Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi Steady thành IDR

Steady/IDR: 1 Steady = 0.08304 IDR. Giá chuyển đổi 1 Steady Coin (Steady) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.08304 IDR hôm nay.
Steady
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Steady/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Steady Coin (Steady) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Steady hiện có giá trị là 0.08304 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Steady hiện có giá 0.08304 IDR, nghĩa là mua 5 Steady sẽ mất 0.4152 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 12.04 Steady và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 60.21 Steady, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Steady sang IDR

Chuyển đổi IDR sang Steady

Steady Coin
Rupiah Indonesia
1 Steady
0.08304  IDR
Đổi 1 Steady sang 0.08304 IDR
2 Steady
0.1661  IDR
Đổi 2 Steady sang 0.1661 IDR
5 Steady
0.4152  IDR
Đổi 5 Steady sang 0.4152 IDR
10 Steady
0.8304  IDR
Đổi 10 Steady sang 0.8304 IDR
20 Steady
1.66  IDR
Đổi 20 Steady sang 1.66 IDR
50 Steady
4.15  IDR
Đổi 50 Steady sang 4.15 IDR
100 Steady
8.3  IDR
Đổi 100 Steady sang 8.3 IDR
200 Steady
16.61  IDR
Đổi 200 Steady sang 16.61 IDR
500 Steady
41.52  IDR
Đổi 500 Steady sang 41.52 IDR
1000 Steady
83.04  IDR
Đổi 1000 Steady sang 83.04 IDR
5000 Steady
415.22  IDR
Đổi 5000 Steady sang 415.22 IDR
10000 Steady
830.44  IDR
Đổi 10000 Steady sang 830.44 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Steady thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Steady Coin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Steady sang IDR, lên đến 10000 Steady, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Steady Coin
1 IDR
12.04 Steady
Đổi 1 IDR sang 12.04 Steady
10 IDR
120.42 Steady
Đổi 10 IDR sang 120.42 Steady
50 IDR
602.09 Steady
Đổi 50 IDR sang 602.09 Steady
100 IDR
1,204.19 Steady
Đổi 100 IDR sang 1,204.19 Steady
200 IDR
2,408.38 Steady
Đổi 200 IDR sang 2,408.38 Steady
500 IDR
6,020.94 Steady
Đổi 500 IDR sang 6,020.94 Steady
1000 IDR
12,041.88 Steady
Đổi 1000 IDR sang 12,041.88 Steady
2000 IDR
24,083.76 Steady
Đổi 2000 IDR sang 24,083.76 Steady
5000 IDR
60,209.39 Steady
Đổi 5000 IDR sang 60,209.39 Steady
10000 IDR
120,418.78 Steady
Đổi 10000 IDR sang 120,418.78 Steady
50000 IDR
602,093.89 Steady
Đổi 50000 IDR sang 602,093.89 Steady
100000 IDR
1,204,187.79 Steady
Đổi 100000 IDR sang 1,204,187.79 Steady
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành Steady toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Steady Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang Steady, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Steady/IDR

Steady/IDR: 1 Steady = 0.08304 IDR; 2025/10/08 06:28:51
Trong 1D vừa qua, Steady Coin đã thay đổi -0.02% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Steady Coin(Steady) đã thay đổi -0.02% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành Steady trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Steady sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Steady Coin/IDR

Giá Steady Coin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá Steady Coin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Steady Coin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Steady theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08502 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Thấp
0.08304 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Steady (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Steady bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Steady bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Steady Coin

Số liệu thị trường Steady sang IDR

Steady/IDR:
Rp0.08304
Khối lượng Steady 24 giờ:
Rp102,857.05
Vốn hóa thị trường Steady:
Rp82,617,415.66
Nguồn cung lưu hành Steady:
994.87M Steady

Tỷ giá Steady sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Steady Coin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Steady Coin là Rp0.08304 mỗi Steady, với tổng vốn hoá thị trường của Rp82,617,415.66 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 994,868,800 Steady. Khối lượng giao dịch của Steady Coin đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Steady là Rp--.

Thông tin thêm về Steady Coin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Steady Coin phổ biến nhất là Steady sang IDR, trong đó mã của Steady Coin là Steady. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Steady sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Steady sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Steady Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Steady đến TWD
1 Steady thành NT$0.0001528 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Steady đến CNY
1 Steady thành ¥0.{4}3568 CNY
popular info Đô la Mỹ
Steady đến USD
1 Steady thành $0.{5}5000 USD
popular info Rupiah Indonesia
Steady đến IDR
1 Steady thành Rp0.08304 IDR
popular info Euro
Steady đến EUR
1 Steady thành €0.{5}4302 EUR
popular info Đô la Canada
Steady đến CAD
1 Steady thành C$0.{5}6983 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Steady đến KRW
1 Steady thành ₩0.007097 KRW
popular info Yên Nhật
Steady đến JPY
1 Steady thành ¥0.0007623 JPY
popular info Bảng Anh
Steady đến GBP
1 Steady thành £0.{5}3733 GBP
popular info Real Brazil
Steady đến BRL
1 Steady thành R$0.{4}2677 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp73,889,127.86 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,016,171,819.16 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp21,383,217.72 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,648,763.85 IDR
other assets Plasma
XPL đến IDR
1 XPL thành Rp14,585.46 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp47,389.28 IDR
other assets 币安人生
币安人生 đến IDR
1 币安人生 thành Rp6,905.75 IDR
other assets Quack AI
Q đến IDR
1 Q thành Rp659 IDR
other assets PancakeSwap
CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp71,154.61 IDR
other assets Four
FORM đến IDR
1 FORM thành Rp26,064.06 IDR

Bảng chuyển đổi từ Steady sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Steady Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Steady thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.08502 IDR và mức thấp nhất là 0.08304 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 Steady là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Steady Coin đã thay đổi
-Rp
--IDR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Steady
Rp0.04152Rp--
-0.02%
1 Steady
Rp0.08304Rp--
-0.02%
5 Steady
Rp0.4152Rp--
-0.02%
10 Steady
Rp0.8304Rp--
-0.02%
50 Steady
Rp4.15Rp--
-0.02%
100 Steady
Rp8.3Rp--
-0.02%
500 Steady
Rp41.52Rp--
-0.02%
1000 Steady
Rp83.04Rp--
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp Steady/IDR

1 Steady Coin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Steady Coin (Steady) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.08304.
Tôi có thể mua bao nhiêu Steady với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.04 Steady đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Steady sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Steady sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Steady bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 60.21 Steady, trong khi 5 Steady sẽ có giá khoảng 0.4152IDR.
Giá cao nhất của Steady/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Steady tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Steady/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Steady Coin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Steady Coin (Steady) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Steady Coin (Steady) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Steady thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Steady Coin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Steady/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Steady hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Steady/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Steady/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Steady/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Steady Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Steady Coin: Steady sang Đô la Mỹ (USD), Steady sang Euro (EUR), Steady sang Bảng Anh (GBP), Steady sang Đô la Canada (CAD), Steady sang Rupee Ấn Độ (INR), Steady sang Rupee Pakistan (PKR), Steady sang Real Brazil (BRL), Steady sang ...
Giá của Steady Coin ở Mỹ là $0.{5}5000 USD. Ngoài ra, giá của Steady Coin là €0.{5}4302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3733 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6983 CAD ở Canada, ₹0.0004439 INR ở Ấn Độ, ₨0.001418 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2677 BRL ở Brazil, ...
Cặp Steady Coin phổ biến nhất là Steady sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Steady Coin (Steady) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.08304.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.