Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122706.78 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122706.78 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122706.78 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RMRK thành BGN
RMRK/BGN: 1 RMRK = 0.02535 BGN. Giá chuyển đổi 1 RMRK (RMRK) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.02535 BGN hôm nay.

RMRK
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMRK/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RMRK (RMRK) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMRK hiện có giá trị là 0.02535 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMRK hiện có giá 0.02535 BGN, nghĩa là mua 5 RMRK sẽ mất 0.1267 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 39.45 RMRK và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 197.24 RMRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RMRK sang BGN
Chuyển đổi BGN sang RMRK
RMRK
Lev Bulgari
1 RMRK
0.02535 BGN
Đổi 1 RMRK sang 0.02535 BGN
2 RMRK
0.05070 BGN
Đổi 2 RMRK sang 0.05070 BGN
5 RMRK
0.1267 BGN
Đổi 5 RMRK sang 0.1267 BGN
10 RMRK
0.2535 BGN
Đổi 10 RMRK sang 0.2535 BGN
20 RMRK
0.5070 BGN
Đổi 20 RMRK sang 0.5070 BGN
50 RMRK
1.27 BGN
Đổi 50 RMRK sang 1.27 BGN
100 RMRK
2.53 BGN
Đổi 100 RMRK sang 2.53 BGN
200 RMRK
5.07 BGN
Đổi 200 RMRK sang 5.07 BGN
500 RMRK
12.67 BGN
Đổi 500 RMRK sang 12.67 BGN
1000 RMRK
25.35 BGN
Đổi 1000 RMRK sang 25.35 BGN
5000 RMRK
126.75 BGN
Đổi 5000 RMRK sang 126.75 BGN
10000 RMRK
253.49 BGN
Đổi 10000 RMRK sang 253.49 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMRK thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của RMRK tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMRK sang BGN, lên đến 10000 RMRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
RMRK
1 BGN
39.45 RMRK
Đổi 1 BGN sang 39.45 RMRK
10 BGN
394.49 RMRK
Đổi 10 BGN sang 394.49 RMRK
50 BGN
1,972.43 RMRK
Đổi 50 BGN sang 1,972.43 RMRK
100 BGN
3,944.86 RMRK
Đổi 100 BGN sang 3,944.86 RMRK
200 BGN
7,889.72 RMRK
Đổi 200 BGN sang 7,889.72 RMRK
500 BGN
19,724.31 RMRK
Đổi 500 BGN sang 19,724.31 RMRK
1000 BGN
39,448.62 RMRK
Đổi 1000 BGN sang 39,448.62 RMRK
2000 BGN
78,897.24 RMRK
Đổi 2000 BGN sang 78,897.24 RMRK
5000 BGN
197,243.1 RMRK
Đổi 5000 BGN sang 197,243.1 RMRK
10000 BGN
394,486.2 RMRK
Đổi 10000 BGN sang 394,486.2 RMRK
50000 BGN
1,972,430.98 RMRK
Đổi 50000 BGN sang 1,972,430.98 RMRK
100000 BGN
3,944,861.95 RMRK
Đổi 100000 BGN sang 3,944,861.95 RMRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành RMRK toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo RMRK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang RMRK, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RMRK/BGN
RMRK/BGN: 1 RMRK = 0.02535 BGN; 2025/10/05 19:39:02
Trong 1D vừa qua, RMRK đã thay đổi +0.42% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RMRK(RMRK) đã thay đổi +0.42% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành RMRK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RMRK sang BGN: Biến động và thay đổi giá của RMRK/BGN
Giá RMRK cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.03518 BGN trong khi giá RMRK thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.02510 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RMRK theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMRK theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02639 BGN | 0.03518 BGN | 0.08251 BGN | 0.1020 BGN |
Thấp | 0.02512 BGN | 0.02510 BGN | 0.007890 BGN | 0.007890 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.42% | -15.57% | -59.75% | -51.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RMRK (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMRK bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RMRK
Số liệu thị trường RMRK sang BGN
RMRK/BGN:
лв0.02535
Khối lượng RMRK 24 giờ:
лв1,394.44
Vốn hóa thị trường RMRK:
лв230,450.36
Nguồn cung lưu hành RMRK:
9.09M RMRK
Tỷ giá RMRK sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RMRK là лв0.02535 mỗi RMRK, với tổng vốn hoá thị trường của лв230,450.36 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,090,949 RMRK. Khối lượng giao dịch của RMRK đã thay đổi +0.49% (лв6.74 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMRK là лв1,387.7.
Thông tin thêm về RMRK trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RMRK phổ biến nhất là RMRK sang BGN, trong đó mã của RMRK là RMRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104329.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90953.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170647.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RMRK sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RMRK sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RMRK phổ biến

RMRK đến TWD
1 RMRK thành NT$0.4632 TWD

RMRK đến CNY
1 RMRK thành ¥0.1084 CNY

RMRK đến USD
1 RMRK thành $0.01522 USD

RMRK đến EUR
1 RMRK thành €0.01298 EUR

RMRK đến CAD
1 RMRK thành C$0.02124 CAD
RMRK đến BGN
1 RMRK thành лв0.02535 BGN

RMRK đến KRW
1 RMRK thành ₩21.42 KRW

RMRK đến JPY
1 RMRK thành ¥2.27 JPY

RMRK đến GBP
1 RMRK thành £0.01132 GBP

RMRK đến BRL
1 RMRK thành R$0.08120 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв204,631.96 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв7,504.72 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв379.17 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв4.92 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.4210 BGN

ASTER đến BGN
1 ASTER thành лв3.03 BGN

ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.39 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв5.93 BGN

SHIB đến BGN
1 SHIB thành лв0.{4}2077 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв36.93 BGN
Bảng chuyển đổi từ RMRK sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của RMRK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMRK thành Lev Bulgari đã thay đổi -15.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.02639 BGN và mức thấp nhất là 0.02512 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 RMRK là лв0.06308 BGN , thay đổi -59.75% so với giá hiện tại. RMRK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.49% so với năm trước.
-лв
0.5400BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RMRK | лв0.01267 | лв0.01262 | +0.42% |
1 RMRK | лв0.02535 | лв0.02524 | +0.42% |
5 RMRK | лв0.1267 | лв0.1262 | +0.42% |
10 RMRK | лв0.2535 | лв0.2524 | +0.42% |
50 RMRK | лв1.27 | лв1.26 | +0.42% |
100 RMRK | лв2.53 | лв2.52 | +0.42% |
500 RMRK | лв12.67 | лв12.62 | +0.42% |
1000 RMRK | лв25.35 | лв25.24 | +0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp RMRK/BGN
1 RMRK bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 RMRK (RMRK) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.02535.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMRK với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.45 RMRK đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMRK sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMRK sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMRK bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 197.24 RMRK, trong khi 5 RMRK sẽ có giá khoảng 0.1267BGN.
Giá cao nhất của RMRK/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMRK tính theo BGN là лв111.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMRK/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RMRK tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 15.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 59.75% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMRK thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RMRK và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMRK/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMRK/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMRK/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMRK/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RMRK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RMRK: RMRK sang Đô la Mỹ (USD), RMRK sang Euro (EUR), RMRK sang Bảng Anh (GBP), RMRK sang Đô la Canada (CAD), RMRK sang Rupee Ấn Độ (INR), RMRK sang Rupee Pakistan (PKR), RMRK sang Real Brazil (BRL), RMRK sang ...
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.01522 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.01298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02124 CAD ở Canada, ₹1.35 INR ở Ấn Độ, ₨4.28 PKR ở Pakistan, R$0.08120 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.02535.
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.01522 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.01298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02124 CAD ở Canada, ₹1.35 INR ở Ấn Độ, ₨4.28 PKR ở Pakistan, R$0.08120 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.02535.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.