Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106990.41 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106990.41 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106990.41 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RMRK thành HKD
RMRK/HKD: 1 RMRK = 0.3072 HKD. Giá chuyển đổi 1 RMRK (RMRK) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.3072 HKD hôm nay.

RMRK
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMRK/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RMRK (RMRK) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMRK hiện có giá trị là 0.3072 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMRK hiện có giá 0.3072 HKD, nghĩa là mua 5 RMRK sẽ mất 1.54 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 3.26 RMRK và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 16.28 RMRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RMRK sang HKD
Chuyển đổi HKD sang RMRK
RMRK
Đô la Hồng Kông
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMRK thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của RMRK tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMRK sang HKD, lên đến 10000 RMRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
RMRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành RMRK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo RMRK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang RMRK, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RMRK/HKD
RMRK/HKD: 1 RMRK = 0.3072 HKD; 2025/06/16 09:19:08
Trong 1D vừa qua, RMRK đã thay đổi -19.47% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RMRK(RMRK) đã thay đổi -19.47% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành RMRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RMRK sang HKD: Biến động và thay đổi giá của RMRK/HKD
Giá RMRK cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.7427 HKD trong khi giá RMRK thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.2884 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RMRK theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMRK theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5311 HKD | 0.7427 HKD | 1.04 HKD | 1.38 HKD |
Thấp | 0.2949 HKD | 0.2884 HKD | 0.1372 HKD | 0.1372 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.47% | +54.89% | -68.35% | -49.04% |
Thông tin RMRK
Số liệu thị trường RMRK sang HKD
RMRK/HKD:
HK$0.3072
Khối lượng RMRK 24 giờ:
HK$4,588.88
Vốn hóa thị trường RMRK:
HK$2,792,360.11
Nguồn cung lưu hành RMRK:
9.09M RMRK
Tỷ giá RMRK sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RMRK là HK$0.3072 mỗi RMRK, với tổng vốn hoá thị trường của HK$2,792,360.11 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,090,949 RMRK. Khối lượng giao dịch của RMRK đã thay đổi -47.59% (HK$-4,167.18 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMRK là HK$8,756.06.
Thông tin thêm về RMRK trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RMRK phổ biến nhất là RMRK sang HKD, trong đó mã của RMRK là RMRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91217.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77782.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143354.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589346.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9091926.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.01 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RMRK sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RMRK sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RMRK (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMRK bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RMRK phổ biến

RMRK đến TWD
1 RMRK thành NT$1.15 TWD

RMRK đến CNY
1 RMRK thành ¥0.2811 CNY

RMRK đến USD
1 RMRK thành $0.03913 USD
RMRK đến HKD
1 RMRK thành HK$0.3072 HKD

RMRK đến EUR
1 RMRK thành €0.03379 EUR

RMRK đến CAD
1 RMRK thành C$0.05311 CAD

RMRK đến KRW
1 RMRK thành ₩53.22 KRW

RMRK đến JPY
1 RMRK thành ¥5.65 JPY

RMRK đến GBP
1 RMRK thành £0.02882 GBP

RMRK đến BRL
1 RMRK thành R$0.2183 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$841,004.93 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$20,633.13 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,230.39 HKD

AB đến HKD
1 AB thành HK$0.1212 HKD

TAIKO đến HKD
1 TAIKO thành HK$3.74 HKD

PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}8968 HKD

MYX đến HKD
1 MYX thành HK$0.7068 HKD

ZRC đến HKD
1 ZRC thành HK$0.2247 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.39 HKD

BCH đến HKD
1 BCH thành HK$3,570.32 HKD
Bảng chuyển đổi từ RMRK sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của RMRK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMRK thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +54.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.47%, đạt mức cao nhất là 0.5311 HKD và mức thấp nhất là 0.2949 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RMRK là HK$0.9710 HKD , thay đổi -68.35% so với giá hiện tại. RMRK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.11% so với năm trước.
-HK$
7.6HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RMRK | HK$0.1536 | HK$0.1907 | -19.47% |
1 RMRK | HK$0.3072 | HK$0.3815 | -19.47% |
5 RMRK | HK$1.54 | HK$1.91 | -19.47% |
10 RMRK | HK$3.07 | HK$3.81 | -19.47% |
50 RMRK | HK$15.36 | HK$19.07 | -19.47% |
100 RMRK | HK$30.72 | HK$38.15 | -19.47% |
500 RMRK | HK$153.58 | HK$190.73 | -19.47% |
1000 RMRK | HK$307.16 | HK$381.46 | -19.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp RMRK/HKD
1 RMRK bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 RMRK (RMRK) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.3072.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMRK với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.26 RMRK đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMRK sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMRK sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMRK bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 16.28 RMRK, trong khi 5 RMRK sẽ có giá khoảng 1.54HKD.
Giá cao nhất của RMRK/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMRK tính theo HKD là HK$525.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMRK/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RMRK tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã tăng 54.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 68.35% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMRK thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RMRK và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMRK/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMRK/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMRK/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMRK/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RMRK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RMRK: RMRK sang Đô la Mỹ (USD), RMRK sang Euro (EUR), RMRK sang Bảng Anh (GBP), RMRK sang Đô la Canada (CAD), RMRK sang Rupee Ấn Độ (INR), RMRK sang Rupee Pakistan (PKR), RMRK sang Real Brazil (BRL), RMRK sang ...
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.03913 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.03379 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02882 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05311 CAD ở Canada, ₹3.37 INR ở Ấn Độ, ₨11.06 PKR ở Pakistan, R$0.2183 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.3072.
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.03913 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.03379 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02882 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05311 CAD ở Canada, ₹3.37 INR ở Ấn Độ, ₨11.06 PKR ở Pakistan, R$0.2183 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.3072.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
