Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RMRK thành BHD

RMRK/BHD: 1 RMRK = 0.01445 BHD. Giá chuyển đổi 1 RMRK (RMRK) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.01445 BHD hôm nay.
RMRK
RMRK
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMRK/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RMRK (RMRK) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMRK hiện có giá trị là 0.01445 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMRK hiện có giá 0.01445 BHD, nghĩa là mua 5 RMRK sẽ mất 0.07226 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 69.19 RMRK và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 345.96 RMRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RMRK sang BHD

Chuyển đổi BHD sang RMRK

RMRK
Dinar Bahrain
1 RMRK
0.01445  BHD
2 RMRK
0.02891  BHD
5 RMRK
0.07226  BHD
10 RMRK
0.1445  BHD
20 RMRK
0.2891  BHD
50 RMRK
0.7226  BHD
1000 RMRK
14.45  BHD
5000 RMRK
72.26  BHD
10000 RMRK
144.53  BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMRK thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của RMRK tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMRK sang BHD, lên đến 10000 RMRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
RMRK
100 BHD
6,919.18 RMRK
200 BHD
13,838.36 RMRK
500 BHD
34,595.91 RMRK
1000 BHD
69,191.82 RMRK
2000 BHD
138,383.64 RMRK
5000 BHD
345,959.11 RMRK
10000 BHD
691,918.22 RMRK
50000 BHD
3,459,591.09 RMRK
100000 BHD
6,919,182.18 RMRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành RMRK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo RMRK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang RMRK, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RMRK/BHD

RMRK/BHD: 1 RMRK = 0.01445 BHD; 2025/06/16 04:14:27
Trong 1D vừa qua, RMRK đã thay đổi -20.38% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RMRK(RMRK) đã thay đổi -20.38% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành RMRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RMRK sang BHD: Biến động và thay đổi giá của RMRK/BHD

Giá RMRK cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.03559 BHD trong khi giá RMRK thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.009510 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RMRK theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMRK theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02545 BHD
0.03559 BHD
0.05001 BHD
0.06605 BHD
Thấp
0.01413 BHD
0.009510 BHD
0.006576 BHD
0.006576 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-20.38%
+52.01%
-69.25%
-50.24%

Thông tin RMRK

Số liệu thị trường RMRK sang BHD

RMRK/BHD:
.د.ب0.01445
Khối lượng RMRK 24 giờ:
.د.ب214.87
Vốn hóa thị trường RMRK:
.د.ب131,387.62
Nguồn cung lưu hành RMRK:
9.09M RMRK

Tỷ giá RMRK sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RMRK là .د.ب0.01445 mỗi RMRK, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب131,387.62 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,090,949 RMRK. Khối lượng giao dịch của RMRK đã thay đổi -2.38% (.د.ب-5.24 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMRK là .د.ب220.11.

Thông tin thêm về RMRK trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RMRK phổ biến nhất là RMRK sang BHD, trong đó mã của RMRK là RMRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91598.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77983.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143650.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585279.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9098771.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RMRK sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RMRK sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RMRK (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMRK bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RMRK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RMRK đến TWD
1 RMRK thành NT$1.14 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RMRK đến CNY
1 RMRK thành ¥0.2763 CNY
popular info Đô la Mỹ
RMRK đến USD
1 RMRK thành $0.03842 USD
popular info Euro
RMRK đến EUR
1 RMRK thành €0.03332 EUR
popular info Đô la Canada
RMRK đến CAD
1 RMRK thành C$0.05225 CAD
popular info Dinar Bahrain
RMRK đến BHD
1 RMRK thành .د.ب0.01445 BHD
popular info Won Hàn Quốc
RMRK đến KRW
1 RMRK thành ₩52.37 KRW
popular info Yên Nhật
RMRK đến JPY
1 RMRK thành ¥5.55 JPY
popular info Bảng Anh
RMRK đến GBP
1 RMRK thành £0.02836 GBP
popular info Real Brazil
RMRK đến BRL
1 RMRK thành R$0.2129 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets Bitcoin
BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب39,844.29 BHD
other assets Solana
SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب58.58 BHD
other assets Ethereum
ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب966.08 BHD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BHD
1 BCH thành .د.ب170.94 BHD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến BHD
1 ZKJ thành .د.ب0.1252 BHD
other assets AB
AB đến BHD
1 AB thành .د.ب0.005693 BHD
other assets Zircuit
ZRC đến BHD
1 ZRC thành .د.ب0.01067 BHD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến BHD
1 FARTCOIN thành .د.ب0.4741 BHD
other assets MYX Finance
MYX đến BHD
1 MYX thành .د.ب0.03406 BHD
other assets Chintai
CHEX đến BHD
1 CHEX thành .د.ب0.08941 BHD

Bảng chuyển đổi từ RMRK sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của RMRK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMRK thành Dinar Bahrain đã thay đổi +52.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -20.38%, đạt mức cao nhất là 0.02545 BHD và mức thấp nhất là 0.01413 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 RMRK là .د.ب0.04703 BHD , thay đổi -69.25% so với giá hiện tại. RMRK đã thay đổi
-.د.ب
0.3683BHD
, tương đương mức thay đổi -96.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RMRK
.د.ب0.007226.د.ب0.009078
-20.38%
1 RMRK
.د.ب0.01445.د.ب0.01816
-20.38%
5 RMRK
.د.ب0.07226.د.ب0.09078
-20.38%
10 RMRK
.د.ب0.1445.د.ب0.1816
-20.38%
50 RMRK
.د.ب0.7226.د.ب0.9078
-20.38%
100 RMRK
.د.ب1.45.د.ب1.82
-20.38%
500 RMRK
.د.ب7.23.د.ب9.08
-20.38%
1000 RMRK
.د.ب14.45.د.ب18.16
-20.38%

Câu Hỏi Thường Gặp RMRK/BHD

1 RMRK bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 RMRK (RMRK) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.01445.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMRK với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69.19 RMRK đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMRK sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMRK sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMRK bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 345.96 RMRK, trong khi 5 RMRK sẽ có giá khoảng 0.07226BHD.
Giá cao nhất của RMRK/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMRK tính theo BHD là .د.ب25.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMRK/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RMRK tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã tăng 52.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 69.25% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMRK thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RMRK và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMRK/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMRK/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMRK/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMRK/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RMRK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RMRK: RMRK sang Đô la Mỹ (USD), RMRK sang Euro (EUR), RMRK sang Bảng Anh (GBP), RMRK sang Đô la Canada (CAD), RMRK sang Rupee Ấn Độ (INR), RMRK sang Rupee Pakistan (PKR), RMRK sang Real Brazil (BRL), RMRK sang ...
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.03842 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.03332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02836 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05225 CAD ở Canada, ₹3.31 INR ở Ấn Độ, ₨10.86 PKR ở Pakistan, R$0.2129 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.01445.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.