
1000 PLR
14.98 GTQ
Đổi 1000 PLR sang 14.98 GTQ
5000 PLR
74.89 GTQ
Đổi 5000 PLR sang 74.89 GTQ
10000 PLR
149.79 GTQ
Đổi 10000 PLR sang 149.79 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLR thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Pillar tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLR sang GTQ, lên đến 10000 PLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Pillar
1 GTQ
66.76 PLR
Đổi 1 GTQ sang 66.76 PLR
10 GTQ
667.62 PLR
Đổi 10 GTQ sang 667.62 PLR
50 GTQ
3,338.11 PLR
Đổi 50 GTQ sang 3,338.11 PLR
100 GTQ
6,676.22 PLR
Đổi 100 GTQ sang 6,676.22 PLR
200 GTQ
13,352.43 PLR
Đổi 200 GTQ sang 13,352.43 PLR
500 GTQ
33,381.08 PLR
Đổi 500 GTQ sang 33,381.08 PLR
1000 GTQ
66,762.16 PLR
Đổi 1000 GTQ sang 66,762.16 PLR
2000 GTQ
133,524.33 PLR
Đổi 2000 GTQ sang 133,524.33 PLR
5000 GTQ
333,810.82 PLR
Đổi 5000 GTQ sang 333,810.82 PLR
10000 GTQ
667,621.65 PLR
Đổi 10000 GTQ sang 667,621.65 PLR
50000 GTQ
3,338,108.23 PLR
Đổi 50000 GTQ sang 3,338,108.23 PLR
100000 GTQ
6,676,216.45 PLR
Đổi 100000 GTQ sang 6,676,216.45 PLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành PLR toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Pillar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang PLR, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLR/GTQ
PLR/GTQ: 1 PLR = 0.01498 GTQ; 2025/10/04 18:32:17
Trong 1D vừa qua, Pillar đã thay đổi +0.39% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pillar(PLR) đã thay đổi +0.39% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành PLR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PLR sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Pillar/GTQ
Giá Pillar cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.01510 GTQ trong khi giá Pillar thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.01486 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pillar theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLR theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01503 GTQ | 0.01510 GTQ | 0.01527 GTQ | 0.01626 GTQ |
Thấp | 0.01487 GTQ | 0.01486 GTQ | 0.01484 GTQ | 0.01363 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.39% | +0.21% | +0.08% | -0.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLR (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLR bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pillar
Số liệu thị trường PLR sang GTQ
PLR/GTQ:
Q0.01498
Khối lượng PLR 24 giờ:
Q168.68
Vốn hóa thị trường PLR:
Q3,884,658.64
Nguồn cung lưu hành PLR:
259.35M PLR
Tỷ giá PLR sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pillar thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pillar là Q0.01498 mỗi PLR, với tổng vốn hoá thị trường của Q3,884,658.64 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 259,348,210 PLR. Khối lượng giao dịch của Pillar đã thay đổi -1.04% (Q-1.78 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLR là Q170.45.
Thông tin thêm về Pillar trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pillar phổ biến nhất là PLR sang GTQ, trong đó mã của Pillar là PLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLR sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLR sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pillar phổ biến
PLR đến GTQ
1 PLR thành Q0.01498 GTQ

PLR đến TWD
1 PLR thành NT$0.05942 TWD

PLR đến CNY
1 PLR thành ¥0.01393 CNY

PLR đến USD
1 PLR thành $0.001955 USD

PLR đến EUR
1 PLR thành €0.001665 EUR

PLR đến CAD
1 PLR thành C$0.002730 CAD

PLR đến KRW
1 PLR thành ₩2.75 KRW

PLR đến JPY
1 PLR thành ¥0.2882 JPY

PLR đến GBP
1 PLR thành £0.001450 GBP

PLR đến BRL
1 PLR thành R$0.01043 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

FLOKI đến GTQ
1 FLOKI thành Q0.0008104 GTQ

OKB đến GTQ
1 OKB thành Q1,707.12 GTQ

ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q15.92 GTQ

ALEO đến GTQ
1 ALEO thành Q1.97 GTQ

XPL đến GTQ
1 XPL thành Q6.55 GTQ

DOOD đến GTQ
1 DOOD thành Q0.05686 GTQ

LIGHT đến GTQ
1 LIGHT thành Q6.63 GTQ

IN đến GTQ
1 IN thành Q0.9098 GTQ

TRADOOR đến GTQ
1 TRADOOR thành Q23.19 GTQ

LINEA đến GTQ
1 LINEA thành Q0.2146 GTQ
Bảng chuyển đổi từ PLR sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Pillar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLR thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +0.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 0.01503 GTQ và mức thấp nhất là 0.01487 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 PLR là Q0.01497 GTQ , thay đổi +0.08% so với giá hiện tại. Pillar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.93% so với năm trước.
-Q
0.01039GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLR | Q0.007489 | Q0.007460 | +0.39% |
1 PLR | Q0.01498 | Q0.01492 | +0.39% |
5 PLR | Q0.07489 | Q0.07460 | +0.39% |
10 PLR | Q0.1498 | Q0.1492 | +0.39% |
50 PLR | Q0.7489 | Q0.7460 | +0.39% |
100 PLR | Q1.5 | Q1.49 | +0.39% |
500 PLR | Q7.49 | Q7.46 | +0.39% |
1000 PLR | Q14.98 | Q14.92 | +0.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLR/GTQ
1 Pillar bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Pillar (PLR) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01498.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLR với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66.76 PLR đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLR sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLR sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLR bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 333.81 PLR, trong khi 5 PLR sẽ có giá khoảng 0.07489GTQ.
Giá cao nhất của PLR/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLR tính theo GTQ là Q14.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLR/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pillar tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pillar (PLR) đã tăng 0.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pillar (PLR) đã tăng 0.08% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLR thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pillar và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLR/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLR/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLR/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLR/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pillar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pillar: PLR sang Đô la Mỹ (USD), PLR sang Euro (EUR), PLR sang Bảng Anh (GBP), PLR sang Đô la Canada (CAD), PLR sang Rupee Ấn Độ (INR), PLR sang Rupee Pakistan (PKR), PLR sang Real Brazil (BRL), PLR sang ...
Giá của Pillar ở Mỹ là $0.001955 USD. Ngoài ra, giá của Pillar là €0.001665 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001450 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002730 CAD ở Canada, ₹0.1735 INR ở Ấn Độ, ₨0.5499 PKR ở Pakistan, R$0.01043 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pillar phổ biến nhất là PLR sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Pillar (PLR) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01498.
Giá của Pillar ở Mỹ là $0.001955 USD. Ngoài ra, giá của Pillar là €0.001665 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001450 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002730 CAD ở Canada, ₹0.1735 INR ở Ấn Độ, ₨0.5499 PKR ở Pakistan, R$0.01043 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pillar phổ biến nhất là PLR sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Pillar (PLR) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01498.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.