Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPEC thành DZD

SPEC/DZD: 1 SPEC = 45.12 DZD. Giá chuyển đổi 1 Spectral (SPEC) thành Dinar Algeria (DZD) là 45.12 DZD hôm nay.
SPEC
SPEC
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPEC/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spectral (SPEC) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPEC hiện có giá trị là 45.12 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPEC hiện có giá 45.12 DZD, nghĩa là mua 5 SPEC sẽ mất 225.6 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.02216 SPEC và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.1108 SPEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPEC sang DZD

Chuyển đổi DZD sang SPEC

Spectral
Dinar Algeria
1 SPEC
45.12  DZD
Đổi 1 SPEC sang 45.12 DZD
2 SPEC
90.24  DZD
Đổi 2 SPEC sang 90.24 DZD
5 SPEC
225.6  DZD
Đổi 5 SPEC sang 225.6 DZD
10 SPEC
451.2  DZD
Đổi 10 SPEC sang 451.2 DZD
20 SPEC
902.4  DZD
Đổi 20 SPEC sang 902.4 DZD
50 SPEC
2,256.01  DZD
Đổi 50 SPEC sang 2,256.01 DZD
100 SPEC
4,512.02  DZD
Đổi 100 SPEC sang 4,512.02 DZD
200 SPEC
9,024.05  DZD
Đổi 200 SPEC sang 9,024.05 DZD
500 SPEC
22,560.12  DZD
Đổi 500 SPEC sang 22,560.12 DZD
1000 SPEC
45,120.23  DZD
Đổi 1000 SPEC sang 45,120.23 DZD
5000 SPEC
225,601.16  DZD
Đổi 5000 SPEC sang 225,601.16 DZD
10000 SPEC
451,202.31  DZD
Đổi 10000 SPEC sang 451,202.31 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPEC thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Spectral tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPEC sang DZD, lên đến 10000 SPEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Spectral
1 DZD
0.02216 SPEC
Đổi 1 DZD sang 0.02216 SPEC
10 DZD
0.2216 SPEC
Đổi 10 DZD sang 0.2216 SPEC
50 DZD
1.11 SPEC
Đổi 50 DZD sang 1.11 SPEC
100 DZD
2.22 SPEC
Đổi 100 DZD sang 2.22 SPEC
200 DZD
4.43 SPEC
Đổi 200 DZD sang 4.43 SPEC
500 DZD
11.08 SPEC
Đổi 500 DZD sang 11.08 SPEC
1000 DZD
22.16 SPEC
Đổi 1000 DZD sang 22.16 SPEC
2000 DZD
44.33 SPEC
Đổi 2000 DZD sang 44.33 SPEC
5000 DZD
110.82 SPEC
Đổi 5000 DZD sang 110.82 SPEC
10000 DZD
221.63 SPEC
Đổi 10000 DZD sang 221.63 SPEC
50000 DZD
1,108.15 SPEC
Đổi 50000 DZD sang 1,108.15 SPEC
100000 DZD
2,216.3 SPEC
Đổi 100000 DZD sang 2,216.3 SPEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành SPEC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Spectral đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang SPEC, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPEC/DZD

SPEC/DZD: 1 SPEC = 45.12 DZD; 2025/10/04 22:27:52
Trong 1D vừa qua, Spectral đã thay đổi -3.79% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spectral(SPEC) đã thay đổi -3.79% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành SPEC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SPEC sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Spectral/DZD

Giá Spectral cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 49.21 DZD trong khi giá Spectral thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 42.68 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spectral theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPEC theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
47.06 DZD
49.21 DZD
63.03 DZD
112.05 DZD
Thấp
44.39 DZD
42.68 DZD
42.32 DZD
42.32 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.79%
+0.49%
-20.14%
-48.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPEC (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPEC bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Spectral

Số liệu thị trường SPEC sang DZD

SPEC/DZD:
د.ج45.12
Khối lượng SPEC 24 giờ:
د.ج130,852,267.44
Vốn hóa thị trường SPEC:
د.ج636,407,216.35
Nguồn cung lưu hành SPEC:
14.10M SPEC

Tỷ giá SPEC sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Spectral thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Spectral là د.ج45.12 mỗi SPEC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج636,407,216.35 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,104,697 SPEC. Khối lượng giao dịch của Spectral đã thay đổi -23.67% (د.ج-40,580,322.71 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPEC là د.ج171,432,590.16.

Thông tin thêm về Spectral trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spectral phổ biến nhất là SPEC sang DZD, trong đó mã của Spectral là SPEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPEC sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPEC sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Spectral phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPEC đến TWD
1 SPEC thành NT$10.59 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPEC đến CNY
1 SPEC thành ¥2.48 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPEC đến USD
1 SPEC thành $0.3485 USD
popular info Dinar Algeria
SPEC đến DZD
1 SPEC thành د.ج45.12 DZD
popular info Euro
SPEC đến EUR
1 SPEC thành €0.2969 EUR
popular info Đô la Canada
SPEC đến CAD
1 SPEC thành C$0.4867 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SPEC đến KRW
1 SPEC thành ₩490.5 KRW
popular info Yên Nhật
SPEC đến JPY
1 SPEC thành ¥51.38 JPY
popular info Bảng Anh
SPEC đến GBP
1 SPEC thành £0.2585 GBP
popular info Real Brazil
SPEC đến BRL
1 SPEC thành R$1.86 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets FLOKI
FLOKI đến DZD
1 FLOKI thành د.ج0.01348 DZD
other assets Plasma
XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج112.07 DZD
other assets OKB
OKB đến DZD
1 OKB thành د.ج28,988.81 DZD
other assets Bitlight
LIGHT đến DZD
1 LIGHT thành د.ج111.1 DZD
other assets Aleo
ALEO đến DZD
1 ALEO thành د.ج34.05 DZD
other assets INFINIT
IN đến DZD
1 IN thành د.ج15.92 DZD
other assets Linea
LINEA đến DZD
1 LINEA thành د.ج3.63 DZD
other assets Mitosis
MITO đến DZD
1 MITO thành د.ج21.51 DZD
other assets AriaAI
ARIA đến DZD
1 ARIA thành د.ج23.96 DZD
other assets Tradoor
TRADOOR đến DZD
1 TRADOOR thành د.ج398.12 DZD

Bảng chuyển đổi từ SPEC sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Spectral đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPEC thành Dinar Algeria đã thay đổi +0.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.79%, đạt mức cao nhất là 47.06 DZD và mức thấp nhất là 44.39 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 SPEC là د.ج56.49 DZD , thay đổi -20.14% so với giá hiện tại. Spectral đã thay đổi
-د.ج
997.37DZD
, tương đương mức thay đổi -95.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SPEC
د.ج22.56د.ج23.45
-3.79%
1 SPEC
د.ج45.12د.ج46.9
-3.79%
5 SPEC
د.ج225.6د.ج234.48
-3.79%
10 SPEC
د.ج451.2د.ج468.97
-3.79%
50 SPEC
د.ج2,256.01د.ج2,344.84
-3.79%
100 SPEC
د.ج4,512.02د.ج4,689.68
-3.79%
500 SPEC
د.ج22,560.12د.ج23,448.38
-3.79%
1000 SPEC
د.ج45,120.23د.ج46,896.77
-3.79%

Câu Hỏi Thường Gặp SPEC/DZD

1 Spectral bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Spectral (SPEC) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج45.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPEC với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02216 SPEC đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPEC sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPEC sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPEC bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.1108 SPEC, trong khi 5 SPEC sẽ có giá khoảng 225.6DZD.
Giá cao nhất của SPEC/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPEC tính theo DZD là د.ج2,405.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPEC/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spectral tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spectral (SPEC) đã tăng 0.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spectral (SPEC) đã giảm 20.14% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPEC thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spectral và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPEC/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPEC/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPEC/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPEC/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spectral và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Spectral: SPEC sang Đô la Mỹ (USD), SPEC sang Euro (EUR), SPEC sang Bảng Anh (GBP), SPEC sang Đô la Canada (CAD), SPEC sang Rupee Ấn Độ (INR), SPEC sang Rupee Pakistan (PKR), SPEC sang Real Brazil (BRL), SPEC sang ...
Giá của Spectral ở Mỹ là $0.3485 USD. Ngoài ra, giá của Spectral là €0.2969 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2585 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4867 CAD ở Canada, ₹30.92 INR ở Ấn Độ, ₨98.02 PKR ở Pakistan, R$1.86 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spectral phổ biến nhất là SPEC sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Spectral (SPEC) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج45.12.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.