Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SNK thành HNL

SNK/HNL: 1 SNK = 0.9661 HNL. Giá chuyển đổi 1 SNAKE (SNK) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.9661 HNL hôm nay.
SNK
SNK
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNK/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAKE (SNK) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNK hiện có giá trị là 0.9661 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNK hiện có giá 0.9661 HNL, nghĩa là mua 5 SNK sẽ mất 4.83 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.04 SNK và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 5.18 SNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SNK sang HNL

Chuyển đổi HNL sang SNK

SNAKE
Lempira Honduras
1 SNK
0.9661  HNL
Đổi 1 SNK sang 0.9661 HNL
2 SNK
1.93  HNL
Đổi 2 SNK sang 1.93 HNL
5 SNK
4.83  HNL
Đổi 5 SNK sang 4.83 HNL
10 SNK
9.66  HNL
Đổi 10 SNK sang 9.66 HNL
20 SNK
19.32  HNL
Đổi 20 SNK sang 19.32 HNL
50 SNK
48.31  HNL
Đổi 50 SNK sang 48.31 HNL
100 SNK
96.61  HNL
Đổi 100 SNK sang 96.61 HNL
200 SNK
193.22  HNL
Đổi 200 SNK sang 193.22 HNL
500 SNK
483.06  HNL
Đổi 500 SNK sang 483.06 HNL
1000 SNK
966.12  HNL
Đổi 1000 SNK sang 966.12 HNL
5000 SNK
4,830.62  HNL
Đổi 5000 SNK sang 4,830.62 HNL
10000 SNK
9,661.24  HNL
Đổi 10000 SNK sang 9,661.24 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNK thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của SNAKE tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNK sang HNL, lên đến 10000 SNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
SNAKE
1 HNL
1.04 SNK
Đổi 1 HNL sang 1.04 SNK
10 HNL
10.35 SNK
Đổi 10 HNL sang 10.35 SNK
50 HNL
51.75 SNK
Đổi 50 HNL sang 51.75 SNK
100 HNL
103.51 SNK
Đổi 100 HNL sang 103.51 SNK
200 HNL
207.01 SNK
Đổi 200 HNL sang 207.01 SNK
500 HNL
517.53 SNK
Đổi 500 HNL sang 517.53 SNK
1000 HNL
1,035.06 SNK
Đổi 1000 HNL sang 1,035.06 SNK
2000 HNL
2,070.13 SNK
Đổi 2000 HNL sang 2,070.13 SNK
5000 HNL
5,175.32 SNK
Đổi 5000 HNL sang 5,175.32 SNK
10000 HNL
10,350.64 SNK
Đổi 10000 HNL sang 10,350.64 SNK
50000 HNL
51,753.2 SNK
Đổi 50000 HNL sang 51,753.2 SNK
100000 HNL
103,506.4 SNK
Đổi 100000 HNL sang 103,506.4 SNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành SNK toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo SNAKE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang SNK, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SNK/HNL

SNK/HNL: 1 SNK = 0.9661 HNL; 2025/10/05 08:07:36
Trong 1D vừa qua, SNAKE đã thay đổi -0.03% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAKE(SNK) đã thay đổi -0.03% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành SNK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SNK sang HNL: Biến động và thay đổi giá của SNAKE/HNL

Giá SNAKE cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.9678 HNL trong khi giá SNAKE thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.9662 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAKE theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNK theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9668 HNL
0.9678 HNL
0.9763 HNL
0.9763 HNL
Thấp
0.9662 HNL
0.9662 HNL
0.3373 HNL
0.3373 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
-0.17%
+179.91%
+179.96%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SNK (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNK bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SNAKE

Số liệu thị trường SNK sang HNL

SNK/HNL:
L0.9661
Khối lượng SNK 24 giờ:
L93,413.46
Vốn hóa thị trường SNK:
--
Nguồn cung lưu hành SNK:
0 SNK

Tỷ giá SNK sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAKE thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAKE là L0.9661 mỗi SNK, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNK. Khối lượng giao dịch của SNAKE đã thay đổi -1.00% (L-945.29 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNK là L94,358.74.

Thông tin thêm về SNAKE trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAKE phổ biến nhất là SNK sang HNL, trong đó mã của SNAKE là SNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SNK sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SNK sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SNAKE phổ biến

popular info Lempira Honduras
SNK đến HNL
1 SNK thành L0.9661 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
SNK đến TWD
1 SNK thành NT$1.12 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SNK đến CNY
1 SNK thành ¥0.2631 CNY
popular info Đô la Mỹ
SNK đến USD
1 SNK thành $0.03693 USD
popular info Euro
SNK đến EUR
1 SNK thành €0.03146 EUR
popular info Đô la Canada
SNK đến CAD
1 SNK thành C$0.05158 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SNK đến KRW
1 SNK thành ₩51.99 KRW
popular info Yên Nhật
SNK đến JPY
1 SNK thành ¥5.45 JPY
popular info Bảng Anh
SNK đến GBP
1 SNK thành £0.02741 GBP
popular info Real Brazil
SNK đến BRL
1 SNK thành R$0.1971 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets FLOKI
FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002778 HNL
other assets Tutorial
TUT đến HNL
1 TUT thành L2.75 HNL
other assets Bitlight
LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.64 HNL
other assets NUMINE
NUMI đến HNL
1 NUMI thành L2.05 HNL
other assets AriaAI
ARIA đến HNL
1 ARIA thành L5 HNL
other assets Trust Wallet Token
TWT đến HNL
1 TWT thành L37.25 HNL
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến HNL
1 LAZIO thành L28.2 HNL
other assets Aspecta
ASP đến HNL
1 ASP thành L3.34 HNL
other assets RICE AI
RICE đến HNL
1 RICE thành L3.75 HNL
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến HNL
1 SANTOS thành L52.2 HNL

Bảng chuyển đổi từ SNK sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của SNAKE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNK thành Lempira Honduras đã thay đổi -0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.9668 HNL và mức thấp nhất là 0.9662 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 SNK là L0.3450 HNL , thay đổi +179.91% so với giá hiện tại. SNAKE đã thay đổi
-L
0.7116HNL
, tương đương mức thay đổi -42.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:07 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SNK
L0.4831L0.4832
-0.03%
1 SNK
L0.9661L0.9664
-0.03%
5 SNK
L4.83L4.83
-0.03%
10 SNK
L9.66L9.66
-0.03%
50 SNK
L48.31L48.32
-0.03%
100 SNK
L96.61L96.64
-0.03%
500 SNK
L483.06L483.2
-0.03%
1000 SNK
L966.12L966.41
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp SNK/HNL

1 SNAKE bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 SNAKE (SNK) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.9661.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNK với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.04 SNK đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNK sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNK sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNK bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 5.18 SNK, trong khi 5 SNK sẽ có giá khoảng 4.83HNL.
Giá cao nhất của SNK/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNK tính theo HNL là L4.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNK/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAKE tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAKE (SNK) đã giảm 0.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAKE (SNK) đã tăng 179.91% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNK thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAKE và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNK/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNK/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNK/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNK/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAKE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SNAKE: SNK sang Đô la Mỹ (USD), SNK sang Euro (EUR), SNK sang Bảng Anh (GBP), SNK sang Đô la Canada (CAD), SNK sang Rupee Ấn Độ (INR), SNK sang Rupee Pakistan (PKR), SNK sang Real Brazil (BRL), SNK sang ...
Giá của SNAKE ở Mỹ là $0.03693 USD. Ngoài ra, giá của SNAKE là €0.03146 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02741 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05158 CAD ở Canada, ₹3.28 INR ở Ấn Độ, ₨10.39 PKR ở Pakistan, R$0.1971 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAKE phổ biến nhất là SNK sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 SNAKE (SNK) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.9661.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.