Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.32 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.32 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.32 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REF thành GEL
REF/GEL: 1 REF = 0.4450 GEL. Giá chuyển đổi 1 Ref Finance (REF) thành Lari Georgia (GEL) là 0.4450 GEL hôm nay.

REF
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REF/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ref Finance (REF) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REF hiện có giá trị là 0.4450 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REF hiện có giá 0.4450 GEL, nghĩa là mua 5 REF sẽ mất 2.23 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 2.25 REF và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 11.24 REF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REF sang GEL
Chuyển đổi GEL sang REF
Ref Finance
Lari Georgia
1 REF
0.4450 GEL
Đổi 1 REF sang 0.4450 GEL
2 REF
0.8901 GEL
Đổi 2 REF sang 0.8901 GEL
5 REF
2.23 GEL
Đổi 5 REF sang 2.23 GEL
10 REF
4.45 GEL
Đổi 10 REF sang 4.45 GEL
20 REF
8.9 GEL
Đổi 20 REF sang 8.9 GEL
50 REF
22.25 GEL
Đổi 50 REF sang 22.25 GEL
100 REF
44.5 GEL
Đổi 100 REF sang 44.5 GEL
200 REF
89.01 GEL
Đổi 200 REF sang 89.01 GEL
500 REF
222.51 GEL
Đổi 500 REF sang 222.51 GEL
1000 REF
445.03 GEL
Đổi 1000 REF sang 445.03 GEL
5000 REF
2,225.14 GEL
Đổi 5000 REF sang 2,225.14 GEL
10000 REF
4,450.27 GEL
Đổi 10000 REF sang 4,450.27 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REF thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Ref Finance tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REF sang GEL, lên đến 10000 REF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Ref Finance
1 GEL
2.25 REF
Đổi 1 GEL sang 2.25 REF
10 GEL
22.47 REF
Đổi 10 GEL sang 22.47 REF
50 GEL
112.35 REF
Đổi 50 GEL sang 112.35 REF
100 GEL
224.71 REF
Đổi 100 GEL sang 224.71 REF
200 GEL
449.41 REF
Đổi 200 GEL sang 449.41 REF
500 GEL
1,123.53 REF
Đổi 500 GEL sang 1,123.53 REF
1000 GEL
2,247.05 REF
Đổi 1000 GEL sang 2,247.05 REF
2000 GEL
4,494.11 REF
Đổi 2000 GEL sang 4,494.11 REF
5000 GEL
11,235.27 REF
Đổi 5000 GEL sang 11,235.27 REF
10000 GEL
22,470.54 REF
Đổi 10000 GEL sang 22,470.54 REF
50000 GEL
112,352.69 REF
Đổi 50000 GEL sang 112,352.69 REF
100000 GEL
224,705.37 REF
Đổi 100000 GEL sang 224,705.37 REF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành REF toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Ref Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang REF, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REF/GEL
REF/GEL: 1 REF = 0.4450 GEL; 2025/10/04 21:18:36
Trong 1D vừa qua, Ref Finance đã thay đổi -4.48% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ref Finance(REF) đã thay đổi -4.48% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành REF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi REF sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Ref Finance/GEL
Giá Ref Finance cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.4704 GEL trong khi giá Ref Finance thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.4143 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ref Finance theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REF theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4679 GEL | 0.4704 GEL | 0.5201 GEL | 0.6766 GEL |
Thấp | 0.4449 GEL | 0.4143 GEL | 0.4078 GEL | 0.1229 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.48% | +7.10% | +3.18% | +131.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua REF (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REF bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ref Finance
Số liệu thị trường REF sang GEL
REF/GEL:
₾0.4450
Khối lượng REF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường REF:
₾20,253,588.3
Nguồn cung lưu hành REF:
45.51M REF
Tỷ giá REF sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ref Finance thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ref Finance là ₾0.4450 mỗi REF, với tổng vốn hoá thị trường của ₾20,253,588.3 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 45,510,900 REF. Khối lượng giao dịch của Ref Finance đã thay đổi -100.00% (₾-- GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REF là ₾--.
Thông tin thêm về Ref Finance trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ref Finance phổ biến nhất là REF sang GEL, trong đó mã của Ref Finance là REF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REF sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REF sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ref Finance phổ biến

REF đến TWD
1 REF thành NT$4.96 TWD
REF đến GEL
1 REF thành ₾0.4450 GEL

REF đến CNY
1 REF thành ¥1.16 CNY

REF đến USD
1 REF thành $0.1633 USD

REF đến EUR
1 REF thành €0.1391 EUR

REF đến CAD
1 REF thành C$0.2281 CAD

REF đến KRW
1 REF thành ₩229.87 KRW

REF đến JPY
1 REF thành ¥24.08 JPY

REF đến GBP
1 REF thành £0.1212 GBP

REF đến BRL
1 REF thành R$0.8716 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

FLOKI đến GEL
1 FLOKI thành ₾0.0002805 GEL

OKB đến GEL
1 OKB thành ₾608.85 GEL

XPL đến GEL
1 XPL thành ₾2.35 GEL

ASTER đến GEL
1 ASTER thành ₾5.84 GEL

LIGHT đến GEL
1 LIGHT thành ₾2.4 GEL

ALEO đến GEL
1 ALEO thành ₾0.7044 GEL

IN đến GEL
1 IN thành ₾0.3277 GEL

LINEA đến GEL
1 LINEA thành ₾0.07664 GEL

TRADOOR đến GEL
1 TRADOOR thành ₾8.09 GEL

MITO đến GEL
1 MITO thành ₾0.4612 GEL
Bảng chuyển đổi từ REF sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Ref Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 REF thành Lari Georgia đã thay đổi +7.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.48%, đạt mức cao nhất là 0.4679 GEL và mức thấp nhất là 0.4449 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 REF là ₾0.4313 GEL , thay đổi +3.18% so với giá hiện tại. Ref Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.65% so với năm trước.
-₾
0.1158GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REF | ₾0.2225 | ₾0.2329 | -4.48% |
1 REF | ₾0.4450 | ₾0.4659 | -4.48% |
5 REF | ₾2.23 | ₾2.33 | -4.48% |
10 REF | ₾4.45 | ₾4.66 | -4.48% |
50 REF | ₾22.25 | ₾23.29 | -4.48% |
100 REF | ₾44.5 | ₾46.59 | -4.48% |
500 REF | ₾222.51 | ₾232.95 | -4.48% |
1000 REF | ₾445.03 | ₾465.9 | -4.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp REF/GEL
1 Ref Finance bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Ref Finance (REF) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.4450.
Tôi có thể mua bao nhiêu REF với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.25 REF đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REF sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REF sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REF bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 11.24 REF, trong khi 5 REF sẽ có giá khoảng 2.23GEL.
Giá cao nhất của REF/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REF tính theo GEL là ₾127.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REF/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ref Finance tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã tăng 7.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã tăng 3.18% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REF thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ref Finance và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REF/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REF/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REF/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REF/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ref Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ref Finance: REF sang Đô la Mỹ (USD), REF sang Euro (EUR), REF sang Bảng Anh (GBP), REF sang Đô la Canada (CAD), REF sang Rupee Ấn Độ (INR), REF sang Rupee Pakistan (PKR), REF sang Real Brazil (BRL), REF sang ...
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.1633 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.1391 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2281 CAD ở Canada, ₹14.49 INR ở Ấn Độ, ₨45.94 PKR ở Pakistan, R$0.8716 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.4450.
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.1633 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.1391 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2281 CAD ở Canada, ₹14.49 INR ở Ấn Độ, ₨45.94 PKR ở Pakistan, R$0.8716 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.4450.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.