Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121756.02 (-1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121756.02 (-1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121756.02 (-1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Steady thành HUF
Steady/HUF: 1 Steady = 0.001690 HUF. Giá chuyển đổi 1 Steady Coin (Steady) thành Forint Hungary (HUF) là 0.001690 HUF hôm nay.
Steady
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Steady/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Steady Coin (Steady) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Steady hiện có giá trị là 0.001690 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Steady hiện có giá 0.001690 HUF, nghĩa là mua 5 Steady sẽ mất 0.008451 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 591.66 Steady và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 2,958.31 Steady, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Steady sang HUF
Chuyển đổi HUF sang Steady
Steady Coin
Forint Hungary
1 Steady
0.001690 HUF
Đổi 1 Steady sang 0.001690 HUF
2 Steady
0.003380 HUF
Đổi 2 Steady sang 0.003380 HUF
5 Steady
0.008451 HUF
Đổi 5 Steady sang 0.008451 HUF
10 Steady
0.01690 HUF
Đổi 10 Steady sang 0.01690 HUF
20 Steady
0.03380 HUF
Đổi 20 Steady sang 0.03380 HUF
50 Steady
0.08451 HUF
Đổi 50 Steady sang 0.08451 HUF
100 Steady
0.1690 HUF
Đổi 100 Steady sang 0.1690 HUF
200 Steady
0.3380 HUF
Đổi 200 Steady sang 0.3380 HUF
500 Steady
0.8451 HUF
Đổi 500 Steady sang 0.8451 HUF
1000 Steady
1.69 HUF
Đổi 1000 Steady sang 1.69 HUF
5000 Steady
8.45 HUF
Đổi 5000 Steady sang 8.45 HUF
10000 Steady
16.9 HUF
Đổi 10000 Steady sang 16.9 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Steady thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Steady Coin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Steady sang HUF, lên đến 10000 Steady, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Steady Coin
1 HUF
591.66 Steady
Đổi 1 HUF sang 591.66 Steady
10 HUF
5,916.61 Steady
Đổi 10 HUF sang 5,916.61 Steady
50 HUF
29,583.07 Steady
Đổi 50 HUF sang 29,583.07 Steady
100 HUF
59,166.13 Steady
Đổi 100 HUF sang 59,166.13 Steady
200 HUF
118,332.27 Steady
Đổi 200 HUF sang 118,332.27 Steady
500 HUF
295,830.67 Steady
Đổi 500 HUF sang 295,830.67 Steady
1000 HUF
591,661.35 Steady
Đổi 1000 HUF sang 591,661.35 Steady
2000 HUF
1,183,322.7 Steady
Đổi 2000 HUF sang 1,183,322.7 Steady
5000 HUF
2,958,306.75 Steady
Đổi 5000 HUF sang 2,958,306.75 Steady
10000 HUF
5,916,613.49 Steady
Đổi 10000 HUF sang 5,916,613.49 Steady
50000 HUF
29,583,067.47 Steady
Đổi 50000 HUF sang 29,583,067.47 Steady
100000 HUF
59,166,134.94 Steady
Đổi 100000 HUF sang 59,166,134.94 Steady
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành Steady toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Steady Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang Steady, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Steady/HUF
Steady/HUF: 1 Steady = 0.001690 HUF; 2025/10/08 08:19:15
Trong 1D vừa qua, Steady Coin đã thay đổi -0.02% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Steady Coin(Steady) đã thay đổi -0.02% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành Steady trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Steady sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Steady Coin/HUF
Giá Steady Coin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là -- HUF trong khi giá Steady Coin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là -- HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Steady Coin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Steady theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001730 HUF | -- HUF | -- HUF | -- HUF |
Thấp | 0.001690 HUF | -- HUF | -- HUF | -- HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Steady (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Steady bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Steady bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Steady Coin
Số liệu thị trường Steady sang HUF
Steady/HUF:
Ft0.001690
Khối lượng Steady 24 giờ:
Ft2,093.41
Vốn hóa thị trường Steady:
Ft1,681,483.55
Nguồn cung lưu hành Steady:
994.87M Steady
Tỷ giá Steady sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Steady Coin thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Steady Coin là Ft0.001690 mỗi Steady, với tổng vốn hoá thị trường của Ft1,681,483.55 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 994,868,800 Steady. Khối lượng giao dịch của Steady Coin đã thay đổi --% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Steady là Ft--.
Thông tin thêm về Steady Coin trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Steady Coin phổ biến nhất là Steady sang HUF, trong đó mã của Steady Coin là Steady. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Steady sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Steady sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Steady Coin phổ biến

Steady đến TWD
1 Steady thành NT$0.0001529 TWD

Steady đến CNY
1 Steady thành ¥0.{4}3569 CNY

Steady đến USD
1 Steady thành $0.{5}5000 USD

Steady đến EUR
1 Steady thành €0.{5}4305 EUR

Steady đến CAD
1 Steady thành C$0.{5}6981 CAD

Steady đến KRW
1 Steady thành ₩0.007129 KRW

Steady đến JPY
1 Steady thành ¥0.0007625 JPY

Steady đến GBP
1 Steady thành £0.{5}3732 GBP
Steady đến HUF
1 Steady thành Ft0.001690 HUF

Steady đến BRL
1 Steady thành R$0.{4}2679 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft41,140,277.31 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,509,295.17 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft444,445.25 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft74,766.68 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft296.5 HUF

币安人生 đến HUF
1 币安人生 thành Ft145.31 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft966.51 HUF

Q đến HUF
1 Q thành Ft12.11 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,518.46 HUF

FORM đến HUF
1 FORM thành Ft486.61 HUF
Bảng chuyển đổi từ Steady sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Steady Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Steady thành Forint Hungary đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.001730 HUF và mức thấp nhất là 0.001690 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 Steady là Ft-- HUF , thay đổi --% so với giá hiện tại. Steady Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Ft
--HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 Steady | Ft0.0008451 | Ft-- | -0.02% |
1 Steady | Ft0.001690 | Ft-- | -0.02% |
5 Steady | Ft0.008451 | Ft-- | -0.02% |
10 Steady | Ft0.01690 | Ft-- | -0.02% |
50 Steady | Ft0.08451 | Ft-- | -0.02% |
100 Steady | Ft0.1690 | Ft-- | -0.02% |
500 Steady | Ft0.8451 | Ft-- | -0.02% |
1000 Steady | Ft1.69 | Ft-- | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp Steady/HUF
1 Steady Coin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Steady Coin (Steady) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.001690.
Tôi có thể mua bao nhiêu Steady với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 591.66 Steady đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Steady sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Steady sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Steady bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 2,958.31 Steady, trong khi 5 Steady sẽ có giá khoảng 0.008451HUF.
Giá cao nhất của Steady/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Steady tính theo HUF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Steady/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Steady Coin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Steady Coin (Steady) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Steady Coin (Steady) đã giảm -- so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Steady thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Steady Coin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Steady/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Steady hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Steady/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Steady/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Steady/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Steady Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Steady Coin: Steady sang Đô la Mỹ (USD), Steady sang Euro (EUR), Steady sang Bảng Anh (GBP), Steady sang Đô la Canada (CAD), Steady sang Rupee Ấn Độ (INR), Steady sang Rupee Pakistan (PKR), Steady sang Real Brazil (BRL), Steady sang ...
Giá của Steady Coin ở Mỹ là $0.{5}5000 USD. Ngoài ra, giá của Steady Coin là €0.{5}4305 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3732 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6981 CAD ở Canada, ₹0.0004439 INR ở Ấn Độ, ₨0.001418 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2679 BRL ở Brazil, ...
Cặp Steady Coin phổ biến nhất là Steady sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Steady Coin (Steady) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.001690.
Giá của Steady Coin ở Mỹ là $0.{5}5000 USD. Ngoài ra, giá của Steady Coin là €0.{5}4305 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3732 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6981 CAD ở Canada, ₹0.0004439 INR ở Ấn Độ, ₨0.001418 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2679 BRL ở Brazil, ...
Cặp Steady Coin phổ biến nhất là Steady sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Steady Coin (Steady) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.001690.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.