Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122337.03 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122337.03 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122337.03 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOD thành KZT
HOOD/KZT: 1 HOOD = 0.01294 KZT. Giá chuyển đổi 1 Robinhood (HOOD) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.01294 KZT hôm nay.

HOOD
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOD/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robinhood (HOOD) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOD hiện có giá trị là 0.01294 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOD hiện có giá 0.01294 KZT, nghĩa là mua 5 HOOD sẽ mất 0.06469 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 77.29 HOOD và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 386.43 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOOD sang KZT
Chuyển đổi KZT sang HOOD
Robinhood
Tenge Kazakhstan
1 HOOD
0.01294 KZT
Đổi 1 HOOD sang 0.01294 KZT
2 HOOD
0.02588 KZT
Đổi 2 HOOD sang 0.02588 KZT
5 HOOD
0.06469 KZT
Đổi 5 HOOD sang 0.06469 KZT
10 HOOD
0.1294 KZT
Đổi 10 HOOD sang 0.1294 KZT
20 HOOD
0.2588 KZT
Đổi 20 HOOD sang 0.2588 KZT
50 HOOD
0.6469 KZT
Đổi 50 HOOD sang 0.6469 KZT
100 HOOD
1.29 KZT
Đổi 100 HOOD sang 1.29 KZT
200 HOOD
2.59 KZT
Đổi 200 HOOD sang 2.59 KZT
500 HOOD
6.47 KZT
Đổi 500 HOOD sang 6.47 KZT
1000 HOOD
12.94 KZT
Đổi 1000 HOOD sang 12.94 KZT
5000 HOOD
64.69 KZT
Đổi 5000 HOOD sang 64.69 KZT
10000 HOOD
129.39 KZT
Đổi 10000 HOOD sang 129.39 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOD thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Robinhood tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOD sang KZT, lên đến 10000 HOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Robinhood
1 KZT
77.29 HOOD
Đổi 1 KZT sang 77.29 HOOD
10 KZT
772.86 HOOD
Đổi 10 KZT sang 772.86 HOOD
50 KZT
3,864.31 HOOD
Đổi 50 KZT sang 3,864.31 HOOD
100 KZT
7,728.61 HOOD
Đổi 100 KZT sang 7,728.61 HOOD
200 KZT
15,457.23 HOOD
Đổi 200 KZT sang 15,457.23 HOOD
500 KZT
38,643.06 HOOD
Đổi 500 KZT sang 38,643.06 HOOD
1000 KZT
77,286.13 HOOD
Đổi 1000 KZT sang 77,286.13 HOOD
2000 KZT
154,572.25 HOOD
Đổi 2000 KZT sang 154,572.25 HOOD
5000 KZT
386,430.63 HOOD
Đổi 5000 KZT sang 386,430.63 HOOD
10000 KZT
772,861.25 HOOD
Đổi 10000 KZT sang 772,861.25 HOOD
50000 KZT
3,864,306.26 HOOD
Đổi 50000 KZT sang 3,864,306.26 HOOD
100000 KZT
7,728,612.52 HOOD
Đổi 100000 KZT sang 7,728,612.52 HOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành HOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Robinhood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang HOOD, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOOD/KZT
HOOD/KZT: 1 HOOD = 0.01294 KZT; 2025/10/04 21:36:23
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi -5.12% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi -5.12% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành HOOD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOOD sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Robinhood/KZT
Giá Robinhood cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.01417 KZT trong khi giá Robinhood thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.01189 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robinhood theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOD theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01361 KZT | 0.01417 KZT | 0.02265 KZT | 0.02533 KZT |
Thấp | 0.01262 KZT | 0.01189 KZT | 0.01134 KZT | 0.01134 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.12% | +6.90% | -4.17% | -31.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Robinhood
Số liệu thị trường HOOD sang KZT
HOOD/KZT:
₸0.01294
Khối lượng HOOD 24 giờ:
₸561,584,942.03
Vốn hóa thị trường HOOD:
₸576,398,275.11
Nguồn cung lưu hành HOOD:
44.55B HOOD
Tỷ giá HOOD sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Robinhood là ₸0.01294 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của ₸576,398,275.11 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,547,592,000 HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi -1.57% (₸-8,933,172.64 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là ₸570,518,114.67.
Thông tin thêm về Robinhood trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang KZT, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOOD sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOOD sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Robinhood phổ biến

HOOD đến TWD
1 HOOD thành NT$0.0007184 TWD

HOOD đến CNY
1 HOOD thành ¥0.0001685 CNY

HOOD đến USD
1 HOOD thành $0.{4}2363 USD

HOOD đến EUR
1 HOOD thành €0.{4}2013 EUR

HOOD đến CAD
1 HOOD thành C$0.{4}3301 CAD
HOOD đến KZT
1 HOOD thành ₸0.01294 KZT

HOOD đến KRW
1 HOOD thành ₩0.03327 KRW

HOOD đến JPY
1 HOOD thành ¥0.003485 JPY

HOOD đến GBP
1 HOOD thành £0.{4}1753 GBP

HOOD đến BRL
1 HOOD thành R$0.0001261 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

FLOKI đến KZT
1 FLOKI thành ₸0.05725 KZT

OKB đến KZT
1 OKB thành ₸122,476.09 KZT

XPL đến KZT
1 XPL thành ₸476.88 KZT

ASTER đến KZT
1 ASTER thành ₸1,149.44 KZT

LIGHT đến KZT
1 LIGHT thành ₸477.94 KZT

ALEO đến KZT
1 ALEO thành ₸141.56 KZT

IN đến KZT
1 IN thành ₸66.11 KZT

LINEA đến KZT
1 LINEA thành ₸15.46 KZT

TRADOOR đến KZT
1 TRADOOR thành ₸1,671.84 KZT

MITO đến KZT
1 MITO thành ₸91.32 KZT
Bảng chuyển đổi từ HOOD sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +6.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.12%, đạt mức cao nhất là 0.01361 KZT và mức thấp nhất là 0.01262 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là ₸0.01350 KZT , thay đổi -4.17% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.96% so với năm trước.
+₸
0.01286KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOOD | ₸0.006469 | ₸0.006816 | -5.12% |
1 HOOD | ₸0.01294 | ₸0.01363 | -5.12% |
5 HOOD | ₸0.06469 | ₸0.06816 | -5.12% |
10 HOOD | ₸0.1294 | ₸0.1363 | -5.12% |
50 HOOD | ₸0.6469 | ₸0.6816 | -5.12% |
100 HOOD | ₸1.29 | ₸1.36 | -5.12% |
500 HOOD | ₸6.47 | ₸6.82 | -5.12% |
1000 HOOD | ₸12.94 | ₸13.63 | -5.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOOD/KZT
1 Robinhood bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Robinhood (HOOD) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.01294.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOD với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77.29 HOOD đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOD sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOD sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOD bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 386.43 HOOD, trong khi 5 HOOD sẽ có giá khoảng 0.06469KZT.
Giá cao nhất của HOOD/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOD tính theo KZT là ₸1.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOD/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robinhood tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã tăng 6.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 4.17% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOD thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robinhood và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOD/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOD/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOD/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOD/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robinhood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robinhood: HOOD sang Đô la Mỹ (USD), HOOD sang Euro (EUR), HOOD sang Bảng Anh (GBP), HOOD sang Đô la Canada (CAD), HOOD sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOD sang Rupee Pakistan (PKR), HOOD sang Real Brazil (BRL), HOOD sang ...
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.{4}2363 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.{4}2013 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3301 CAD ở Canada, ₹0.002097 INR ở Ấn Độ, ₨0.006648 PKR ở Pakistan, R$0.0001261 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.01294.
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.{4}2363 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.{4}2013 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3301 CAD ở Canada, ₹0.002097 INR ở Ấn Độ, ₨0.006648 PKR ở Pakistan, R$0.0001261 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.01294.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.