Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SNK thành BAM

SNK/BAM: 1 SNK = 0.06154 BAM. Giá chuyển đổi 1 SNAKE (SNK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.06154 BAM hôm nay.
SNK
SNK
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNK/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAKE (SNK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNK hiện có giá trị là 0.06154 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNK hiện có giá 0.06154 BAM, nghĩa là mua 5 SNK sẽ mất 0.3077 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 16.25 SNK và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 81.25 SNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SNK sang BAM

Chuyển đổi BAM sang SNK

SNAKE
Mark Bosnia-Herzegovina
1 SNK
0.06154  BAM
Đổi 1 SNK sang 0.06154 BAM
2 SNK
0.1231  BAM
Đổi 2 SNK sang 0.1231 BAM
5 SNK
0.3077  BAM
Đổi 5 SNK sang 0.3077 BAM
10 SNK
0.6154  BAM
Đổi 10 SNK sang 0.6154 BAM
20 SNK
1.23  BAM
Đổi 20 SNK sang 1.23 BAM
50 SNK
3.08  BAM
Đổi 50 SNK sang 3.08 BAM
100 SNK
6.15  BAM
Đổi 100 SNK sang 6.15 BAM
200 SNK
12.31  BAM
Đổi 200 SNK sang 12.31 BAM
500 SNK
30.77  BAM
Đổi 500 SNK sang 30.77 BAM
1000 SNK
61.54  BAM
Đổi 1000 SNK sang 61.54 BAM
5000 SNK
307.7  BAM
Đổi 5000 SNK sang 307.7 BAM
10000 SNK
615.4  BAM
Đổi 10000 SNK sang 615.4 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNK thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của SNAKE tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNK sang BAM, lên đến 10000 SNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
SNAKE
1 BAM
16.25 SNK
Đổi 1 BAM sang 16.25 SNK
10 BAM
162.49 SNK
Đổi 10 BAM sang 162.49 SNK
50 BAM
812.47 SNK
Đổi 50 BAM sang 812.47 SNK
100 BAM
1,624.95 SNK
Đổi 100 BAM sang 1,624.95 SNK
200 BAM
3,249.9 SNK
Đổi 200 BAM sang 3,249.9 SNK
500 BAM
8,124.75 SNK
Đổi 500 BAM sang 8,124.75 SNK
1000 BAM
16,249.5 SNK
Đổi 1000 BAM sang 16,249.5 SNK
2000 BAM
32,498.99 SNK
Đổi 2000 BAM sang 32,498.99 SNK
5000 BAM
81,247.49 SNK
Đổi 5000 BAM sang 81,247.49 SNK
10000 BAM
162,494.97 SNK
Đổi 10000 BAM sang 162,494.97 SNK
50000 BAM
812,474.86 SNK
Đổi 50000 BAM sang 812,474.86 SNK
100000 BAM
1,624,949.72 SNK
Đổi 100000 BAM sang 1,624,949.72 SNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành SNK toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo SNAKE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang SNK, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SNK/BAM

SNK/BAM: 1 SNK = 0.06154 BAM; 2025/10/05 02:34:31
Trong 1D vừa qua, SNAKE đã thay đổi -0.01% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAKE(SNK) đã thay đổi -0.01% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành SNK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SNK sang BAM: Biến động và thay đổi giá của SNAKE/BAM

Giá SNAKE cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.06164 BAM trong khi giá SNAKE thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.06153 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAKE theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNK theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06157 BAM
0.06164 BAM
0.06217 BAM
0.06217 BAM
Thấp
0.06153 BAM
0.06153 BAM
0.02148 BAM
0.02148 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-0.13%
+180.05%
+180.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SNK (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNK bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SNAKE

Số liệu thị trường SNK sang BAM

SNK/BAM:
KM0.06154
Khối lượng SNK 24 giờ:
KM5,827.73
Vốn hóa thị trường SNK:
--
Nguồn cung lưu hành SNK:
0 SNK

Tỷ giá SNK sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAKE thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAKE là KM0.06154 mỗi SNK, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNK. Khối lượng giao dịch của SNAKE đã thay đổi -7.82% (KM-494.58 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNK là KM6,322.31.

Thông tin thêm về SNAKE trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAKE phổ biến nhất là SNK sang BAM, trong đó mã của SNAKE là SNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SNK sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SNK sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SNAKE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SNK đến TWD
1 SNK thành NT$1.12 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SNK đến CNY
1 SNK thành ¥0.2633 CNY
popular info Đô la Mỹ
SNK đến USD
1 SNK thành $0.03694 USD
popular info Euro
SNK đến EUR
1 SNK thành €0.03147 EUR
popular info Đô la Canada
SNK đến CAD
1 SNK thành C$0.05160 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SNK đến KRW
1 SNK thành ₩52 KRW
popular info Yên Nhật
SNK đến JPY
1 SNK thành ¥5.45 JPY
popular info Bảng Anh
SNK đến GBP
1 SNK thành £0.02741 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
SNK đến BAM
1 SNK thành KM0.06154 BAM
popular info Real Brazil
SNK đến BRL
1 SNK thành R$0.1972 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Tutorial
TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.1733 BAM
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến BAM
1 GST thành KM0.008870 BAM
other assets Reactive Network
REACT đến BAM
1 REACT thành KM0.1604 BAM
other assets Retard Finder Coin
RFC đến BAM
1 RFC thành KM0.04714 BAM
other assets Horizen
ZEN đến BAM
1 ZEN thành KM16.51 BAM
other assets Jager Hunter
JAGER đến BAM
1 JAGER thành KM0.{8}1657 BAM
other assets Aspecta
ASP đến BAM
1 ASP thành KM0.2069 BAM
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến BAM
1 SANTOS thành KM3.35 BAM
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến BAM
1 LAZIO thành KM1.87 BAM
other assets Port3 Network
PORT3 đến BAM
1 PORT3 thành KM0.1027 BAM

Bảng chuyển đổi từ SNK sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của SNAKE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNK thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.06157 BAM và mức thấp nhất là 0.06153 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 SNK là KM0.02196 BAM , thay đổi +180.05% so với giá hiện tại. SNAKE đã thay đổi
-KM
0.04609BAM
, tương đương mức thay đổi -42.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:34 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SNK
KM0.03077KM0.03077
-0.01%
1 SNK
KM0.06154KM0.06155
-0.01%
5 SNK
KM0.3077KM0.3077
-0.01%
10 SNK
KM0.6154KM0.6155
-0.01%
50 SNK
KM3.08KM3.08
-0.01%
100 SNK
KM6.15KM6.15
-0.01%
500 SNK
KM30.77KM30.77
-0.01%
1000 SNK
KM61.54KM61.55
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp SNK/BAM

1 SNAKE bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 SNAKE (SNK) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06154.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNK với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.25 SNK đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNK sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNK sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNK bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 81.25 SNK, trong khi 5 SNK sẽ có giá khoảng 0.3077BAM.
Giá cao nhất của SNK/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNK tính theo BAM là KM0.2791. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNK/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAKE tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAKE (SNK) đã giảm 0.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAKE (SNK) đã tăng 180.05% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNK thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAKE và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNK/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNK/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNK/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNK/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAKE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SNAKE: SNK sang Đô la Mỹ (USD), SNK sang Euro (EUR), SNK sang Bảng Anh (GBP), SNK sang Đô la Canada (CAD), SNK sang Rupee Ấn Độ (INR), SNK sang Rupee Pakistan (PKR), SNK sang Real Brazil (BRL), SNK sang ...
Giá của SNAKE ở Mỹ là $0.03694 USD. Ngoài ra, giá của SNAKE là €0.03147 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02741 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05160 CAD ở Canada, ₹3.28 INR ở Ấn Độ, ₨10.39 PKR ở Pakistan, R$0.1972 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAKE phổ biến nhất là SNK sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 SNAKE (SNK) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06154.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.