Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HASH thành KHR

HASH/KHR: 1 HASH = 98.1 KHR. Giá chuyển đổi 1 Provenance Blockchain (HASH) thành Riel Campuchia (KHR) là 98.1 KHR hôm nay.
HASH
HASH
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HASH/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HASH hiện có giá trị là 98.10 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HASH hiện có giá 98.10 KHR, nghĩa là mua 5 HASH sẽ mất 490.49 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01019 HASH và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.05097 HASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HASH sang KHR

Chuyển đổi KHR sang HASH

Provenance Blockchain
Riel Campuchia
10 HASH
980.98  KHR
20 HASH
1,961.95  KHR
50 HASH
4,904.89  KHR
100 HASH
9,809.77  KHR
200 HASH
19,619.54  KHR
500 HASH
49,048.85  KHR
1000 HASH
98,097.71  KHR
5000 HASH
490,488.54  KHR
10000 HASH
980,977.08  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HASH thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Provenance Blockchain tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HASH sang KHR, lên đến 10000 HASH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Provenance Blockchain
10000 KHR
101.94 HASH
100000 KHR
1,019.39 HASH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành HASH toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Provenance Blockchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang HASH, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HASH/KHR

HASH/KHR: 1 HASH = 98.1 KHR; 2025/06/07 23:00:30
Trong 1D vừa qua, Provenance Blockchain đã thay đổi +18.47% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Provenance Blockchain(HASH) đã thay đổi +18.47% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành HASH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HASH sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Provenance Blockchain/KHR

Giá Provenance Blockchain cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 108.31 KHR trong khi giá Provenance Blockchain thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 55.21 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Provenance Blockchain theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HASH theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
108.31 KHR
108.31 KHR
108.31 KHR
108.31 KHR
Thấp
79.19 KHR
55.21 KHR
55.21 KHR
55.21 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.47%
+35.76%
+31.04%
+34.25%

Thông tin Provenance Blockchain

Số liệu thị trường HASH sang KHR

HASH/KHR:
៛98.1
Khối lượng HASH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HASH:
--
Nguồn cung lưu hành HASH:
0 HASH

Tỷ giá HASH sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Provenance Blockchain thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Provenance Blockchain là ៛98.1 mỗi HASH, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HASH. Khối lượng giao dịch của Provenance Blockchain đã thay đổi -100.00% (៛-- KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HASH là ៛--.

Thông tin thêm về Provenance Blockchain trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Provenance Blockchain phổ biến nhất là HASH sang KHR, trong đó mã của Provenance Blockchain là HASH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105758.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92761.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78176.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144847.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588050.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9072934.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HASH sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HASH sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HASH (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HASH bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HASH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Provenance Blockchain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HASH đến TWD
1 HASH thành NT$0.7304 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HASH đến CNY
1 HASH thành ¥0.1754 CNY
popular info Đô la Mỹ
HASH đến USD
1 HASH thành $0.02440 USD
popular info Riel Campuchia
HASH đến KHR
1 HASH thành ៛98.1 KHR
popular info Euro
HASH đến EUR
1 HASH thành €0.02140 EUR
popular info Đô la Canada
HASH đến CAD
1 HASH thành C$0.03342 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HASH đến KRW
1 HASH thành ₩33.19 KRW
popular info Yên Nhật
HASH đến JPY
1 HASH thành ¥3.54 JPY
popular info Bảng Anh
HASH đến GBP
1 HASH thành £0.01804 GBP
popular info Real Brazil
HASH đến BRL
1 HASH thành R$0.1357 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets 48 Club Token
KOGE đến KHR
1 KOGE thành ៛255,392.42 KHR
other assets Internet Computer
ICP đến KHR
1 ICP thành ៛20,964.3 KHR
other assets AB
AB đến KHR
1 AB thành ៛42.58 KHR
other assets Tellor
TRB đến KHR
1 TRB thành ៛197,630.41 KHR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến KHR
1 MOODENG thành ៛834.31 KHR
other assets NEXPACE
NXPC đến KHR
1 NXPC thành ៛5,302.84 KHR
other assets Keeta
KTA đến KHR
1 KTA thành ៛5,662.97 KHR
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến KHR
1 ALICE thành ៛1,680.77 KHR
other assets Build On BNB
BOB đến KHR
1 BOB thành ៛0.0004280 KHR
other assets Casper
CSPR đến KHR
1 CSPR thành ៛53.72 KHR

Bảng chuyển đổi từ HASH sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Provenance Blockchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HASH thành Riel Campuchia đã thay đổi +35.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.47%, đạt mức cao nhất là 108.31 KHR và mức thấp nhất là 79.19 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 HASH là ៛0 KHR , thay đổi +31.04% so với giá hiện tại. Provenance Blockchain đã thay đổi
+
98.1KHR
, tương đương mức thay đổi +32.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HASH
៛49.05៛41.4
+18.47%
1 HASH
៛98.1៛82.8
+18.47%
5 HASH
៛490.49៛414.01
+18.47%
10 HASH
៛980.98៛828.01
+18.47%
50 HASH
៛4,904.89៛4,140.07
+18.47%
100 HASH
៛9,809.77៛8,280.14
+18.47%
500 HASH
៛49,048.85៛41,400.72
+18.47%
1000 HASH
៛98,097.71៛82,801.44
+18.47%

Câu Hỏi Thường Gặp HASH/KHR

1 Provenance Blockchain bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Provenance Blockchain (HASH) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛98.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu HASH với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01019 HASH đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HASH sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HASH sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HASH bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.05097 HASH, trong khi 5 HASH sẽ có giá khoảng 490.49KHR.
Giá cao nhất của HASH/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HASH tính theo KHR là ៛278.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HASH/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Provenance Blockchain tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) đã tăng 35.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) đã tăng 31.04% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HASH thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Provenance Blockchain và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HASH/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HASH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HASH/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HASH/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HASH/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Provenance Blockchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.