Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109956.08 (+3.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109956.08 (+3.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109956.08 (+3.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REN thành IDR
REN/IDR: 1 REN = 162.09 IDR. Giá chuyển đổi 1 Ren (REN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 162.09 IDR hôm nay.

REN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ren (REN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REN hiện có giá trị là 162.09 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REN hiện có giá 162.09 IDR, nghĩa là mua 5 REN sẽ mất 810.47 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.006169 REN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03085 REN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REN sang IDR
Chuyển đổi IDR sang REN
Ren
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Ren tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REN sang IDR, lên đến 10000 REN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Ren
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành REN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Ren đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang REN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REN/IDR
REN/IDR: 1 REN = 162.09 IDR; 2025/06/09 22:18:11
Trong 1D vừa qua, Ren đã thay đổi -0.60% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ren(REN) đã thay đổi -0.60% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành REN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi REN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Ren/IDR
Giá Ren cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 192.87 IDR trong khi giá Ren thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 161.05 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ren theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 165.82 IDR | 192.87 IDR | 277.83 IDR | 322.17 IDR |
Thấp | 158.93 IDR | 161.05 IDR | 158.93 IDR | 139.56 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.60% | -16.73% | -9.83% | -9.75% |
Thông tin Ren
Số liệu thị trường REN sang IDR
REN/IDR:
Rp162.09
Khối lượng REN 24 giờ:
Rp17,312,980,358.26
Vốn hóa thị trường REN:
Rp161,985,991,696.44
Nguồn cung lưu hành REN:
999.33M REN
Tỷ giá REN sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ren thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ren là Rp162.09 mỗi REN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp161,985,991,696.44 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,330,500 REN. Khối lượng giao dịch của Ren đã thay đổi +8.59% (Rp1,369,012,828.02 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REN là Rp15,943,967,530.25.
Thông tin thêm về Ren trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ren phổ biến nhất là REN sang IDR, trong đó mã của Ren là REN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107323.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2534.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.27 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 155.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93983.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79204.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147033.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 596460.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9192108.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REN sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua REN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ren phổ biến

REN đến TWD
1 REN thành NT$0.2980 TWD

REN đến CNY
1 REN thành ¥0.07155 CNY

REN đến USD
1 REN thành $0.009957 USD
REN đến IDR
1 REN thành Rp162.09 IDR

REN đến EUR
1 REN thành €0.008719 EUR

REN đến CAD
1 REN thành C$0.01364 CAD

REN đến KRW
1 REN thành ₩13.49 KRW

REN đến JPY
1 REN thành ¥1.44 JPY

REN đến GBP
1 REN thành £0.007348 GBP

REN đến BRL
1 REN thành R$0.05534 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,789,377,406.82 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp43,078,546.5 IDR

TRU đến IDR
1 TRU thành Rp611.56 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2036 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp56,139.51 IDR

EGLD đến IDR
1 EGLD thành Rp252,929.73 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp233,529.79 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,166.71 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,858,375.59 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp11,399.4 IDR
Bảng chuyển đổi từ REN sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Ren đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -16.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.60%, đạt mức cao nhất là 165.82 IDR và mức thấp nhất là 158.93 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 REN là Rp179.78 IDR , thay đổi -9.83% so với giá hiện tại. Ren đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.99% so với năm trước.
-Rp
850.97IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REN | Rp81.05 | Rp81.54 | -0.60% |
1 REN | Rp162.09 | Rp163.08 | -0.60% |
5 REN | Rp810.47 | Rp815.39 | -0.60% |
10 REN | Rp1,620.95 | Rp1,630.79 | -0.60% |
50 REN | Rp8,104.73 | Rp8,153.93 | -0.60% |
100 REN | Rp16,209.45 | Rp16,307.87 | -0.60% |
500 REN | Rp81,047.26 | Rp81,539.33 | -0.60% |
1000 REN | Rp162,094.52 | Rp163,078.67 | -0.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp REN/IDR
1 Ren bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Ren (REN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp162.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu REN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006169 REN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03085 REN, trong khi 5 REN sẽ có giá khoảng 810.47IDR.
Giá cao nhất của REN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REN tính theo IDR là Rp29,746.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ren tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ren (REN) đã giảm 16.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ren (REN) đã giảm 9.83% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REN thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ren và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ren và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
