Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121117.86 (-2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121117.86 (-2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121117.86 (-2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKR thành MMK
PKR/MMK: 1 PKR = 2.74 MMK. Giá chuyển đổi 1 POLKER (PKR) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2.74 MMK hôm nay.

PKR
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKR/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POLKER (PKR) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKR hiện có giá trị là 2.74 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKR hiện có giá 2.74 MMK, nghĩa là mua 5 PKR sẽ mất 13.71 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.3646 PKR và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.82 PKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKR sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PKR
POLKER
Kyat Myanmar
1 PKR
2.74 MMK
Đổi 1 PKR sang 2.74 MMK
2 PKR
5.49 MMK
Đổi 2 PKR sang 5.49 MMK
5 PKR
13.71 MMK
Đổi 5 PKR sang 13.71 MMK
10 PKR
27.43 MMK
Đổi 10 PKR sang 27.43 MMK
20 PKR
54.85 MMK
Đổi 20 PKR sang 54.85 MMK
50 PKR
137.14 MMK
Đổi 50 PKR sang 137.14 MMK
100 PKR
274.27 MMK
Đổi 100 PKR sang 274.27 MMK
200 PKR
548.55 MMK
Đổi 200 PKR sang 548.55 MMK
500 PKR
1,371.37 MMK
Đổi 500 PKR sang 1,371.37 MMK
1000 PKR
2,742.74 MMK
Đổi 1000 PKR sang 2,742.74 MMK
5000 PKR
13,713.71 MMK
Đổi 5000 PKR sang 13,713.71 MMK
10000 PKR
27,427.42 MMK
Đổi 10000 PKR sang 27,427.42 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của POLKER tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang MMK, lên đến 10000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
POLKER
1 MMK
0.3646 PKR
Đổi 1 MMK sang 0.3646 PKR
10 MMK
3.65 PKR
Đổi 10 MMK sang 3.65 PKR
50 MMK
18.23 PKR
Đổi 50 MMK sang 18.23 PKR
100 MMK
36.46 PKR
Đổi 100 MMK sang 36.46 PKR
200 MMK
72.92 PKR
Đổi 200 MMK sang 72.92 PKR
500 MMK
182.3 PKR
Đổi 500 MMK sang 182.3 PKR
1000 MMK
364.6 PKR
Đổi 1000 MMK sang 364.6 PKR
2000 MMK
729.2 PKR
Đổi 2000 MMK sang 729.2 PKR
5000 MMK
1,822.99 PKR
Đổi 5000 MMK sang 1,822.99 PKR
10000 MMK
3,645.99 PKR
Đổi 10000 MMK sang 3,645.99 PKR
50000 MMK
18,229.93 PKR
Đổi 50000 MMK sang 18,229.93 PKR
100000 MMK
36,459.86 PKR
Đổi 100000 MMK sang 36,459.86 PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo POLKER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PKR, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKR/MMK
PKR/MMK: 1 PKR = 2.74 MMK; 2025/10/08 06:08:18
Trong 1D vừa qua, POLKER đã thay đổi -19.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POLKER(PKR) đã thay đổi -19.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PKR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PKR sang MMK: Biến động và thay đổi giá của POLKER/MMK
Giá POLKER cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 3.62 MMK trong khi giá POLKER thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2.45 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POLKER theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKR theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.39 MMK | 3.62 MMK | 4.78 MMK | 8 MMK |
Thấp | 2.45 MMK | 2.45 MMK | 2.37 MMK | 1.95 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.02% | +12.87% | -38.74% | -3.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin POLKER
Số liệu thị trường PKR sang MMK
PKR/MMK:
Ks2.74
Khối lượng PKR 24 giờ:
Ks122,719,928.47
Vốn hóa thị trường PKR:
Ks531,103,026.78
Nguồn cung lưu hành PKR:
193.64M PKR
Tỷ giá PKR sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi POLKER thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của POLKER là Ks2.74 mỗi PKR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks531,103,026.78 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,639,420 PKR. Khối lượng giao dịch của POLKER đã thay đổi +6.01% (Ks6,959,079.21 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKR là Ks115,760,849.26.
Thông tin thêm về POLKER trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POLKER phổ biến nhất là PKR sang MMK, trong đó mã của POLKER là PKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKR sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKR sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi POLKER phổ biến

PKR đến TWD
1 PKR thành NT$0.03990 TWD

PKR đến CNY
1 PKR thành ¥0.009315 CNY

PKR đến USD
1 PKR thành $0.001305 USD

PKR đến EUR
1 PKR thành €0.001123 EUR

PKR đến CAD
1 PKR thành C$0.001823 CAD
PKR đến MMK
1 PKR thành Ks2.74 MMK

PKR đến KRW
1 PKR thành ₩1.85 KRW

PKR đến JPY
1 PKR thành ¥0.1990 JPY

PKR đến GBP
1 PKR thành £0.0009745 GBP

PKR đến BRL
1 PKR thành R$0.006990 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

SZN đến MMK
1 SZN thành Ks12.54 MMK

币安人生 đến MMK
1 币安人生 thành Ks855.82 MMK

FORM đến MMK
1 FORM thành Ks3,247.52 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,322,170.53 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks254,771,199.75 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,695,134.16 MMK

AVNT đến MMK
1 AVNT thành Ks1,848.86 MMK

USELESS đến MMK
1 USELESS thành Ks776.94 MMK

BOOM đến MMK
1 BOOM thành Ks67.72 MMK

STBL đến MMK
1 STBL thành Ks602.89 MMK
Bảng chuyển đổi từ PKR sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của POLKER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKR thành Kyat Myanmar đã thay đổi +12.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.02%, đạt mức cao nhất là 3.39 MMK và mức thấp nhất là 2.45 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PKR là Ks4.47 MMK , thay đổi -38.74% so với giá hiện tại. POLKER đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +36.17% so với năm trước.
+Ks
0.7252MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKR | Ks1.37 | Ks1.69 | -19.02% |
1 PKR | Ks2.74 | Ks3.38 | -19.02% |
5 PKR | Ks13.71 | Ks16.92 | -19.02% |
10 PKR | Ks27.43 | Ks33.84 | -19.02% |
50 PKR | Ks137.14 | Ks169.19 | -19.02% |
100 PKR | Ks274.27 | Ks338.37 | -19.02% |
500 PKR | Ks1,371.37 | Ks1,691.86 | -19.02% |
1000 PKR | Ks2,742.74 | Ks3,383.71 | -19.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKR/MMK
1 POLKER bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 POLKER (PKR) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKR với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3646 PKR đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKR sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKR sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKR bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1.82 PKR, trong khi 5 PKR sẽ có giá khoảng 13.71MMK.
Giá cao nhất của PKR/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKR tính theo MMK là Ks1,617.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKR/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POLKER tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POLKER (PKR) đã tăng 12.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POLKER (PKR) đã giảm 38.74% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKR thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POLKER và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKR/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKR/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKR/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKR/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POLKER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POLKER: PKR sang Đô la Mỹ (USD), PKR sang Euro (EUR), PKR sang Bảng Anh (GBP), PKR sang Đô la Canada (CAD), PKR sang Rupee Ấn Độ (INR), PKR sang Rupee Pakistan (PKR), PKR sang Real Brazil (BRL), PKR sang ...
Giá của POLKER ở Mỹ là $0.001305 USD. Ngoài ra, giá của POLKER là €0.001123 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009745 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001823 CAD ở Canada, ₹0.1159 INR ở Ấn Độ, ₨0.3702 PKR ở Pakistan, R$0.006990 BRL ở Brazil, ...
Cặp POLKER phổ biến nhất là PKR sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 POLKER (PKR) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks2.74.
Giá của POLKER ở Mỹ là $0.001305 USD. Ngoài ra, giá của POLKER là €0.001123 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009745 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001823 CAD ở Canada, ₹0.1159 INR ở Ấn Độ, ₨0.3702 PKR ở Pakistan, R$0.006990 BRL ở Brazil, ...
Cặp POLKER phổ biến nhất là PKR sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 POLKER (PKR) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks2.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.