Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122318.89 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122318.89 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122318.89 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REALIS thành DZD
REALIS/DZD: 1 REALIS = 0.1615 DZD. Giá chuyển đổi 1 Realis Worlds (REALIS) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1615 DZD hôm nay.

REALIS
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REALIS/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Realis Worlds (REALIS) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REALIS hiện có giá trị là 0.1615 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REALIS hiện có giá 0.1615 DZD, nghĩa là mua 5 REALIS sẽ mất 0.8075 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 6.19 REALIS và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 30.96 REALIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REALIS sang DZD
Chuyển đổi DZD sang REALIS
Realis Worlds
Dinar Algeria
1 REALIS
0.1615 DZD
Đổi 1 REALIS sang 0.1615 DZD
2 REALIS
0.3230 DZD
Đổi 2 REALIS sang 0.3230 DZD
5 REALIS
0.8075 DZD
Đổi 5 REALIS sang 0.8075 DZD
10 REALIS
1.62 DZD
Đổi 10 REALIS sang 1.62 DZD
20 REALIS
3.23 DZD
Đổi 20 REALIS sang 3.23 DZD
50 REALIS
8.08 DZD
Đổi 50 REALIS sang 8.08 DZD
100 REALIS
16.15 DZD
Đổi 100 REALIS sang 16.15 DZD
200 REALIS
32.3 DZD
Đổi 200 REALIS sang 32.3 DZD
500 REALIS
80.75 DZD
Đổi 500 REALIS sang 80.75 DZD
1000 REALIS
161.51 DZD
Đổi 1000 REALIS sang 161.51 DZD
5000 REALIS
807.53 DZD
Đổi 5000 REALIS sang 807.53 DZD
10000 REALIS
1,615.07 DZD
Đổi 10000 REALIS sang 1,615.07 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REALIS thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Realis Worlds tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REALIS sang DZD, lên đến 10000 REALIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Realis Worlds
1 DZD
6.19 REALIS
Đổi 1 DZD sang 6.19 REALIS
10 DZD
61.92 REALIS
Đổi 10 DZD sang 61.92 REALIS
50 DZD
309.59 REALIS
Đổi 50 DZD sang 309.59 REALIS
100 DZD
619.17 REALIS
Đổi 100 DZD sang 619.17 REALIS
200 DZD
1,238.34 REALIS
Đổi 200 DZD sang 1,238.34 REALIS
500 DZD
3,095.85 REALIS
Đổi 500 DZD sang 3,095.85 REALIS
1000 DZD
6,191.7 REALIS
Đổi 1000 DZD sang 6,191.7 REALIS
2000 DZD
12,383.4 REALIS
Đổi 2000 DZD sang 12,383.4 REALIS
5000 DZD
30,958.5 REALIS
Đổi 5000 DZD sang 30,958.5 REALIS
10000 DZD
61,917.01 REALIS
Đổi 10000 DZD sang 61,917.01 REALIS
50000 DZD
309,585.03 REALIS
Đổi 50000 DZD sang 309,585.03 REALIS
100000 DZD
619,170.05 REALIS
Đổi 100000 DZD sang 619,170.05 REALIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành REALIS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Realis Worlds đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang REALIS, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REALIS/DZD
REALIS/DZD: 1 REALIS = 0.1615 DZD; 2025/10/05 00:18:31
Trong 1D vừa qua, Realis Worlds đã thay đổi -4.32% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Realis Worlds(REALIS) đã thay đổi -4.32% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành REALIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi REALIS sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Realis Worlds/DZD
Giá Realis Worlds cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1855 DZD trong khi giá Realis Worlds thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1537 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Realis Worlds theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REALIS theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1681 DZD | 0.1855 DZD | 0.2056 DZD | 0.3354 DZD |
Thấp | 0.1577 DZD | 0.1537 DZD | 0.1218 DZD | 0.1109 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.32% | -8.56% | -4.74% | -33.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua REALIS (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REALIS bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REALIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Realis Worlds
Số liệu thị trường REALIS sang DZD
REALIS/DZD:
د.ج0.1615
Khối lượng REALIS 24 giờ:
د.ج36,437,476.87
Vốn hóa thị trường REALIS:
د.ج161,505,383.38
Nguồn cung lưu hành REALIS:
999.99M REALIS
Tỷ giá REALIS sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Realis Worlds thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Realis Worlds là د.ج0.1615 mỗi REALIS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج161,505,383.38 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,993,000 REALIS. Khối lượng giao dịch của Realis Worlds đã thay đổi -3.83% (د.ج-1,449,794.32 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REALIS là د.ج37,887,271.19.
Thông tin thêm về Realis Worlds trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Realis Worlds phổ biến nhất là REALIS sang DZD, trong đó mã của Realis Worlds là REALIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REALIS sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REALIS sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Realis Worlds phổ biến

REALIS đến TWD
1 REALIS thành NT$0.03791 TWD

REALIS đến CNY
1 REALIS thành ¥0.008891 CNY

REALIS đến USD
1 REALIS thành $0.001247 USD
REALIS đến DZD
1 REALIS thành د.ج0.1615 DZD

REALIS đến EUR
1 REALIS thành €0.001063 EUR

REALIS đến CAD
1 REALIS thành C$0.001742 CAD

REALIS đến KRW
1 REALIS thành ₩1.76 KRW

REALIS đến JPY
1 REALIS thành ¥0.1839 JPY

REALIS đến GBP
1 REALIS thành £0.0009255 GBP

REALIS đến BRL
1 REALIS thành R$0.006657 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

FLOKI đến DZD
1 FLOKI thành د.ج0.01343 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج111.96 DZD

LIGHT đến DZD
1 LIGHT thành د.ج111.37 DZD

LINEA đến DZD
1 LINEA thành د.ج3.63 DZD

IN đến DZD
1 IN thành د.ج16 DZD

MYX đến DZD
1 MYX thành د.ج746.89 DZD

ASP đến DZD
1 ASP thành د.ج16.17 DZD

TUT đến DZD
1 TUT thành د.ج13.18 DZD

MITO đến DZD
1 MITO thành د.ج21.75 DZD

ALEO đến DZD
1 ALEO thành د.ج33.4 DZD
Bảng chuyển đổi từ REALIS sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Realis Worlds đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REALIS thành Dinar Algeria đã thay đổi -8.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.32%, đạt mức cao nhất là 0.1681 DZD và mức thấp nhất là 0.1577 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 REALIS là د.ج0.1694 DZD , thay đổi -4.74% so với giá hiện tại. Realis Worlds đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.34% so với năm trước.
+د.ج
0.1590DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REALIS | د.ج0.08075 | د.ج0.08434 | -4.32% |
1 REALIS | د.ج0.1615 | د.ج0.1687 | -4.32% |
5 REALIS | د.ج0.8075 | د.ج0.8434 | -4.32% |
10 REALIS | د.ج1.62 | د.ج1.69 | -4.32% |
50 REALIS | د.ج8.08 | د.ج8.43 | -4.32% |
100 REALIS | د.ج16.15 | د.ج16.87 | -4.32% |
500 REALIS | د.ج80.75 | د.ج84.34 | -4.32% |
1000 REALIS | د.ج161.51 | د.ج168.68 | -4.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp REALIS/DZD
1 Realis Worlds bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Realis Worlds (REALIS) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1615.
Tôi có thể mua bao nhiêu REALIS với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.19 REALIS đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REALIS sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REALIS sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REALIS bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 30.96 REALIS, trong khi 5 REALIS sẽ có giá khoảng 0.8075DZD.
Giá cao nhất của REALIS/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REALIS tính theo DZD là د.ج6.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REALIS/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Realis Worlds tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Realis Worlds (REALIS) đã giảm 8.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Realis Worlds (REALIS) đã giảm 4.74% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REALIS thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Realis Worlds và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REALIS/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REALIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REALIS/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REALIS/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REALIS/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Realis Worlds và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Realis Worlds: REALIS sang Đô la Mỹ (USD), REALIS sang Euro (EUR), REALIS sang Bảng Anh (GBP), REALIS sang Đô la Canada (CAD), REALIS sang Rupee Ấn Độ (INR), REALIS sang Rupee Pakistan (PKR), REALIS sang Real Brazil (BRL), REALIS sang ...
Giá của Realis Worlds ở Mỹ là $0.001247 USD. Ngoài ra, giá của Realis Worlds là €0.001063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009255 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001742 CAD ở Canada, ₹0.1107 INR ở Ấn Độ, ₨0.3509 PKR ở Pakistan, R$0.006657 BRL ở Brazil, ...
Cặp Realis Worlds phổ biến nhất là REALIS sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Realis Worlds (REALIS) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1615.
Giá của Realis Worlds ở Mỹ là $0.001247 USD. Ngoài ra, giá của Realis Worlds là €0.001063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009255 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001742 CAD ở Canada, ₹0.1107 INR ở Ấn Độ, ₨0.3509 PKR ở Pakistan, R$0.006657 BRL ở Brazil, ...
Cặp Realis Worlds phổ biến nhất là REALIS sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Realis Worlds (REALIS) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1615.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.