Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103021.85 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103021.85 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103021.85 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DUREV thành MNT
DUREV/MNT: 1 DUREV = 20.19 MNT. Giá chuyển đổi 1 Povel Durev (DUREV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 20.19 MNT hôm nay.

DUREV
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUREV/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Povel Durev (DUREV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUREV hiện có giá trị là 20.19 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUREV hiện có giá 20.19 MNT, nghĩa là mua 5 DUREV sẽ mất 100.96 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04953 DUREV và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2476 DUREV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DUREV sang MNT
Chuyển đổi MNT sang DUREV
Povel Durev
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUREV thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Povel Durev tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUREV sang MNT, lên đến 10000 DUREV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Povel Durev
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DUREV toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Povel Durev đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DUREV, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DUREV/MNT
DUREV/MNT: 1 DUREV = 20.19 MNT; 2025/05/17 16:23:20
Trong 1D vừa qua, Povel Durev đã thay đổi -6.10% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Povel Durev(DUREV) đã thay đổi -6.10% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DUREV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DUREV sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Povel Durev/MNT
Giá Povel Durev cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 24.02 MNT trong khi giá Povel Durev thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 19.56 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Povel Durev theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUREV theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 21.51 MNT | 24.02 MNT | 24.54 MNT | 27.18 MNT |
Thấp | 19.56 MNT | 19.56 MNT | 14.52 MNT | 13.93 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.10% | -8.78% | +36.47% | -14.85% |
Thông tin Povel Durev
Số liệu thị trường DUREV sang MNT
DUREV/MNT:
₮20.19
Khối lượng DUREV 24 giờ:
₮121,667,331.92
Vốn hóa thị trường DUREV:
₮1,918,160,683.97
Nguồn cung lưu hành DUREV:
95.00M DUREV
Tỷ giá DUREV sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Povel Durev thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Povel Durev là ₮20.19 mỗi DUREV, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,918,160,683.97 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,000,000 DUREV. Khối lượng giao dịch của Povel Durev đã thay đổi +4.75% (₮5,515,249.34 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUREV là ₮116,152,082.58.
Thông tin thêm về Povel Durev trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang MNT, trong đó mã của Povel Durev là DUREV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DUREV sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DUREV sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DUREV (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUREV bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUREV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Povel Durev phổ biến

DUREV đến TWD
1 DUREV thành NT$0.1796 TWD

DUREV đến CNY
1 DUREV thành ¥0.04285 CNY

DUREV đến USD
1 DUREV thành $0.005942 USD

DUREV đến EUR
1 DUREV thành €0.005323 EUR

DUREV đến CAD
1 DUREV thành C$0.008301 CAD

DUREV đến KRW
1 DUREV thành ₩8.31 KRW
DUREV đến MNT
1 DUREV thành ₮20.19 MNT

DUREV đến JPY
1 DUREV thành ¥0.8654 JPY

DUREV đến GBP
1 DUREV thành £0.004473 GBP

DUREV đến BRL
1 DUREV thành R$0.03365 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT
.png)
KEKIUS đến MNT
1 KEKIUS thành ₮177.54 MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮711.13 MNT

MASK đến MNT
1 MASK thành ₮5,294.86 MNT

GODS đến MNT
1 GODS thành ₮629.95 MNT

SNT đến MNT
1 SNT thành ₮94.13 MNT

FORM đến MNT
1 FORM thành ₮9,413.2 MNT

CORE đến MNT
1 CORE thành ₮2,711.84 MNT

FRAX đến MNT
1 FRAX thành ₮10,931.94 MNT

IQ đến MNT
1 IQ thành ₮15.41 MNT

REI đến MNT
1 REI thành ₮70.59 MNT
Bảng chuyển đổi từ DUREV sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Povel Durev đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUREV thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -8.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.10%, đạt mức cao nhất là 21.51 MNT và mức thấp nhất là 19.56 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DUREV là ₮14.8 MNT , thay đổi +36.47% so với giá hiện tại. Povel Durev đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.42% so với năm trước.
-₮
246.07MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DUREV | ₮10.1 | ₮10.75 | -6.10% |
1 DUREV | ₮20.19 | ₮21.5 | -6.10% |
5 DUREV | ₮100.96 | ₮107.52 | -6.10% |
10 DUREV | ₮201.91 | ₮215.03 | -6.10% |
50 DUREV | ₮1,009.56 | ₮1,075.17 | -6.10% |
100 DUREV | ₮2,019.12 | ₮2,150.35 | -6.10% |
500 DUREV | ₮10,095.58 | ₮10,751.75 | -6.10% |
1000 DUREV | ₮20,191.16 | ₮21,503.49 | -6.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp DUREV/MNT
1 Povel Durev bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Povel Durev (DUREV) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮20.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUREV với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04953 DUREV đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUREV sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUREV sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUREV bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2476 DUREV, trong khi 5 DUREV sẽ có giá khoảng 100.96MNT.
Giá cao nhất của DUREV/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUREV tính theo MNT là ₮649.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUREV/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Povel Durev tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã giảm 8.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã tăng 36.47% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUREV thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Povel Durev và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUREV/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUREV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUREV/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUREV/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUREV/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Povel Durev và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
