Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103631.33 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103631.33 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103631.33 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKR thành KWD
PKR/KWD: 1 PKR = 0.0002367 KWD. Giá chuyển đổi 1 POLKER (PKR) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0002367 KWD hôm nay.

PKR
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKR/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POLKER (PKR) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKR hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKR hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 PKR sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 4,224.13 PKR và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 21,120.65 PKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKR sang KWD
Chuyển đổi KWD sang PKR
POLKER
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của POLKER tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang KWD, lên đến 10000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
POLKER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo POLKER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang PKR, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKR/KWD
PKR/KWD: 1 PKR = 0.0002367 KWD; 2025/05/31 05:19:31
Trong 1D vừa qua, POLKER đã thay đổi -1.34% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POLKER(PKR) đã thay đổi -1.34% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành PKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKR sang KWD: Biến động và thay đổi giá của POLKER/KWD
Giá POLKER cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0003166 KWD trong khi giá POLKER thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0002210 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POLKER theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKR theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002431 KWD | 0.0003166 KWD | 0.0003492 KWD | 0.0005748 KWD |
Thấp | 0.0002344 KWD | 0.0002210 KWD | 0.0002210 KWD | 0.0002210 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.34% | -18.23% | -21.94% | -55.14% |
Thông tin POLKER
Số liệu thị trường PKR sang KWD
PKR/KWD:
د.ك0.0002367
Khối lượng PKR 24 giờ:
د.ك49.74
Vốn hóa thị trường PKR:
د.ك45,841.26
Nguồn cung lưu hành PKR:
193.64M PKR
Tỷ giá PKR sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi POLKER thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của POLKER là د.ك0.0002367 mỗi PKR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك45,841.26 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,639,420 PKR. Khối lượng giao dịch của POLKER đã thay đổi +157.28% (د.ك30.41 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKR là د.ك19.33.
Thông tin thêm về POLKER trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POLKER phổ biến nhất là PKR sang KWD, trong đó mã của POLKER là PKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 160.19 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKR sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKR sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKR (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKR bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi POLKER phổ biến

PKR đến TWD
1 PKR thành NT$0.02308 TWD

PKR đến CNY
1 PKR thành ¥0.005557 CNY
PKR đến KWD
1 PKR thành د.ك0.0002367 KWD

PKR đến USD
1 PKR thành $0.0007716 USD

PKR đến EUR
1 PKR thành €0.0006800 EUR

PKR đến CAD
1 PKR thành C$0.001060 CAD

PKR đến KRW
1 PKR thành ₩1.07 KRW

PKR đến JPY
1 PKR thành ¥0.1111 JPY

PKR đến GBP
1 PKR thành £0.0005732 GBP

PKR đến BRL
1 PKR thành R$0.004418 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

LPT đến KWD
1 LPT thành د.ك3.39 KWD

POKT đến KWD
1 POKT thành د.ك0.02277 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك774.38 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك47.73 KWD

CHO đến KWD
1 CHO thành د.ك0.001879 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.05851 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6553 KWD

SOPH đến KWD
1 SOPH thành د.ك0.01635 KWD

CRO đến KWD
1 CRO thành د.ك0.03301 KWD

FARM đến KWD
1 FARM thành د.ك9.51 KWD
Bảng chuyển đổi từ PKR sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của POLKER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKR thành Dinar Kuwait đã thay đổi -18.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.34%, đạt mức cao nhất là 0.0002431 KWD và mức thấp nhất là 0.0002344 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 PKR là د.ك0.0003033 KWD , thay đổi -21.94% so với giá hiện tại. POLKER đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.19% so với năm trước.
-د.ك
0.0005849KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKR | د.ك0.0001184 | د.ك0.0001200 | -1.34% |
1 PKR | د.ك0.0002367 | د.ك0.0002400 | -1.34% |
5 PKR | د.ك0.001184 | د.ك0.001200 | -1.34% |
10 PKR | د.ك0.002367 | د.ك0.002400 | -1.34% |
50 PKR | د.ك0.01184 | د.ك0.01200 | -1.34% |
100 PKR | د.ك0.02367 | د.ك0.02400 | -1.34% |
500 PKR | د.ك0.1184 | د.ك0.1200 | -1.34% |
1000 PKR | د.ك0.2367 | د.ك0.2400 | -1.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKR/KWD
1 POLKER bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 POLKER (PKR) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0002367.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKR với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,224.13 PKR đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKR sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKR sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKR bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 21,120.65 PKR, trong khi 5 PKR sẽ có giá khoảng 0.001184KWD.
Giá cao nhất của PKR/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKR tính theo KWD là د.ك0.2362. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKR/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POLKER tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POLKER (PKR) đã giảm 18.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POLKER (PKR) đã giảm 21.94% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKR thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POLKER và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKR/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKR/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKR/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKR/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POLKER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
