Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123884.57 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123884.57 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123884.57 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REALIS thành MAD
REALIS/MAD: 1 REALIS = 0.01141 MAD. Giá chuyển đổi 1 Realis Worlds (REALIS) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.01141 MAD hôm nay.

REALIS
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REALIS/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Realis Worlds (REALIS) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REALIS hiện có giá trị là 0.01141 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REALIS hiện có giá 0.01141 MAD, nghĩa là mua 5 REALIS sẽ mất 0.05706 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 87.63 REALIS và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 438.13 REALIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REALIS sang MAD
Chuyển đổi MAD sang REALIS
Realis Worlds
Dirham Maroc
1 REALIS
0.01141 MAD
Đổi 1 REALIS sang 0.01141 MAD
2 REALIS
0.02282 MAD
Đổi 2 REALIS sang 0.02282 MAD
5 REALIS
0.05706 MAD
Đổi 5 REALIS sang 0.05706 MAD
10 REALIS
0.1141 MAD
Đổi 10 REALIS sang 0.1141 MAD
20 REALIS
0.2282 MAD
Đổi 20 REALIS sang 0.2282 MAD
50 REALIS
0.5706 MAD
Đổi 50 REALIS sang 0.5706 MAD
100 REALIS
1.14 MAD
Đổi 100 REALIS sang 1.14 MAD
200 REALIS
2.28 MAD
Đổi 200 REALIS sang 2.28 MAD
500 REALIS
5.71 MAD
Đổi 500 REALIS sang 5.71 MAD
1000 REALIS
11.41 MAD
Đổi 1000 REALIS sang 11.41 MAD
5000 REALIS
57.06 MAD
Đổi 5000 REALIS sang 57.06 MAD
10000 REALIS
114.12 MAD
Đổi 10000 REALIS sang 114.12 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REALIS thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Realis Worlds tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REALIS sang MAD, lên đến 10000 REALIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Realis Worlds
1 MAD
87.63 REALIS
Đổi 1 MAD sang 87.63 REALIS
10 MAD
876.25 REALIS
Đổi 10 MAD sang 876.25 REALIS
50 MAD
4,381.26 REALIS
Đổi 50 MAD sang 4,381.26 REALIS
100 MAD
8,762.52 REALIS
Đổi 100 MAD sang 8,762.52 REALIS
200 MAD
17,525.05 REALIS
Đổi 200 MAD sang 17,525.05 REALIS
500 MAD
43,812.62 REALIS
Đổi 500 MAD sang 43,812.62 REALIS
1000 MAD
87,625.25 REALIS
Đổi 1000 MAD sang 87,625.25 REALIS
2000 MAD
175,250.5 REALIS
Đổi 2000 MAD sang 175,250.5 REALIS
5000 MAD
438,126.25 REALIS
Đổi 5000 MAD sang 438,126.25 REALIS
10000 MAD
876,252.49 REALIS
Đổi 10000 MAD sang 876,252.49 REALIS
50000 MAD
4,381,262.45 REALIS
Đổi 50000 MAD sang 4,381,262.45 REALIS
100000 MAD
8,762,524.91 REALIS
Đổi 100000 MAD sang 8,762,524.91 REALIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành REALIS toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Realis Worlds đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang REALIS, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REALIS/MAD
REALIS/MAD: 1 REALIS = 0.01141 MAD; 2025/10/05 04:13:19
Trong 1D vừa qua, Realis Worlds đã thay đổi -2.64% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Realis Worlds(REALIS) đã thay đổi -2.64% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành REALIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi REALIS sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Realis Worlds/MAD
Giá Realis Worlds cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.01303 MAD trong khi giá Realis Worlds thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.01080 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Realis Worlds theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REALIS theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01168 MAD | 0.01303 MAD | 0.01445 MAD | 0.02357 MAD |
Thấp | 0.01108 MAD | 0.01080 MAD | 0.008557 MAD | 0.007791 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.64% | -7.16% | -5.15% | -33.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua REALIS (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REALIS bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REALIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Realis Worlds
Số liệu thị trường REALIS sang MAD
REALIS/MAD:
د.م.0.01141
Khối lượng REALIS 24 giờ:
د.م.2,543,124.14
Vốn hóa thị trường REALIS:
د.م.11,412,156.53
Nguồn cung lưu hành REALIS:
999.99M REALIS
Tỷ giá REALIS sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Realis Worlds thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Realis Worlds là د.م.0.01141 mỗi REALIS, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.11,412,156.53 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,993,000 REALIS. Khối lượng giao dịch của Realis Worlds đã thay đổi -2.82% (د.م.-73,694.86 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REALIS là د.م.2,616,819.
Thông tin thêm về Realis Worlds trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Realis Worlds phổ biến nhất là REALIS sang MAD, trong đó mã của Realis Worlds là REALIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REALIS sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REALIS sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Realis Worlds phổ biến

REALIS đến TWD
1 REALIS thành NT$0.03812 TWD
REALIS đến MAD
1 REALIS thành د.م.0.01141 MAD

REALIS đến CNY
1 REALIS thành ¥0.008940 CNY

REALIS đến USD
1 REALIS thành $0.001254 USD

REALIS đến EUR
1 REALIS thành €0.001068 EUR

REALIS đến CAD
1 REALIS thành C$0.001752 CAD

REALIS đến KRW
1 REALIS thành ₩1.77 KRW

REALIS đến JPY
1 REALIS thành ¥0.1849 JPY

REALIS đến GBP
1 REALIS thành £0.0009306 GBP

REALIS đến BRL
1 REALIS thành R$0.006693 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

TUT đến MAD
1 TUT thành د.م.0.9629 MAD

REACT đến MAD
1 REACT thành د.م.0.9204 MAD

GST đến MAD
1 GST thành د.م.0.04695 MAD

ZEN đến MAD
1 ZEN thành د.م.91.37 MAD

RFC đến MAD
1 RFC thành د.م.0.2654 MAD

JAGER đến MAD
1 JAGER thành د.م.0.{8}9823 MAD

ASP đến MAD
1 ASP thành د.م.1.14 MAD

PORT3 đến MAD
1 PORT3 thành د.م.0.5714 MAD

SANTOS đến MAD
1 SANTOS thành د.م.18.37 MAD

LAZIO đến MAD
1 LAZIO thành د.م.10.18 MAD
Bảng chuyển đổi từ REALIS sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Realis Worlds đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REALIS thành Dirham Maroc đã thay đổi -7.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.64%, đạt mức cao nhất là 0.01168 MAD và mức thấp nhất là 0.01108 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 REALIS là د.م.0.01202 MAD , thay đổi -5.15% so với giá hiện tại. Realis Worlds đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.34% so với năm trước.
+د.م.
0.01122MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REALIS | د.م.0.005706 | د.م.0.005858 | -2.64% |
1 REALIS | د.م.0.01141 | د.م.0.01172 | -2.64% |
5 REALIS | د.م.0.05706 | د.م.0.05858 | -2.64% |
10 REALIS | د.م.0.1141 | د.م.0.1172 | -2.64% |
50 REALIS | د.م.0.5706 | د.م.0.5858 | -2.64% |
100 REALIS | د.م.1.14 | د.م.1.17 | -2.64% |
500 REALIS | د.م.5.71 | د.م.5.86 | -2.64% |
1000 REALIS | د.م.11.41 | د.م.11.72 | -2.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp REALIS/MAD
1 Realis Worlds bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Realis Worlds (REALIS) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01141.
Tôi có thể mua bao nhiêu REALIS với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.63 REALIS đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REALIS sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REALIS sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REALIS bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 438.13 REALIS, trong khi 5 REALIS sẽ có giá khoảng 0.05706MAD.
Giá cao nhất của REALIS/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REALIS tính theo MAD là د.م.0.4447. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REALIS/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Realis Worlds tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Realis Worlds (REALIS) đã giảm 7.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Realis Worlds (REALIS) đã giảm 5.15% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REALIS thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Realis Worlds và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REALIS/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REALIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REALIS/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REALIS/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REALIS/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Realis Worlds và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Realis Worlds: REALIS sang Đô la Mỹ (USD), REALIS sang Euro (EUR), REALIS sang Bảng Anh (GBP), REALIS sang Đô la Canada (CAD), REALIS sang Rupee Ấn Độ (INR), REALIS sang Rupee Pakistan (PKR), REALIS sang Real Brazil (BRL), REALIS sang ...
Giá của Realis Worlds ở Mỹ là $0.001254 USD. Ngoài ra, giá của Realis Worlds là €0.001068 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009306 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001752 CAD ở Canada, ₹0.1113 INR ở Ấn Độ, ₨0.3528 PKR ở Pakistan, R$0.006693 BRL ở Brazil, ...
Cặp Realis Worlds phổ biến nhất là REALIS sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Realis Worlds (REALIS) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01141.
Giá của Realis Worlds ở Mỹ là $0.001254 USD. Ngoài ra, giá của Realis Worlds là €0.001068 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009306 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001752 CAD ở Canada, ₹0.1113 INR ở Ấn Độ, ₨0.3528 PKR ở Pakistan, R$0.006693 BRL ở Brazil, ...
Cặp Realis Worlds phổ biến nhất là REALIS sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Realis Worlds (REALIS) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01141.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.