Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DUREV thành MNT

DUREV/MNT: 1 DUREV = 20.19 MNT. Giá chuyển đổi 1 Povel Durev (DUREV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 20.19 MNT hôm nay.
DUREV
DUREV
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUREV/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Povel Durev (DUREV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUREV hiện có giá trị là 20.19 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUREV hiện có giá 20.19 MNT, nghĩa là mua 5 DUREV sẽ mất 100.96 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04953 DUREV và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2476 DUREV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DUREV sang MNT

Chuyển đổi MNT sang DUREV

Povel Durev
Tugrik Mông Cổ
5 DUREV
100.96  MNT
10 DUREV
201.91  MNT
20 DUREV
403.82  MNT
50 DUREV
1,009.56  MNT
100 DUREV
2,019.12  MNT
200 DUREV
4,038.23  MNT
500 DUREV
10,095.58  MNT
1000 DUREV
20,191.16  MNT
5000 DUREV
100,955.82  MNT
10000 DUREV
201,911.64  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUREV thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Povel Durev tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUREV sang MNT, lên đến 10000 DUREV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Povel Durev
5000 MNT
247.63 DUREV
10000 MNT
495.27 DUREV
50000 MNT
2,476.33 DUREV
100000 MNT
4,952.66 DUREV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DUREV toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Povel Durev đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DUREV, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DUREV/MNT

DUREV/MNT: 1 DUREV = 20.19 MNT; 2025/05/17 16:23:20
Trong 1D vừa qua, Povel Durev đã thay đổi -6.10% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Povel Durev(DUREV) đã thay đổi -6.10% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DUREV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DUREV sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Povel Durev/MNT

Giá Povel Durev cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 24.02 MNT trong khi giá Povel Durev thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 19.56 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Povel Durev theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUREV theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
21.51 MNT
24.02 MNT
24.54 MNT
27.18 MNT
Thấp
19.56 MNT
19.56 MNT
14.52 MNT
13.93 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.10%
-8.78%
+36.47%
-14.85%

Thông tin Povel Durev

Số liệu thị trường DUREV sang MNT

DUREV/MNT:
₮20.19
Khối lượng DUREV 24 giờ:
₮121,667,331.92
Vốn hóa thị trường DUREV:
₮1,918,160,683.97
Nguồn cung lưu hành DUREV:
95.00M DUREV

Tỷ giá DUREV sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Povel Durev thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Povel Durev là ₮20.19 mỗi DUREV, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,918,160,683.97 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,000,000 DUREV. Khối lượng giao dịch của Povel Durev đã thay đổi +4.75% (₮5,515,249.34 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUREV là ₮116,152,082.58.

Thông tin thêm về Povel Durev trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang MNT, trong đó mã của Povel Durev là DUREV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DUREV sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DUREV sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DUREV (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUREV bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUREV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Povel Durev phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DUREV đến TWD
1 DUREV thành NT$0.1796 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DUREV đến CNY
1 DUREV thành ¥0.04285 CNY
popular info Đô la Mỹ
DUREV đến USD
1 DUREV thành $0.005942 USD
popular info Euro
DUREV đến EUR
1 DUREV thành €0.005323 EUR
popular info Đô la Canada
DUREV đến CAD
1 DUREV thành C$0.008301 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DUREV đến KRW
1 DUREV thành ₩8.31 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
DUREV đến MNT
1 DUREV thành ₮20.19 MNT
popular info Yên Nhật
DUREV đến JPY
1 DUREV thành ¥0.8654 JPY
popular info Bảng Anh
DUREV đến GBP
1 DUREV thành £0.004473 GBP
popular info Real Brazil
DUREV đến BRL
1 DUREV thành R$0.03365 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến MNT
1 KEKIUS thành ₮177.54 MNT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮711.13 MNT
other assets Mask Network
MASK đến MNT
1 MASK thành ₮5,294.86 MNT
other assets Gods Unchained
GODS đến MNT
1 GODS thành ₮629.95 MNT
other assets Status
SNT đến MNT
1 SNT thành ₮94.13 MNT
other assets Four
FORM đến MNT
1 FORM thành ₮9,413.2 MNT
other assets Core
CORE đến MNT
1 CORE thành ₮2,711.84 MNT
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MNT
1 FRAX thành ₮10,931.94 MNT
other assets IQ
IQ đến MNT
1 IQ thành ₮15.41 MNT
other assets REI Network
REI đến MNT
1 REI thành ₮70.59 MNT

Bảng chuyển đổi từ DUREV sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Povel Durev đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUREV thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -8.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.10%, đạt mức cao nhất là 21.51 MNT và mức thấp nhất là 19.56 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DUREV là ₮14.8 MNT , thay đổi +36.47% so với giá hiện tại. Povel Durev đã thay đổi
-
246.07MNT
, tương đương mức thay đổi -92.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DUREV₮10.1₮10.75
-6.10%
1 DUREV₮20.19₮21.5
-6.10%
5 DUREV₮100.96₮107.52
-6.10%
10 DUREV₮201.91₮215.03
-6.10%
50 DUREV₮1,009.56₮1,075.17
-6.10%
100 DUREV₮2,019.12₮2,150.35
-6.10%
500 DUREV₮10,095.58₮10,751.75
-6.10%
1000 DUREV₮20,191.16₮21,503.49
-6.10%

Câu Hỏi Thường Gặp DUREV/MNT

1 Povel Durev bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Povel Durev (DUREV) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮20.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUREV với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04953 DUREV đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUREV sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUREV sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUREV bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2476 DUREV, trong khi 5 DUREV sẽ có giá khoảng 100.96MNT.
Giá cao nhất của DUREV/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUREV tính theo MNT là ₮649.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUREV/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Povel Durev tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã giảm 8.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã tăng 36.47% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUREV thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Povel Durev và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUREV/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUREV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUREV/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUREV/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUREV/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Povel Durev và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.