Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SNEK thành KWD

SNEK/KWD: 1 SNEK = 0.001264 KWD. Giá chuyển đổi 1 Snek (SNEK) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001264 KWD hôm nay.
SNEK
SNEK
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNEK/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Snek (SNEK) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNEK hiện có giá trị là 0.001264 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNEK hiện có giá 0.001264 KWD, nghĩa là mua 5 SNEK sẽ mất 0.006322 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 790.88 SNEK và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 3,954.42 SNEK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SNEK sang KWD

Chuyển đổi KWD sang SNEK

Snek
Dinar Kuwait
1 SNEK
0.001264  KWD
Đổi 1 SNEK sang 0.001264 KWD
2 SNEK
0.002529  KWD
Đổi 2 SNEK sang 0.002529 KWD
5 SNEK
0.006322  KWD
Đổi 5 SNEK sang 0.006322 KWD
10 SNEK
0.01264  KWD
Đổi 10 SNEK sang 0.01264 KWD
20 SNEK
0.02529  KWD
Đổi 20 SNEK sang 0.02529 KWD
50 SNEK
0.06322  KWD
Đổi 50 SNEK sang 0.06322 KWD
100 SNEK
0.1264  KWD
Đổi 100 SNEK sang 0.1264 KWD
200 SNEK
0.2529  KWD
Đổi 200 SNEK sang 0.2529 KWD
500 SNEK
0.6322  KWD
Đổi 500 SNEK sang 0.6322 KWD
1000 SNEK
1.26  KWD
Đổi 1000 SNEK sang 1.26 KWD
5000 SNEK
6.32  KWD
Đổi 5000 SNEK sang 6.32 KWD
10000 SNEK
12.64  KWD
Đổi 10000 SNEK sang 12.64 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNEK thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Snek tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNEK sang KWD, lên đến 10000 SNEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Snek
1 KWD
790.88 SNEK
Đổi 1 KWD sang 790.88 SNEK
10 KWD
7,908.85 SNEK
Đổi 10 KWD sang 7,908.85 SNEK
50 KWD
39,544.23 SNEK
Đổi 50 KWD sang 39,544.23 SNEK
100 KWD
79,088.46 SNEK
Đổi 100 KWD sang 79,088.46 SNEK
200 KWD
158,176.92 SNEK
Đổi 200 KWD sang 158,176.92 SNEK
500 KWD
395,442.29 SNEK
Đổi 500 KWD sang 395,442.29 SNEK
1000 KWD
790,884.59 SNEK
Đổi 1000 KWD sang 790,884.59 SNEK
2000 KWD
1,581,769.17 SNEK
Đổi 2000 KWD sang 1,581,769.17 SNEK
5000 KWD
3,954,422.93 SNEK
Đổi 5000 KWD sang 3,954,422.93 SNEK
10000 KWD
7,908,845.85 SNEK
Đổi 10000 KWD sang 7,908,845.85 SNEK
50000 KWD
39,544,229.26 SNEK
Đổi 50000 KWD sang 39,544,229.26 SNEK
100000 KWD
79,088,458.52 SNEK
Đổi 100000 KWD sang 79,088,458.52 SNEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành SNEK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Snek đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang SNEK, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SNEK/KWD

SNEK/KWD: 1 SNEK = 0.001264 KWD; 2025/10/05 04:45:03
Trong 1D vừa qua, Snek đã thay đổi -1.27% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snek(SNEK) đã thay đổi -1.27% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành SNEK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SNEK sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Snek/KWD

Giá Snek cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001310 KWD trong khi giá Snek thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001098 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Snek theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNEK theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001295 KWD
0.001310 KWD
0.001496 KWD
0.001797 KWD
Thấp
0.001245 KWD
0.001098 KWD
0.001069 KWD
0.0005441 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.27%
+11.87%
+12.34%
+120.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SNEK (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNEK bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNEK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Snek

Số liệu thị trường SNEK sang KWD

SNEK/KWD:
د.ك0.001264
Khối lượng SNEK 24 giờ:
د.ك1,196,104.39
Vốn hóa thị trường SNEK:
د.ك94,370,768.53
Nguồn cung lưu hành SNEK:
74.64B SNEK

Tỷ giá SNEK sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Snek thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Snek là د.ك0.001264 mỗi SNEK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك94,370,768.53 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,636,380,000 SNEK. Khối lượng giao dịch của Snek đã thay đổi -46.20% (د.ك-1,027,195.82 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNEK là د.ك2,223,300.21.

Thông tin thêm về Snek trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snek phổ biến nhất là SNEK sang KWD, trong đó mã của Snek là SNEK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SNEK sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SNEK sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Snek phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SNEK đến TWD
1 SNEK thành NT$0.1257 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SNEK đến CNY
1 SNEK thành ¥0.02947 CNY
popular info Dinar Kuwait
SNEK đến KWD
1 SNEK thành د.ك0.001264 KWD
popular info Đô la Mỹ
SNEK đến USD
1 SNEK thành $0.004136 USD
popular info Euro
SNEK đến EUR
1 SNEK thành €0.003524 EUR
popular info Đô la Canada
SNEK đến CAD
1 SNEK thành C$0.005776 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SNEK đến KRW
1 SNEK thành ₩5.82 KRW
popular info Yên Nhật
SNEK đến JPY
1 SNEK thành ¥0.6098 JPY
popular info Bảng Anh
SNEK đến GBP
1 SNEK thành £0.003069 GBP
popular info Real Brazil
SNEK đến BRL
1 SNEK thành R$0.02207 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Tutorial
TUT đến KWD
1 TUT thành د.ك0.03249 KWD
other assets Reactive Network
REACT đến KWD
1 REACT thành د.ك0.03223 KWD
other assets Dash
DASH đến KWD
1 DASH thành د.ك10.7 KWD
other assets Jager Hunter
JAGER đến KWD
1 JAGER thành د.ك0.{9}3137 KWD
other assets Horizen
ZEN đến KWD
1 ZEN thành د.ك3.03 KWD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến KWD
1 GST thành د.ك0.001579 KWD
other assets Retard Finder Coin
RFC đến KWD
1 RFC thành د.ك0.008642 KWD
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KWD
1 TWT thành د.ك0.4434 KWD
other assets Aspecta
ASP đến KWD
1 ASP thành د.ك0.03847 KWD
other assets Port3 Network
PORT3 đến KWD
1 PORT3 thành د.ك0.01914 KWD

Bảng chuyển đổi từ SNEK sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Snek đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNEK thành Dinar Kuwait đã thay đổi +11.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.27%, đạt mức cao nhất là 0.001295 KWD và mức thấp nhất là 0.001245 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 SNEK là د.ك0.001125 KWD , thay đổi +12.34% so với giá hiện tại. Snek đã thay đổi
+د.ك
0.0009888KWD
, tương đương mức thay đổi +358.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SNEK
د.ك0.0006322د.ك0.0006403
-1.27%
1 SNEK
د.ك0.001264د.ك0.001281
-1.27%
5 SNEK
د.ك0.006322د.ك0.006403
-1.27%
10 SNEK
د.ك0.01264د.ك0.01281
-1.27%
50 SNEK
د.ك0.06322د.ك0.06403
-1.27%
100 SNEK
د.ك0.1264د.ك0.1281
-1.27%
500 SNEK
د.ك0.6322د.ك0.6403
-1.27%
1000 SNEK
د.ك1.26د.ك1.28
-1.27%

Câu Hỏi Thường Gặp SNEK/KWD

1 Snek bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Snek (SNEK) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001264.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNEK với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 790.88 SNEK đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNEK sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNEK sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNEK bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 3,954.42 SNEK, trong khi 5 SNEK sẽ có giá khoảng 0.006322KWD.
Giá cao nhất của SNEK/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNEK tính theo KWD là د.ك0.002772. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNEK/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Snek tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Snek (SNEK) đã tăng 11.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Snek (SNEK) đã tăng 12.34% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNEK thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Snek và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNEK/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNEK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNEK/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNEK/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNEK/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Snek và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Snek: SNEK sang Đô la Mỹ (USD), SNEK sang Euro (EUR), SNEK sang Bảng Anh (GBP), SNEK sang Đô la Canada (CAD), SNEK sang Rupee Ấn Độ (INR), SNEK sang Rupee Pakistan (PKR), SNEK sang Real Brazil (BRL), SNEK sang ...
Giá của Snek ở Mỹ là $0.004136 USD. Ngoài ra, giá của Snek là €0.003524 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003069 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005776 CAD ở Canada, ₹0.3670 INR ở Ấn Độ, ₨1.16 PKR ở Pakistan, R$0.02207 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snek phổ biến nhất là SNEK sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Snek (SNEK) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001264.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.