Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.12%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106910.01 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.12%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106910.01 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.12%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106910.01 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOD thành KHR
HOOD/KHR: 1 HOOD = 0.07064 KHR. Giá chuyển đổi 1 Robinhood (HOOD) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.07064 KHR hôm nay.

HOOD
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOD/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robinhood (HOOD) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOD hiện có giá trị là 0.07064 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOD hiện có giá 0.07064 KHR, nghĩa là mua 5 HOOD sẽ mất 0.3532 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 14.16 HOOD và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 70.78 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOOD sang KHR
Chuyển đổi KHR sang HOOD
Robinhood
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOD thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Robinhood tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOD sang KHR, lên đến 10000 HOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Robinhood
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành HOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Robinhood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang HOOD, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOOD/KHR
HOOD/KHR: 1 HOOD = 0.07064 KHR; 2025/06/26 23:15:12
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi -3.87% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi -3.87% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành HOOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOOD sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Robinhood/KHR
Giá Robinhood cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.1023 KHR trong khi giá Robinhood thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.06746 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robinhood theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOD theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07824 KHR | 0.1023 KHR | 0.1301 KHR | 0.2276 KHR |
Thấp | 0.07218 KHR | 0.06746 KHR | 0.06746 KHR | 0.06746 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.87% | -12.26% | -29.76% | -65.83% |
Thông tin Robinhood
Số liệu thị trường HOOD sang KHR
HOOD/KHR:
៛0.07064
Khối lượng HOOD 24 giờ:
៛3,339,867,272.77
Vốn hóa thị trường HOOD:
៛3,146,746,385.76
Nguồn cung lưu hành HOOD:
44.55B HOOD
Tỷ giá HOOD sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Robinhood là ៛0.07064 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của ៛3,146,746,385.76 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,547,592,000 HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi +2.55% (៛82,915,478.77 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là ៛3,256,951,793.99.
Thông tin thêm về Robinhood trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang KHR, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107011.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2414.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91452.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77947.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145995.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586636.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9168038.19 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOOD sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOOD sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Robinhood phổ biến

HOOD đến TWD
1 HOOD thành NT$0.0005151 TWD

HOOD đến CNY
1 HOOD thành ¥0.0001264 CNY

HOOD đến USD
1 HOOD thành $0.{4}1765 USD
HOOD đến KHR
1 HOOD thành ៛0.07064 KHR

HOOD đến EUR
1 HOOD thành €0.{4}1508 EUR

HOOD đến CAD
1 HOOD thành C$0.{4}2408 CAD

HOOD đến KRW
1 HOOD thành ₩0.02397 KRW

HOOD đến JPY
1 HOOD thành ¥0.002548 JPY

HOOD đến GBP
1 HOOD thành £0.{4}1285 GBP

HOOD đến BRL
1 HOOD thành R$0.{4}9674 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

SAHARA đến KHR
1 SAHARA thành ៛367.16 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,450.04 KHR

BSW đến KHR
1 BSW thành ៛102.76 KHR

W đến KHR
1 W thành ៛271.28 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛556,952.84 KHR

ALPHA đến KHR
1 ALPHA thành ៛61.22 KHR

RARE đến KHR
1 RARE thành ៛214.95 KHR

MBOX đến KHR
1 MBOX thành ៛188.72 KHR

AUDIO đến KHR
1 AUDIO thành ៛228.56 KHR

SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛260.07 KHR
Bảng chuyển đổi từ HOOD sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Riel Campuchia đã thay đổi -12.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.87%, đạt mức cao nhất là 0.07824 KHR và mức thấp nhất là 0.07218 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là ៛0.1016 KHR , thay đổi -29.76% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.62% so với năm trước.
+៛
0.07315KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOOD | ៛0.03532 | ៛0.03679 | -3.87% |
1 HOOD | ៛0.07064 | ៛0.07358 | -3.87% |
5 HOOD | ៛0.3532 | ៛0.3679 | -3.87% |
10 HOOD | ៛0.7064 | ៛0.7358 | -3.87% |
50 HOOD | ៛3.53 | ៛3.68 | -3.87% |
100 HOOD | ៛7.06 | ៛7.36 | -3.87% |
500 HOOD | ៛35.32 | ៛36.79 | -3.87% |
1000 HOOD | ៛70.64 | ៛73.58 | -3.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOOD/KHR
1 Robinhood bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Robinhood (HOOD) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.07064.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOD với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.16 HOOD đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOD sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOD sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOD bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 70.78 HOOD, trong khi 5 HOOD sẽ có giá khoảng 0.3532KHR.
Giá cao nhất của HOOD/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOD tính theo KHR là ៛10.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOD/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robinhood tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 12.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 29.76% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOD thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robinhood và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOD/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOD/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOD/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOD/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robinhood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robinhood: HOOD sang Đô la Mỹ (USD), HOOD sang Euro (EUR), HOOD sang Bảng Anh (GBP), HOOD sang Đô la Canada (CAD), HOOD sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOD sang Rupee Pakistan (PKR), HOOD sang Real Brazil (BRL), HOOD sang ...
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.{4}1765 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.{4}1508 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1285 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2408 CAD ở Canada, ₹0.001512 INR ở Ấn Độ, ₨0.005001 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9674 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.07064.
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.{4}1765 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.{4}1508 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1285 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2408 CAD ở Canada, ₹0.001512 INR ở Ấn Độ, ₨0.005001 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9674 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.07064.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
