Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DUREV thành MAD
DUREV/MAD: 1 DUREV = 0.08709 MAD. Giá chuyển đổi 1 Povel Durev (DUREV) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.08709 MAD hôm nay.

DUREV
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUREV/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Povel Durev (DUREV) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUREV hiện có giá trị là 0.08709 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUREV hiện có giá 0.08709 MAD, nghĩa là mua 5 DUREV sẽ mất 0.4354 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 11.48 DUREV và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 57.41 DUREV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DUREV sang MAD
Chuyển đổi MAD sang DUREV
Povel Durev
Dirham Maroc
1 DUREV
0.08709 MAD
Đổi 1 DUREV sang 0.08709 MAD
2 DUREV
0.1742 MAD
Đổi 2 DUREV sang 0.1742 MAD
5 DUREV
0.4354 MAD
Đổi 5 DUREV sang 0.4354 MAD
10 DUREV
0.8709 MAD
Đổi 10 DUREV sang 0.8709 MAD
20 DUREV
1.74 MAD
Đổi 20 DUREV sang 1.74 MAD
50 DUREV
4.35 MAD
Đổi 50 DUREV sang 4.35 MAD
100 DUREV
8.71 MAD
Đổi 100 DUREV sang 8.71 MAD
200 DUREV
17.42 MAD
Đổi 200 DUREV sang 17.42 MAD
500 DUREV
43.54 MAD
Đổi 500 DUREV sang 43.54 MAD
1000 DUREV
87.09 MAD
Đổi 1000 DUREV sang 87.09 MAD
5000 DUREV
435.44 MAD
Đổi 5000 DUREV sang 435.44 MAD
10000 DUREV
870.88 MAD
Đổi 10000 DUREV sang 870.88 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUREV thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Povel Durev tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUREV sang MAD, lên đến 10000 DUREV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Povel Durev
1 MAD
11.48 DUREV
Đổi 1 MAD sang 11.48 DUREV
10 MAD
114.83 DUREV
Đổi 10 MAD sang 114.83 DUREV
50 MAD
574.13 DUREV
Đổi 50 MAD sang 574.13 DUREV
100 MAD
1,148.26 DUREV
Đổi 100 MAD sang 1,148.26 DUREV
200 MAD
2,296.53 DUREV
Đổi 200 MAD sang 2,296.53 DUREV
500 MAD
5,741.32 DUREV
Đổi 500 MAD sang 5,741.32 DUREV
1000 MAD
11,482.64 DUREV
Đổi 1000 MAD sang 11,482.64 DUREV
2000 MAD
22,965.27 DUREV
Đổi 2000 MAD sang 22,965.27 DUREV
5000 MAD
57,413.18 DUREV
Đổi 5000 MAD sang 57,413.18 DUREV
10000 MAD
114,826.37 DUREV
Đổi 10000 MAD sang 114,826.37 DUREV
50000 MAD
574,131.84 DUREV
Đổi 50000 MAD sang 574,131.84 DUREV
100000 MAD
1,148,263.68 DUREV
Đổi 100000 MAD sang 1,148,263.68 DUREV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành DUREV toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Povel Durev đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang DUREV, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DUREV/MAD
DUREV/MAD: 1 DUREV = 0.08709 MAD; 2025/10/04 23:14:46
Trong 1D vừa qua, Povel Durev đã thay đổi -0.38% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Povel Durev(DUREV) đã thay đổi -0.38% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành DUREV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DUREV sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Povel Durev/MAD
Giá Povel Durev cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.09418 MAD trong khi giá Povel Durev thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.07149 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Povel Durev theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUREV theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08733 MAD | 0.09418 MAD | 0.09418 MAD | 0.1367 MAD |
Thấp | 0.08655 MAD | 0.07149 MAD | 0.07149 MAD | 0.03526 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.38% | +18.23% | -2.82% | +123.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DUREV (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUREV bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUREV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Povel Durev
Số liệu thị trường DUREV sang MAD
DUREV/MAD:
د.م.0.08709
Khối lượng DUREV 24 giờ:
د.م.291,388.12
Vốn hóa thị trường DUREV:
د.م.8,273,361.22
Nguồn cung lưu hành DUREV:
95.00M DUREV
Tỷ giá DUREV sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Povel Durev thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Povel Durev là د.م.0.08709 mỗi DUREV, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.8,273,361.22 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,000,000 DUREV. Khối lượng giao dịch của Povel Durev đã thay đổi -7.81% (د.م.-24,677.11 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUREV là د.م.316,065.23.
Thông tin thêm về Povel Durev trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang MAD, trong đó mã của Povel Durev là DUREV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DUREV sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DUREV sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Povel Durev phổ biến

DUREV đến TWD
1 DUREV thành NT$0.2909 TWD
DUREV đến MAD
1 DUREV thành د.م.0.08709 MAD

DUREV đến CNY
1 DUREV thành ¥0.06822 CNY

DUREV đến USD
1 DUREV thành $0.009571 USD

DUREV đến EUR
1 DUREV thành €0.008153 EUR

DUREV đến CAD
1 DUREV thành C$0.01337 CAD

DUREV đến KRW
1 DUREV thành ₩13.47 KRW

DUREV đến JPY
1 DUREV thành ¥1.41 JPY

DUREV đến GBP
1 DUREV thành £0.007102 GBP

DUREV đến BRL
1 DUREV thành R$0.05108 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

FLOKI đến MAD
1 FLOKI thành د.م.0.0009506 MAD

XPL đến MAD
1 XPL thành د.م.7.85 MAD

OKB đến MAD
1 OKB thành د.م.2,039.19 MAD

LIGHT đến MAD
1 LIGHT thành د.م.7.77 MAD

ALEO đến MAD
1 ALEO thành د.م.2.41 MAD

IN đến MAD
1 IN thành د.م.1.13 MAD

LINEA đến MAD
1 LINEA thành د.م.0.2563 MAD

MITO đến MAD
1 MITO thành د.م.1.53 MAD

ARIA đến MAD
1 ARIA thành د.م.1.7 MAD

TRADOOR đến MAD
1 TRADOOR thành د.م.27.86 MAD
Bảng chuyển đổi từ DUREV sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Povel Durev đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUREV thành Dirham Maroc đã thay đổi +18.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.08733 MAD và mức thấp nhất là 0.08655 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 DUREV là د.م.0.08961 MAD , thay đổi -2.82% so với giá hiện tại. Povel Durev đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.94% so với năm trước.
-د.م.
0.1544MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DUREV | د.م.0.04354 | د.م.0.04371 | -0.38% |
1 DUREV | د.م.0.08709 | د.م.0.08742 | -0.38% |
5 DUREV | د.م.0.4354 | د.م.0.4371 | -0.38% |
10 DUREV | د.م.0.8709 | د.م.0.8742 | -0.38% |
50 DUREV | د.م.4.35 | د.م.4.37 | -0.38% |
100 DUREV | د.م.8.71 | د.م.8.74 | -0.38% |
500 DUREV | د.م.43.54 | د.م.43.71 | -0.38% |
1000 DUREV | د.م.87.09 | د.م.87.42 | -0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp DUREV/MAD
1 Povel Durev bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Povel Durev (DUREV) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.08709.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUREV với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.48 DUREV đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUREV sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUREV sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUREV bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 57.41 DUREV, trong khi 5 DUREV sẽ có giá khoảng 0.4354MAD.
Giá cao nhất của DUREV/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUREV tính theo MAD là د.م.1.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUREV/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Povel Durev tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã tăng 18.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã giảm 2.82% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUREV thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Povel Durev và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUREV/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUREV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUREV/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUREV/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUREV/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Povel Durev và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Povel Durev: DUREV sang Đô la Mỹ (USD), DUREV sang Euro (EUR), DUREV sang Bảng Anh (GBP), DUREV sang Đô la Canada (CAD), DUREV sang Rupee Ấn Độ (INR), DUREV sang Rupee Pakistan (PKR), DUREV sang Real Brazil (BRL), DUREV sang ...
Giá của Povel Durev ở Mỹ là $0.009571 USD. Ngoài ra, giá của Povel Durev là €0.008153 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007102 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01337 CAD ở Canada, ₹0.8493 INR ở Ấn Độ, ₨2.69 PKR ở Pakistan, R$0.05108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Povel Durev (DUREV) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.08709.
Giá của Povel Durev ở Mỹ là $0.009571 USD. Ngoài ra, giá của Povel Durev là €0.008153 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007102 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01337 CAD ở Canada, ₹0.8493 INR ở Ấn Độ, ₨2.69 PKR ở Pakistan, R$0.05108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Povel Durev (DUREV) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.08709.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.