Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124907.00 (+2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124907.00 (+2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124907.00 (+2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMMY thành ILS
HAMMY/ILS: 1 HAMMY = 0.003209 ILS. Giá chuyển đổi 1 SAD HAMSTER (HAMMY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.003209 ILS hôm nay.

HAMMY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMMY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMMY hiện có giá trị là 0.003209 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMMY hiện có giá 0.003209 ILS, nghĩa là mua 5 HAMMY sẽ mất 0.01604 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 311.67 HAMMY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,558.34 HAMMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAMMY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang HAMMY
SAD HAMSTER
Shekel Israel mới
1 HAMMY
0.003209 ILS
Đổi 1 HAMMY sang 0.003209 ILS
2 HAMMY
0.006417 ILS
Đổi 2 HAMMY sang 0.006417 ILS
5 HAMMY
0.01604 ILS
Đổi 5 HAMMY sang 0.01604 ILS
10 HAMMY
0.03209 ILS
Đổi 10 HAMMY sang 0.03209 ILS
20 HAMMY
0.06417 ILS
Đổi 20 HAMMY sang 0.06417 ILS
50 HAMMY
0.1604 ILS
Đổi 50 HAMMY sang 0.1604 ILS
100 HAMMY
0.3209 ILS
Đổi 100 HAMMY sang 0.3209 ILS
200 HAMMY
0.6417 ILS
Đổi 200 HAMMY sang 0.6417 ILS
500 HAMMY
1.6 ILS
Đổi 500 HAMMY sang 1.6 ILS
1000 HAMMY
3.21 ILS
Đổi 1000 HAMMY sang 3.21 ILS
5000 HAMMY
16.04 ILS
Đổi 5000 HAMMY sang 16.04 ILS
10000 HAMMY
32.09 ILS
Đổi 10000 HAMMY sang 32.09 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMMY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của SAD HAMSTER tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMMY sang ILS, lên đến 10000 HAMMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
SAD HAMSTER
1 ILS
311.67 HAMMY
Đổi 1 ILS sang 311.67 HAMMY
10 ILS
3,116.69 HAMMY
Đổi 10 ILS sang 3,116.69 HAMMY
50 ILS
15,583.43 HAMMY
Đổi 50 ILS sang 15,583.43 HAMMY
100 ILS
31,166.87 HAMMY
Đổi 100 ILS sang 31,166.87 HAMMY
200 ILS
62,333.74 HAMMY
Đổi 200 ILS sang 62,333.74 HAMMY
500 ILS
155,834.34 HAMMY
Đổi 500 ILS sang 155,834.34 HAMMY
1000 ILS
311,668.69 HAMMY
Đổi 1000 ILS sang 311,668.69 HAMMY
2000 ILS
623,337.37 HAMMY
Đổi 2000 ILS sang 623,337.37 HAMMY
5000 ILS
1,558,343.43 HAMMY
Đổi 5000 ILS sang 1,558,343.43 HAMMY
10000 ILS
3,116,686.87 HAMMY
Đổi 10000 ILS sang 3,116,686.87 HAMMY
50000 ILS
15,583,434.34 HAMMY
Đổi 50000 ILS sang 15,583,434.34 HAMMY
100000 ILS
31,166,868.68 HAMMY
Đổi 100000 ILS sang 31,166,868.68 HAMMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HAMMY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo SAD HAMSTER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HAMMY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAMMY/ILS
HAMMY/ILS: 1 HAMMY = 0.003209 ILS; 2025/10/05 07:23:24
Trong 1D vừa qua, SAD HAMSTER đã thay đổi -0.40% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SAD HAMSTER(HAMMY) đã thay đổi -0.40% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HAMMY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAMMY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của SAD HAMSTER/ILS
Giá SAD HAMSTER cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003438 ILS trong khi giá SAD HAMSTER thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002988 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SAD HAMSTER theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMMY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003212 ILS | 0.003438 ILS | 0.003739 ILS | 0.007064 ILS |
Thấp | 0.003119 ILS | 0.002988 ILS | 0.002558 ILS | 0.002558 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | +18.59% | -4.18% | -34.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAMMY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMMY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SAD HAMSTER
Số liệu thị trường HAMMY sang ILS
HAMMY/ILS:
₪0.003209
Khối lượng HAMMY 24 giờ:
₪21,956.34
Vốn hóa thị trường HAMMY:
₪3,022,123.48
Nguồn cung lưu hành HAMMY:
941.90M HAMMY
Tỷ giá HAMMY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SAD HAMSTER thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SAD HAMSTER là ₪0.003209 mỗi HAMMY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪3,022,123.48 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 941,901,250 HAMMY. Khối lượng giao dịch của SAD HAMSTER đã thay đổi -5.54% (₪-1,286.69 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMMY là ₪23,243.02.
Thông tin thêm về SAD HAMSTER trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SAD HAMSTER phổ biến nhất là HAMMY sang ILS, trong đó mã của SAD HAMSTER là HAMMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAMMY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAMMY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SAD HAMSTER phổ biến

HAMMY đến TWD
1 HAMMY thành NT$0.02950 TWD

HAMMY đến CNY
1 HAMMY thành ¥0.006917 CNY

HAMMY đến USD
1 HAMMY thành $0.0009706 USD
HAMMY đến ILS
1 HAMMY thành ₪0.003209 ILS

HAMMY đến EUR
1 HAMMY thành €0.0008269 EUR

HAMMY đến CAD
1 HAMMY thành C$0.001356 CAD

HAMMY đến KRW
1 HAMMY thành ₩1.37 KRW

HAMMY đến JPY
1 HAMMY thành ¥0.1431 JPY

HAMMY đến GBP
1 HAMMY thành £0.0007202 GBP

HAMMY đến BRL
1 HAMMY thành R$0.005180 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003472 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.4242 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.82 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2648 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6255 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.71 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.54 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4217 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4656 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.59 ILS
Bảng chuyển đổi từ HAMMY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của SAD HAMSTER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMMY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +18.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.003212 ILS và mức thấp nhất là 0.003119 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMMY là ₪0.003348 ILS , thay đổi -4.18% so với giá hiện tại. SAD HAMSTER đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.20% so với năm trước.
-₪
0.04380ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAMMY | ₪0.001604 | ₪0.001611 | -0.40% |
1 HAMMY | ₪0.003209 | ₪0.003222 | -0.40% |
5 HAMMY | ₪0.01604 | ₪0.01611 | -0.40% |
10 HAMMY | ₪0.03209 | ₪0.03222 | -0.40% |
50 HAMMY | ₪0.1604 | ₪0.1611 | -0.40% |
100 HAMMY | ₪0.3209 | ₪0.3222 | -0.40% |
500 HAMMY | ₪1.6 | ₪1.61 | -0.40% |
1000 HAMMY | ₪3.21 | ₪3.22 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAMMY/ILS
1 SAD HAMSTER bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 SAD HAMSTER (HAMMY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003209.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMMY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 311.67 HAMMY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMMY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMMY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMMY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,558.34 HAMMY, trong khi 5 HAMMY sẽ có giá khoảng 0.01604ILS.
Giá cao nhất của HAMMY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMMY tính theo ILS là ₪0.2417. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMMY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SAD HAMSTER tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) đã tăng 18.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) đã giảm 4.18% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMMY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SAD HAMSTER và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMMY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMMY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMMY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMMY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SAD HAMSTER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SAD HAMSTER: HAMMY sang Đô la Mỹ (USD), HAMMY sang Euro (EUR), HAMMY sang Bảng Anh (GBP), HAMMY sang Đô la Canada (CAD), HAMMY sang Rupee Ấn Độ (INR), HAMMY sang Rupee Pakistan (PKR), HAMMY sang Real Brazil (BRL), HAMMY sang ...
Giá của SAD HAMSTER ở Mỹ là $0.0009706 USD. Ngoài ra, giá của SAD HAMSTER là €0.0008269 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007202 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001356 CAD ở Canada, ₹0.08613 INR ở Ấn Độ, ₨0.2730 PKR ở Pakistan, R$0.005180 BRL ở Brazil, ...
Cặp SAD HAMSTER phổ biến nhất là HAMMY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003209.
Giá của SAD HAMSTER ở Mỹ là $0.0009706 USD. Ngoài ra, giá của SAD HAMSTER là €0.0008269 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007202 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001356 CAD ở Canada, ₹0.08613 INR ở Ấn Độ, ₨0.2730 PKR ở Pakistan, R$0.005180 BRL ở Brazil, ...
Cặp SAD HAMSTER phổ biến nhất là HAMMY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003209.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.