Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121744.83 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121744.83 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121744.83 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMMY thành MKD
HAMMY/MKD: 1 HAMMY = 0.04977 MKD. Giá chuyển đổi 1 SAD HAMSTER (HAMMY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04977 MKD hôm nay.

HAMMY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMMY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMMY hiện có giá trị là 0.04977 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMMY hiện có giá 0.04977 MKD, nghĩa là mua 5 HAMMY sẽ mất 0.2489 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 20.09 HAMMY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 100.45 HAMMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAMMY sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HAMMY
SAD HAMSTER
Denar Macedonia
1 HAMMY
0.04977 MKD
Đổi 1 HAMMY sang 0.04977 MKD
2 HAMMY
0.09955 MKD
Đổi 2 HAMMY sang 0.09955 MKD
5 HAMMY
0.2489 MKD
Đổi 5 HAMMY sang 0.2489 MKD
10 HAMMY
0.4977 MKD
Đổi 10 HAMMY sang 0.4977 MKD
20 HAMMY
0.9955 MKD
Đổi 20 HAMMY sang 0.9955 MKD
50 HAMMY
2.49 MKD
Đổi 50 HAMMY sang 2.49 MKD
100 HAMMY
4.98 MKD
Đổi 100 HAMMY sang 4.98 MKD
200 HAMMY
9.95 MKD
Đổi 200 HAMMY sang 9.95 MKD
500 HAMMY
24.89 MKD
Đổi 500 HAMMY sang 24.89 MKD
1000 HAMMY
49.77 MKD
Đổi 1000 HAMMY sang 49.77 MKD
5000 HAMMY
248.87 MKD
Đổi 5000 HAMMY sang 248.87 MKD
10000 HAMMY
497.74 MKD
Đổi 10000 HAMMY sang 497.74 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMMY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của SAD HAMSTER tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMMY sang MKD, lên đến 10000 HAMMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
SAD HAMSTER
1 MKD
20.09 HAMMY
Đổi 1 MKD sang 20.09 HAMMY
10 MKD
200.91 HAMMY
Đổi 10 MKD sang 200.91 HAMMY
50 MKD
1,004.53 HAMMY
Đổi 50 MKD sang 1,004.53 HAMMY
100 MKD
2,009.07 HAMMY
Đổi 100 MKD sang 2,009.07 HAMMY
200 MKD
4,018.14 HAMMY
Đổi 200 MKD sang 4,018.14 HAMMY
500 MKD
10,045.35 HAMMY
Đổi 500 MKD sang 10,045.35 HAMMY
1000 MKD
20,090.7 HAMMY
Đổi 1000 MKD sang 20,090.7 HAMMY
2000 MKD
40,181.39 HAMMY
Đổi 2000 MKD sang 40,181.39 HAMMY
5000 MKD
100,453.49 HAMMY
Đổi 5000 MKD sang 100,453.49 HAMMY
10000 MKD
200,906.97 HAMMY
Đổi 10000 MKD sang 200,906.97 HAMMY
50000 MKD
1,004,534.87 HAMMY
Đổi 50000 MKD sang 1,004,534.87 HAMMY
100000 MKD
2,009,069.74 HAMMY
Đổi 100000 MKD sang 2,009,069.74 HAMMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HAMMY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo SAD HAMSTER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HAMMY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAMMY/MKD
HAMMY/MKD: 1 HAMMY = 0.04977 MKD; 2025/10/04 18:25:04
Trong 1D vừa qua, SAD HAMSTER đã thay đổi -6.81% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SAD HAMSTER(HAMMY) đã thay đổi -6.81% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HAMMY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAMMY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của SAD HAMSTER/MKD
Giá SAD HAMSTER cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.05424 MKD trong khi giá SAD HAMSTER thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.04137 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SAD HAMSTER theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMMY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05349 MKD | 0.05424 MKD | 0.05937 MKD | 0.1122 MKD |
Thấp | 0.04978 MKD | 0.04137 MKD | 0.04062 MKD | 0.04062 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.81% | +19.10% | -8.48% | -32.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAMMY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMMY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SAD HAMSTER
Số liệu thị trường HAMMY sang MKD
HAMMY/MKD:
ден0.04977
Khối lượng HAMMY 24 giờ:
ден369,790.94
Vốn hóa thị trường HAMMY:
ден46,882,457.05
Nguồn cung lưu hành HAMMY:
941.90M HAMMY
Tỷ giá HAMMY sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SAD HAMSTER thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SAD HAMSTER là ден0.04977 mỗi HAMMY, với tổng vốn hoá thị trường của ден46,882,457.05 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 941,901,250 HAMMY. Khối lượng giao dịch của SAD HAMSTER đã thay đổi +7.64% (ден26,254.75 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMMY là ден343,536.19.
Thông tin thêm về SAD HAMSTER trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SAD HAMSTER phổ biến nhất là HAMMY sang MKD, trong đó mã của SAD HAMSTER là HAMMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAMMY sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAMMY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SAD HAMSTER phổ biến

HAMMY đến TWD
1 HAMMY thành NT$0.02882 TWD

HAMMY đến CNY
1 HAMMY thành ¥0.006759 CNY

HAMMY đến USD
1 HAMMY thành $0.0009483 USD
HAMMY đến MKD
1 HAMMY thành ден0.04977 MKD

HAMMY đến EUR
1 HAMMY thành €0.0008076 EUR

HAMMY đến CAD
1 HAMMY thành C$0.001324 CAD

HAMMY đến KRW
1 HAMMY thành ₩1.33 KRW

HAMMY đến JPY
1 HAMMY thành ¥0.1398 JPY

HAMMY đến GBP
1 HAMMY thành £0.0007036 GBP

HAMMY đến BRL
1 HAMMY thành R$0.005061 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005527 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,715.88 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден108.83 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден13.34 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден44.09 MKD

DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.3838 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден44.91 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.32 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден160.95 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.47 MKD
Bảng chuyển đổi từ HAMMY sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của SAD HAMSTER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMMY thành Denar Macedonia đã thay đổi +19.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.81%, đạt mức cao nhất là 0.05349 MKD và mức thấp nhất là 0.04978 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMMY là ден0.05439 MKD , thay đổi -8.48% so với giá hiện tại. SAD HAMSTER đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.85% so với năm trước.
-ден
0.6469MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAMMY | ден0.02489 | ден0.02671 | -6.81% |
1 HAMMY | ден0.04977 | ден0.05341 | -6.81% |
5 HAMMY | ден0.2489 | ден0.2671 | -6.81% |
10 HAMMY | ден0.4977 | ден0.5341 | -6.81% |
50 HAMMY | ден2.49 | ден2.67 | -6.81% |
100 HAMMY | ден4.98 | ден5.34 | -6.81% |
500 HAMMY | ден24.89 | ден26.71 | -6.81% |
1000 HAMMY | ден49.77 | ден53.41 | -6.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAMMY/MKD
1 SAD HAMSTER bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 SAD HAMSTER (HAMMY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04977.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMMY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.09 HAMMY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMMY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMMY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMMY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 100.45 HAMMY, trong khi 5 HAMMY sẽ có giá khoảng 0.2489MKD.
Giá cao nhất của HAMMY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMMY tính theo MKD là ден3.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMMY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SAD HAMSTER tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) đã tăng 19.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) đã giảm 8.48% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMMY thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SAD HAMSTER và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMMY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMMY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMMY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMMY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SAD HAMSTER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SAD HAMSTER: HAMMY sang Đô la Mỹ (USD), HAMMY sang Euro (EUR), HAMMY sang Bảng Anh (GBP), HAMMY sang Đô la Canada (CAD), HAMMY sang Rupee Ấn Độ (INR), HAMMY sang Rupee Pakistan (PKR), HAMMY sang Real Brazil (BRL), HAMMY sang ...
Giá của SAD HAMSTER ở Mỹ là $0.0009483 USD. Ngoài ra, giá của SAD HAMSTER là €0.0008076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007036 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001324 CAD ở Canada, ₹0.08415 INR ở Ấn Độ, ₨0.2668 PKR ở Pakistan, R$0.005061 BRL ở Brazil, ...
Cặp SAD HAMSTER phổ biến nhất là HAMMY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04977.
Giá của SAD HAMSTER ở Mỹ là $0.0009483 USD. Ngoài ra, giá của SAD HAMSTER là €0.0008076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007036 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001324 CAD ở Canada, ₹0.08415 INR ở Ấn Độ, ₨0.2668 PKR ở Pakistan, R$0.005061 BRL ở Brazil, ...
Cặp SAD HAMSTER phổ biến nhất là HAMMY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04977.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.