Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.07 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.07 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.07 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENEC thành LKR
RENEC/LKR: 1 RENEC = 27.57 LKR. Giá chuyển đổi 1 RENEC (RENEC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 27.57 LKR hôm nay.

RENEC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENEC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RENEC (RENEC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENEC hiện có giá trị là 27.57 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENEC hiện có giá 27.57 LKR, nghĩa là mua 5 RENEC sẽ mất 137.86 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03627 RENEC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1813 RENEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENEC sang LKR
Chuyển đổi LKR sang RENEC
RENEC
Rupee Sri Lanka
1 RENEC
27.57 LKR
Đổi 1 RENEC sang 27.57 LKR
2 RENEC
55.15 LKR
Đổi 2 RENEC sang 55.15 LKR
5 RENEC
137.86 LKR
Đổi 5 RENEC sang 137.86 LKR
10 RENEC
275.73 LKR
Đổi 10 RENEC sang 275.73 LKR
20 RENEC
551.45 LKR
Đổi 20 RENEC sang 551.45 LKR
50 RENEC
1,378.63 LKR
Đổi 50 RENEC sang 1,378.63 LKR
100 RENEC
2,757.25 LKR
Đổi 100 RENEC sang 2,757.25 LKR
200 RENEC
5,514.5 LKR
Đổi 200 RENEC sang 5,514.5 LKR
500 RENEC
13,786.26 LKR
Đổi 500 RENEC sang 13,786.26 LKR
1000 RENEC
27,572.52 LKR
Đổi 1000 RENEC sang 27,572.52 LKR
5000 RENEC
137,862.61 LKR
Đổi 5000 RENEC sang 137,862.61 LKR
10000 RENEC
275,725.22 LKR
Đổi 10000 RENEC sang 275,725.22 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENEC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của RENEC tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENEC sang LKR, lên đến 10000 RENEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
RENEC
1 LKR
0.03627 RENEC
Đổi 1 LKR sang 0.03627 RENEC
10 LKR
0.3627 RENEC
Đổi 10 LKR sang 0.3627 RENEC
50 LKR
1.81 RENEC
Đổi 50 LKR sang 1.81 RENEC
100 LKR
3.63 RENEC
Đổi 100 LKR sang 3.63 RENEC
200 LKR
7.25 RENEC
Đổi 200 LKR sang 7.25 RENEC
500 LKR
18.13 RENEC
Đổi 500 LKR sang 18.13 RENEC
1000 LKR
36.27 RENEC
Đổi 1000 LKR sang 36.27 RENEC
2000 LKR
72.54 RENEC
Đổi 2000 LKR sang 72.54 RENEC
5000 LKR
181.34 RENEC
Đổi 5000 LKR sang 181.34 RENEC
10000 LKR
362.68 RENEC
Đổi 10000 LKR sang 362.68 RENEC
50000 LKR
1,813.4 RENEC
Đổi 50000 LKR sang 1,813.4 RENEC
100000 LKR
3,626.8 RENEC
Đổi 100000 LKR sang 3,626.8 RENEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành RENEC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo RENEC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang RENEC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENEC/LKR
RENEC/LKR: 1 RENEC = 27.57 LKR; 2025/10/04 23:07:49
Trong 1D vừa qua, RENEC đã thay đổi -0.03% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RENEC(RENEC) đã thay đổi -0.03% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành RENEC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RENEC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của RENEC/LKR
Giá RENEC cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 27.58 LKR trong khi giá RENEC thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 26.81 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RENEC theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENEC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 27.58 LKR | 27.58 LKR | 30.06 LKR | 31.32 LKR |
Thấp | 27.56 LKR | 26.81 LKR | 26.81 LKR | 26.81 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +2.75% | -5.22% | -9.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENEC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENEC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RENEC
Số liệu thị trường RENEC sang LKR
RENEC/LKR:
Rs27.57
Khối lượng RENEC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RENEC:
Rs989,715,823.07
Nguồn cung lưu hành RENEC:
35.90M RENEC
Tỷ giá RENEC sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RENEC thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RENEC là Rs27.57 mỗi RENEC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs989,715,823.07 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,895,004 RENEC. Khối lượng giao dịch của RENEC đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENEC là Rs0.
Thông tin thêm về RENEC trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RENEC phổ biến nhất là RENEC sang LKR, trong đó mã của RENEC là RENEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENEC sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENEC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RENEC phổ biến

RENEC đến TWD
1 RENEC thành NT$2.77 TWD

RENEC đến CNY
1 RENEC thành ¥0.6500 CNY

RENEC đến USD
1 RENEC thành $0.09118 USD

RENEC đến EUR
1 RENEC thành €0.07768 EUR

RENEC đến CAD
1 RENEC thành C$0.1273 CAD
RENEC đến LKR
1 RENEC thành Rs27.57 LKR

RENEC đến KRW
1 RENEC thành ₩128.35 KRW

RENEC đến JPY
1 RENEC thành ¥13.44 JPY

RENEC đến GBP
1 RENEC thành £0.06766 GBP

RENEC đến BRL
1 RENEC thành R$0.4866 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03151 LKR

XPL đến LKR
1 XPL thành Rs260.5 LKR

MYX đến LKR
1 MYX thành Rs1,804.8 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs258.19 LKR

LINEA đến LKR
1 LINEA thành Rs8.51 LKR

FTN đến LKR
1 FTN thành Rs585.37 LKR

IN đến LKR
1 IN thành Rs37.21 LKR

OKB đến LKR
1 OKB thành Rs67,692.8 LKR

ALEO đến LKR
1 ALEO thành Rs81.21 LKR

MITO đến LKR
1 MITO thành Rs50.69 LKR
Bảng chuyển đổi từ RENEC sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của RENEC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENEC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 27.58 LKR và mức thấp nhất là 27.56 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 RENEC là Rs29.09 LKR , thay đổi -5.22% so với giá hiện tại. RENEC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.71% so với năm trước.
-Rs
33.3LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENEC | Rs13.79 | Rs13.79 | -0.03% |
1 RENEC | Rs27.57 | Rs27.58 | -0.03% |
5 RENEC | Rs137.86 | Rs137.91 | -0.03% |
10 RENEC | Rs275.73 | Rs275.81 | -0.03% |
50 RENEC | Rs1,378.63 | Rs1,379.05 | -0.03% |
100 RENEC | Rs2,757.25 | Rs2,758.11 | -0.03% |
500 RENEC | Rs13,786.26 | Rs13,790.55 | -0.03% |
1000 RENEC | Rs27,572.52 | Rs27,581.1 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENEC/LKR
1 RENEC bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 RENEC (RENEC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs27.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENEC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03627 RENEC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENEC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENEC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENEC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1813 RENEC, trong khi 5 RENEC sẽ có giá khoảng 137.86LKR.
Giá cao nhất của RENEC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENEC tính theo LKR là Rs446.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENEC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RENEC tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RENEC (RENEC) đã tăng 2.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RENEC (RENEC) đã giảm 5.22% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENEC thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RENEC và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENEC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENEC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENEC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENEC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RENEC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RENEC: RENEC sang Đô la Mỹ (USD), RENEC sang Euro (EUR), RENEC sang Bảng Anh (GBP), RENEC sang Đô la Canada (CAD), RENEC sang Rupee Ấn Độ (INR), RENEC sang Rupee Pakistan (PKR), RENEC sang Real Brazil (BRL), RENEC sang ...
Giá của RENEC ở Mỹ là $0.09118 USD. Ngoài ra, giá của RENEC là €0.07768 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06766 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1273 CAD ở Canada, ₹8.09 INR ở Ấn Độ, ₨25.65 PKR ở Pakistan, R$0.4866 BRL ở Brazil, ...
Cặp RENEC phổ biến nhất là RENEC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 RENEC (RENEC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs27.57.
Giá của RENEC ở Mỹ là $0.09118 USD. Ngoài ra, giá của RENEC là €0.07768 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06766 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1273 CAD ở Canada, ₹8.09 INR ở Ấn Độ, ₨25.65 PKR ở Pakistan, R$0.4866 BRL ở Brazil, ...
Cặp RENEC phổ biến nhất là RENEC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 RENEC (RENEC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs27.57.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.