Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi QUASAR thành EUR

QUASAR/EUR: 1 QUASAR = 0.{4}3701 EUR. Giá chuyển đổi 1 Quasar (quasar.social) (QUASAR) thành Euro (EUR) là 0.{4}3701 EUR hôm nay.
QUASAR
QUASAR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUASAR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quasar (quasar.social) (QUASAR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUASAR hiện có giá trị là 0.{4}3701 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUASAR hiện có giá 0.{4}3701 EUR, nghĩa là mua 5 QUASAR sẽ mất 0.0001851 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 27,017.17 QUASAR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 135,085.84 QUASAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QUASAR sang EUR

Chuyển đổi EUR sang QUASAR

Quasar (quasar.social)
Euro
1 QUASAR
0.{4}3701  EUR
Đổi 1 QUASAR sang 0.{4}3701 EUR
2 QUASAR
0.{4}7403  EUR
Đổi 2 QUASAR sang 0.{4}7403 EUR
5 QUASAR
0.0001851  EUR
Đổi 5 QUASAR sang 0.0001851 EUR
10 QUASAR
0.0003701  EUR
Đổi 10 QUASAR sang 0.0003701 EUR
20 QUASAR
0.0007403  EUR
Đổi 20 QUASAR sang 0.0007403 EUR
50 QUASAR
0.001851  EUR
Đổi 50 QUASAR sang 0.001851 EUR
100 QUASAR
0.003701  EUR
Đổi 100 QUASAR sang 0.003701 EUR
200 QUASAR
0.007403  EUR
Đổi 200 QUASAR sang 0.007403 EUR
500 QUASAR
0.01851  EUR
Đổi 500 QUASAR sang 0.01851 EUR
1000 QUASAR
0.03701  EUR
Đổi 1000 QUASAR sang 0.03701 EUR
5000 QUASAR
0.1851  EUR
Đổi 5000 QUASAR sang 0.1851 EUR
10000 QUASAR
0.3701  EUR
Đổi 10000 QUASAR sang 0.3701 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUASAR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Quasar (quasar.social) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUASAR sang EUR, lên đến 10000 QUASAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Quasar (quasar.social)
1 EUR
27,017.17 QUASAR
Đổi 1 EUR sang 27,017.17 QUASAR
10 EUR
270,171.68 QUASAR
Đổi 10 EUR sang 270,171.68 QUASAR
50 EUR
1,350,858.4 QUASAR
Đổi 50 EUR sang 1,350,858.4 QUASAR
100 EUR
2,701,716.8 QUASAR
Đổi 100 EUR sang 2,701,716.8 QUASAR
200 EUR
5,403,433.59 QUASAR
Đổi 200 EUR sang 5,403,433.59 QUASAR
500 EUR
13,508,583.98 QUASAR
Đổi 500 EUR sang 13,508,583.98 QUASAR
1000 EUR
27,017,167.96 QUASAR
Đổi 1000 EUR sang 27,017,167.96 QUASAR
2000 EUR
54,034,335.92 QUASAR
Đổi 2000 EUR sang 54,034,335.92 QUASAR
5000 EUR
135,085,839.81 QUASAR
Đổi 5000 EUR sang 135,085,839.81 QUASAR
10000 EUR
270,171,679.61 QUASAR
Đổi 10000 EUR sang 270,171,679.61 QUASAR
50000 EUR
1,350,858,398.07 QUASAR
Đổi 50000 EUR sang 1,350,858,398.07 QUASAR
100000 EUR
2,701,716,796.13 QUASAR
Đổi 100000 EUR sang 2,701,716,796.13 QUASAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành QUASAR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Quasar (quasar.social) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang QUASAR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QUASAR/EUR

QUASAR/EUR: 1 QUASAR = 0.{4}3701 EUR; 2025/10/05 04:11:50
Trong 1D vừa qua, Quasar (quasar.social) đã thay đổi -3.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quasar (quasar.social)(QUASAR) đã thay đổi -3.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành QUASAR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi QUASAR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Quasar (quasar.social)/EUR

Giá Quasar (quasar.social) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}4418 EUR trong khi giá Quasar (quasar.social) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}3196 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quasar (quasar.social) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUASAR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}4418 EUR
0.{4}4418 EUR
0.{4}4418 EUR
0.{4}4418 EUR
Thấp
0.{4}3515 EUR
0.{4}3196 EUR
0.{4}3054 EUR
0.{4}2711 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.48%
+15.81%
+6.64%
+36.55%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QUASAR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUASAR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUASAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Quasar (quasar.social)

Số liệu thị trường QUASAR sang EUR

QUASAR/EUR:
€0.{4}3701
Khối lượng QUASAR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QUASAR:
--
Nguồn cung lưu hành QUASAR:
0 QUASAR

Tỷ giá QUASAR sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quasar (quasar.social) thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quasar (quasar.social) là €0.{4}3701 mỗi QUASAR, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUASAR. Khối lượng giao dịch của Quasar (quasar.social) đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUASAR là €0.

Thông tin thêm về Quasar (quasar.social) trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quasar (quasar.social) phổ biến nhất là QUASAR sang EUR, trong đó mã của Quasar (quasar.social) là QUASAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QUASAR sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QUASAR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Quasar (quasar.social) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QUASAR đến TWD
1 QUASAR thành NT$0.001321 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QUASAR đến CNY
1 QUASAR thành ¥0.0003097 CNY
popular info Đô la Mỹ
QUASAR đến USD
1 QUASAR thành $0.{4}4345 USD
popular info Euro
QUASAR đến EUR
1 QUASAR thành €0.{4}3701 EUR
popular info Đô la Canada
QUASAR đến CAD
1 QUASAR thành C$0.{4}6068 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QUASAR đến KRW
1 QUASAR thành ₩0.06116 KRW
popular info Yên Nhật
QUASAR đến JPY
1 QUASAR thành ¥0.006406 JPY
popular info Bảng Anh
QUASAR đến GBP
1 QUASAR thành £0.{4}3224 GBP
popular info Real Brazil
QUASAR đến BRL
1 QUASAR thành R$0.0002319 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.09020 EUR
other assets Reactive Network
REACT đến EUR
1 REACT thành €0.08739 EUR
other assets Dash
DASH đến EUR
1 DASH thành €29.84 EUR
other assets Jager Hunter
JAGER đến EUR
1 JAGER thành €0.{9}9271 EUR
other assets Horizen
ZEN đến EUR
1 ZEN thành €8.44 EUR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến EUR
1 GST thành €0.004368 EUR
other assets Retard Finder Coin
RFC đến EUR
1 RFC thành €0.02560 EUR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến EUR
1 TWT thành €1.24 EUR
other assets Aspecta
ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1071 EUR
other assets Port3 Network
PORT3 đến EUR
1 PORT3 thành €0.05321 EUR

Bảng chuyển đổi từ QUASAR sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Quasar (quasar.social) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUASAR thành Euro đã thay đổi +15.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.48%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4418 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3515 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 QUASAR là €0.{4}3471 EUR , thay đổi +6.64% so với giá hiện tại. Quasar (quasar.social) đã thay đổi
+
0.{4}3701EUR
, tương đương mức thay đổi +26.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:11 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QUASAR
€0.{4}1851€0.{4}1917
-3.48%
1 QUASAR
€0.{4}3701€0.{4}3835
-3.48%
5 QUASAR
€0.0001851€0.0001917
-3.48%
10 QUASAR
€0.0003701€0.0003835
-3.48%
50 QUASAR
€0.001851€0.001917
-3.48%
100 QUASAR
€0.003701€0.003835
-3.48%
500 QUASAR
€0.01851€0.01917
-3.48%
1000 QUASAR
€0.03701€0.03835
-3.48%

Câu Hỏi Thường Gặp QUASAR/EUR

1 Quasar (quasar.social) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Quasar (quasar.social) (QUASAR) trong Euro (EUR) là €0.{4}3701.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUASAR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,017.17 QUASAR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUASAR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUASAR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUASAR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 135,085.84 QUASAR, trong khi 5 QUASAR sẽ có giá khoảng 0.0001851EUR.
Giá cao nhất của QUASAR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUASAR tính theo EUR là €0.009715. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUASAR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quasar (quasar.social) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quasar (quasar.social) (QUASAR) đã tăng 15.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quasar (quasar.social) (QUASAR) đã tăng 6.64% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUASAR thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quasar (quasar.social) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUASAR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUASAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUASAR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUASAR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUASAR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quasar (quasar.social) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quasar (quasar.social): QUASAR sang Đô la Mỹ (USD), QUASAR sang Euro (EUR), QUASAR sang Bảng Anh (GBP), QUASAR sang Đô la Canada (CAD), QUASAR sang Rupee Ấn Độ (INR), QUASAR sang Rupee Pakistan (PKR), QUASAR sang Real Brazil (BRL), QUASAR sang ...
Giá của Quasar (quasar.social) ở Mỹ là $0.{4}4345 USD. Ngoài ra, giá của Quasar (quasar.social) là €0.{4}3701 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3224 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6068 CAD ở Canada, ₹0.003855 INR ở Ấn Độ, ₨0.01222 PKR ở Pakistan, R$0.0002319 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quasar (quasar.social) phổ biến nhất là QUASAR sang Euro(EUR). Giá của 1 Quasar (quasar.social) (QUASAR) ở Euro (EUR) là €0.{4}3701.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.