Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125053.25 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125053.25 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125053.25 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENEC thành IQD
RENEC/IQD: 1 RENEC = 119.36 IQD. Giá chuyển đổi 1 RENEC (RENEC) thành Dinar Iraq (IQD) là 119.36 IQD hôm nay.

RENEC
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENEC/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RENEC (RENEC) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENEC hiện có giá trị là 119.36 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENEC hiện có giá 119.36 IQD, nghĩa là mua 5 RENEC sẽ mất 596.78 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.008378 RENEC và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.04189 RENEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENEC sang IQD
Chuyển đổi IQD sang RENEC
RENEC
Dinar Iraq
1 RENEC
119.36 IQD
Đổi 1 RENEC sang 119.36 IQD
2 RENEC
238.71 IQD
Đổi 2 RENEC sang 238.71 IQD
5 RENEC
596.78 IQD
Đổi 5 RENEC sang 596.78 IQD
10 RENEC
1,193.57 IQD
Đổi 10 RENEC sang 1,193.57 IQD
20 RENEC
2,387.14 IQD
Đổi 20 RENEC sang 2,387.14 IQD
50 RENEC
5,967.84 IQD
Đổi 50 RENEC sang 5,967.84 IQD
100 RENEC
11,935.69 IQD
Đổi 100 RENEC sang 11,935.69 IQD
200 RENEC
23,871.37 IQD
Đổi 200 RENEC sang 23,871.37 IQD
500 RENEC
59,678.44 IQD
Đổi 500 RENEC sang 59,678.44 IQD
1000 RENEC
119,356.87 IQD
Đổi 1000 RENEC sang 119,356.87 IQD
5000 RENEC
596,784.37 IQD
Đổi 5000 RENEC sang 596,784.37 IQD
10000 RENEC
1,193,568.73 IQD
Đổi 10000 RENEC sang 1,193,568.73 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENEC thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của RENEC tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENEC sang IQD, lên đến 10000 RENEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
RENEC
1 IQD
0.008378 RENEC
Đổi 1 IQD sang 0.008378 RENEC
10 IQD
0.08378 RENEC
Đổi 10 IQD sang 0.08378 RENEC
50 IQD
0.4189 RENEC
Đổi 50 IQD sang 0.4189 RENEC
100 IQD
0.8378 RENEC
Đổi 100 IQD sang 0.8378 RENEC
200 IQD
1.68 RENEC
Đổi 200 IQD sang 1.68 RENEC
500 IQD
4.19 RENEC
Đổi 500 IQD sang 4.19 RENEC
1000 IQD
8.38 RENEC
Đổi 1000 IQD sang 8.38 RENEC
2000 IQD
16.76 RENEC
Đổi 2000 IQD sang 16.76 RENEC
5000 IQD
41.89 RENEC
Đổi 5000 IQD sang 41.89 RENEC
10000 IQD
83.78 RENEC
Đổi 10000 IQD sang 83.78 RENEC
50000 IQD
418.91 RENEC
Đổi 50000 IQD sang 418.91 RENEC
100000 IQD
837.82 RENEC
Đổi 100000 IQD sang 837.82 RENEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành RENEC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo RENEC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang RENEC, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENEC/IQD
RENEC/IQD: 1 RENEC = 119.36 IQD; 2025/10/05 06:56:07
Trong 1D vừa qua, RENEC đã thay đổi -0.03% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RENEC(RENEC) đã thay đổi -0.03% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành RENEC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RENEC sang IQD: Biến động và thay đổi giá của RENEC/IQD
Giá RENEC cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 119.46 IQD trong khi giá RENEC thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 116.11 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RENEC theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENEC theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 119.43 IQD | 119.46 IQD | 130.19 IQD | 135.63 IQD |
Thấp | 119.35 IQD | 116.11 IQD | 116.11 IQD | 116.11 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +2.77% | -5.25% | -9.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENEC (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENEC bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RENEC
Số liệu thị trường RENEC sang IQD
RENEC/IQD:
ع.د119.36
Khối lượng RENEC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RENEC:
ع.د4,284,315,560.27
Nguồn cung lưu hành RENEC:
35.90M RENEC
Tỷ giá RENEC sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RENEC thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RENEC là ع.د119.36 mỗi RENEC, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د4,284,315,560.27 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,895,004 RENEC. Khối lượng giao dịch của RENEC đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENEC là ع.د0.
Thông tin thêm về RENEC trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RENEC phổ biến nhất là RENEC sang IQD, trong đó mã của RENEC là RENEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENEC sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENEC sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RENEC phổ biến
RENEC đến IQD
1 RENEC thành ع.د119.36 IQD

RENEC đến TWD
1 RENEC thành NT$2.77 TWD

RENEC đến CNY
1 RENEC thành ¥0.6495 CNY

RENEC đến USD
1 RENEC thành $0.09114 USD

RENEC đến EUR
1 RENEC thành €0.07764 EUR

RENEC đến CAD
1 RENEC thành C$0.1273 CAD

RENEC đến KRW
1 RENEC thành ₩128.29 KRW

RENEC đến JPY
1 RENEC thành ¥13.44 JPY

RENEC đến GBP
1 RENEC thành £0.06763 GBP

RENEC đến BRL
1 RENEC thành R$0.4864 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1371 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,114.95 IQD

TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د170.88 IQD

ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د248.42 IQD

NUMI đến IQD
1 NUMI thành ع.د105.12 IQD

LAZIO đến IQD
1 LAZIO thành ع.د1,407.21 IQD

ASP đến IQD
1 ASP thành ع.د166.9 IQD

TWT đến IQD
1 TWT thành ع.د1,889.18 IQD

SANTOS đến IQD
1 SANTOS thành ع.د2,612.12 IQD

MITO đến IQD
1 MITO thành ع.د215.5 IQD
Bảng chuyển đổi từ RENEC sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của RENEC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENEC thành Dinar Iraq đã thay đổi +2.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 119.43 IQD và mức thấp nhất là 119.35 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 RENEC là ع.د125.96 IQD , thay đổi -5.25% so với giá hiện tại. RENEC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.62% so với năm trước.
-ع.د
137.99IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENEC | ع.د59.68 | ع.د59.7 | -0.03% |
1 RENEC | ع.د119.36 | ع.د119.39 | -0.03% |
5 RENEC | ع.د596.78 | ع.د596.97 | -0.03% |
10 RENEC | ع.د1,193.57 | ع.د1,193.94 | -0.03% |
50 RENEC | ع.د5,967.84 | ع.د5,969.7 | -0.03% |
100 RENEC | ع.د11,935.69 | ع.د11,939.4 | -0.03% |
500 RENEC | ع.د59,678.44 | ع.د59,697.01 | -0.03% |
1000 RENEC | ع.د119,356.87 | ع.د119,394.02 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENEC/IQD
1 RENEC bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 RENEC (RENEC) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د119.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENEC với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008378 RENEC đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENEC sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENEC sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENEC bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.04189 RENEC, trong khi 5 RENEC sẽ có giá khoảng 596.78IQD.
Giá cao nhất của RENEC/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENEC tính theo IQD là ع.د1,932.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENEC/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RENEC tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RENEC (RENEC) đã tăng 2.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RENEC (RENEC) đã giảm 5.25% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENEC thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RENEC và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENEC/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENEC/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENEC/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENEC/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RENEC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RENEC: RENEC sang Đô la Mỹ (USD), RENEC sang Euro (EUR), RENEC sang Bảng Anh (GBP), RENEC sang Đô la Canada (CAD), RENEC sang Rupee Ấn Độ (INR), RENEC sang Rupee Pakistan (PKR), RENEC sang Real Brazil (BRL), RENEC sang ...
Giá của RENEC ở Mỹ là $0.09114 USD. Ngoài ra, giá của RENEC là €0.07764 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1273 CAD ở Canada, ₹8.09 INR ở Ấn Độ, ₨25.64 PKR ở Pakistan, R$0.4864 BRL ở Brazil, ...
Cặp RENEC phổ biến nhất là RENEC sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 RENEC (RENEC) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د119.36.
Giá của RENEC ở Mỹ là $0.09114 USD. Ngoài ra, giá của RENEC là €0.07764 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1273 CAD ở Canada, ₹8.09 INR ở Ấn Độ, ₨25.64 PKR ở Pakistan, R$0.4864 BRL ở Brazil, ...
Cặp RENEC phổ biến nhất là RENEC sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 RENEC (RENEC) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د119.36.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.