Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122292.99 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122292.99 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122292.99 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNEK thành KES
SNEK/KES: 1 SNEK = 0.5312 KES. Giá chuyển đổi 1 Snek (SNEK) thành Shilling Kenya (KES) là 0.5312 KES hôm nay.

SNEK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNEK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Snek (SNEK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNEK hiện có giá trị là 0.5312 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNEK hiện có giá 0.5312 KES, nghĩa là mua 5 SNEK sẽ mất 2.66 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.88 SNEK và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 9.41 SNEK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNEK sang KES
Chuyển đổi KES sang SNEK
Snek
Shilling Kenya
1 SNEK
0.5312 KES
Đổi 1 SNEK sang 0.5312 KES
2 SNEK
1.06 KES
Đổi 2 SNEK sang 1.06 KES
5 SNEK
2.66 KES
Đổi 5 SNEK sang 2.66 KES
10 SNEK
5.31 KES
Đổi 10 SNEK sang 5.31 KES
20 SNEK
10.62 KES
Đổi 20 SNEK sang 10.62 KES
50 SNEK
26.56 KES
Đổi 50 SNEK sang 26.56 KES
100 SNEK
53.12 KES
Đổi 100 SNEK sang 53.12 KES
200 SNEK
106.24 KES
Đổi 200 SNEK sang 106.24 KES
500 SNEK
265.61 KES
Đổi 500 SNEK sang 265.61 KES
1000 SNEK
531.21 KES
Đổi 1000 SNEK sang 531.21 KES
5000 SNEK
2,656.07 KES
Đổi 5000 SNEK sang 2,656.07 KES
10000 SNEK
5,312.15 KES
Đổi 10000 SNEK sang 5,312.15 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNEK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Snek tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNEK sang KES, lên đến 10000 SNEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Snek
1 KES
1.88 SNEK
Đổi 1 KES sang 1.88 SNEK
10 KES
18.82 SNEK
Đổi 10 KES sang 18.82 SNEK
50 KES
94.12 SNEK
Đổi 50 KES sang 94.12 SNEK
100 KES
188.25 SNEK
Đổi 100 KES sang 188.25 SNEK
200 KES
376.5 SNEK
Đổi 200 KES sang 376.5 SNEK
500 KES
941.24 SNEK
Đổi 500 KES sang 941.24 SNEK
1000 KES
1,882.48 SNEK
Đổi 1000 KES sang 1,882.48 SNEK
2000 KES
3,764.96 SNEK
Đổi 2000 KES sang 3,764.96 SNEK
5000 KES
9,412.39 SNEK
Đổi 5000 KES sang 9,412.39 SNEK
10000 KES
18,824.79 SNEK
Đổi 10000 KES sang 18,824.79 SNEK
50000 KES
94,123.93 SNEK
Đổi 50000 KES sang 94,123.93 SNEK
100000 KES
188,247.87 SNEK
Đổi 100000 KES sang 188,247.87 SNEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SNEK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Snek đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SNEK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNEK/KES
SNEK/KES: 1 SNEK = 0.5312 KES; 2025/10/04 23:11:00
Trong 1D vừa qua, Snek đã thay đổi -2.31% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snek(SNEK) đã thay đổi -2.31% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SNEK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNEK sang KES: Biến động và thay đổi giá của Snek/KES
Giá Snek cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.5533 KES trong khi giá Snek thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4638 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Snek theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNEK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5473 KES | 0.5533 KES | 0.6320 KES | 0.7593 KES |
Thấp | 0.5265 KES | 0.4638 KES | 0.4517 KES | 0.2299 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.31% | +9.80% | +15.03% | +113.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNEK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNEK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNEK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Snek
Số liệu thị trường SNEK sang KES
SNEK/KES:
KSh0.5312
Khối lượng SNEK 24 giờ:
KSh483,467,965.53
Vốn hóa thị trường SNEK:
KSh39,647,929,357.23
Nguồn cung lưu hành SNEK:
74.64B SNEK
Tỷ giá SNEK sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Snek thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Snek là KSh0.5312 mỗi SNEK, với tổng vốn hoá thị trường của KSh39,647,929,357.23 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,636,380,000 SNEK. Khối lượng giao dịch của Snek đã thay đổi -50.72% (KSh-497,547,499.49 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNEK là KSh981,015,465.02.
Thông tin thêm về Snek trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snek phổ biến nhất là SNEK sang KES, trong đó mã của Snek là SNEK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNEK sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNEK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Snek phổ biến

SNEK đến TWD
1 SNEK thành NT$0.1250 TWD
SNEK đến KES
1 SNEK thành KSh0.5312 KES

SNEK đến CNY
1 SNEK thành ¥0.02932 CNY

SNEK đến USD
1 SNEK thành $0.004113 USD

SNEK đến EUR
1 SNEK thành €0.003504 EUR

SNEK đến CAD
1 SNEK thành C$0.005744 CAD

SNEK đến KRW
1 SNEK thành ₩5.79 KRW

SNEK đến JPY
1 SNEK thành ¥0.6065 JPY

SNEK đến GBP
1 SNEK thành £0.003052 GBP

SNEK đến BRL
1 SNEK thành R$0.02195 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01346 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.26 KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh770.85 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.28 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES

FTN đến KES
1 FTN thành KSh250.02 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.89 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,912.58 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.69 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.65 KES
Bảng chuyển đổi từ SNEK sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Snek đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNEK thành Shilling Kenya đã thay đổi +9.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.31%, đạt mức cao nhất là 0.5473 KES và mức thấp nhất là 0.5265 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SNEK là KSh0.4622 KES , thay đổi +15.03% so với giá hiện tại. Snek đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +355.00% so với năm trước.
+KSh
0.4122KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNEK | KSh0.2656 | KSh0.2719 | -2.31% |
1 SNEK | KSh0.5312 | KSh0.5437 | -2.31% |
5 SNEK | KSh2.66 | KSh2.72 | -2.31% |
10 SNEK | KSh5.31 | KSh5.44 | -2.31% |
50 SNEK | KSh26.56 | KSh27.19 | -2.31% |
100 SNEK | KSh53.12 | KSh54.37 | -2.31% |
500 SNEK | KSh265.61 | KSh271.86 | -2.31% |
1000 SNEK | KSh531.21 | KSh543.72 | -2.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNEK/KES
1 Snek bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Snek (SNEK) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.5312.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNEK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.88 SNEK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNEK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNEK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNEK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 9.41 SNEK, trong khi 5 SNEK sẽ có giá khoảng 2.66KES.
Giá cao nhất của SNEK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNEK tính theo KES là KSh1.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNEK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Snek tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Snek (SNEK) đã tăng 9.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Snek (SNEK) đã tăng 15.03% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNEK thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Snek và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNEK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNEK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNEK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNEK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNEK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Snek và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Snek: SNEK sang Đô la Mỹ (USD), SNEK sang Euro (EUR), SNEK sang Bảng Anh (GBP), SNEK sang Đô la Canada (CAD), SNEK sang Rupee Ấn Độ (INR), SNEK sang Rupee Pakistan (PKR), SNEK sang Real Brazil (BRL), SNEK sang ...
Giá của Snek ở Mỹ là $0.004113 USD. Ngoài ra, giá của Snek là €0.003504 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003052 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005744 CAD ở Canada, ₹0.3650 INR ở Ấn Độ, ₨1.16 PKR ở Pakistan, R$0.02195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snek phổ biến nhất là SNEK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Snek (SNEK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.5312.
Giá của Snek ở Mỹ là $0.004113 USD. Ngoài ra, giá của Snek là €0.003504 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003052 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005744 CAD ở Canada, ₹0.3650 INR ở Ấn Độ, ₨1.16 PKR ở Pakistan, R$0.02195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snek phổ biến nhất là SNEK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Snek (SNEK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.5312.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.