Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121412.17 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121412.17 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121412.17 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Steady thành IDR
Steady/IDR: 1 Steady = 0.08304 IDR. Giá chuyển đổi 1 Steady Coin (Steady) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.08304 IDR hôm nay.
Steady
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Steady/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Steady Coin (Steady) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Steady hiện có giá trị là 0.08304 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Steady hiện có giá 0.08304 IDR, nghĩa là mua 5 Steady sẽ mất 0.4152 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 12.04 Steady và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 60.21 Steady, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Steady sang IDR
Chuyển đổi IDR sang Steady
Steady Coin
Rupiah Indonesia
1 Steady
0.08304 IDR
Đổi 1 Steady sang 0.08304 IDR
2 Steady
0.1661 IDR
Đổi 2 Steady sang 0.1661 IDR
5 Steady
0.4152 IDR
Đổi 5 Steady sang 0.4152 IDR
10 Steady
0.8304 IDR
Đổi 10 Steady sang 0.8304 IDR
20 Steady
1.66 IDR
Đổi 20 Steady sang 1.66 IDR
50 Steady
4.15 IDR
Đổi 50 Steady sang 4.15 IDR
100 Steady
8.3 IDR
Đổi 100 Steady sang 8.3 IDR
200 Steady
16.61 IDR
Đổi 200 Steady sang 16.61 IDR
500 Steady
41.52 IDR
Đổi 500 Steady sang 41.52 IDR
1000 Steady
83.04 IDR
Đổi 1000 Steady sang 83.04 IDR
5000 Steady
415.22 IDR
Đổi 5000 Steady sang 415.22 IDR
10000 Steady
830.44 IDR
Đổi 10000 Steady sang 830.44 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Steady thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Steady Coin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Steady sang IDR, lên đến 10000 Steady, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Steady Coin
1 IDR
12.04 Steady
Đổi 1 IDR sang 12.04 Steady
10 IDR
120.42 Steady
Đổi 10 IDR sang 120.42 Steady
50 IDR
602.09 Steady
Đổi 50 IDR sang 602.09 Steady
100 IDR
1,204.19 Steady
Đổi 100 IDR sang 1,204.19 Steady
200 IDR
2,408.38 Steady
Đổi 200 IDR sang 2,408.38 Steady
500 IDR
6,020.94 Steady
Đổi 500 IDR sang 6,020.94 Steady
1000 IDR
12,041.88 Steady
Đổi 1000 IDR sang 12,041.88 Steady
2000 IDR
24,083.76 Steady
Đổi 2000 IDR sang 24,083.76 Steady
5000 IDR
60,209.39 Steady
Đổi 5000 IDR sang 60,209.39 Steady
10000 IDR
120,418.78 Steady
Đổi 10000 IDR sang 120,418.78 Steady
50000 IDR
602,093.89 Steady
Đổi 50000 IDR sang 602,093.89 Steady
100000 IDR
1,204,187.79 Steady
Đổi 100000 IDR sang 1,204,187.79 Steady
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành Steady toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Steady Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang Steady, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Steady/IDR
Steady/IDR: 1 Steady = 0.08304 IDR; 2025/10/08 06:28:51
Trong 1D vừa qua, Steady Coin đã thay đổi -0.02% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Steady Coin(Steady) đã thay đổi -0.02% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành Steady trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Steady sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Steady Coin/IDR
Giá Steady Coin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá Steady Coin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Steady Coin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Steady theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08502 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 0.08304 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Steady (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Steady bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Steady bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Steady Coin
Số liệu thị trường Steady sang IDR
Steady/IDR:
Rp0.08304
Khối lượng Steady 24 giờ:
Rp102,857.05
Vốn hóa thị trường Steady:
Rp82,617,415.66
Nguồn cung lưu hành Steady:
994.87M Steady
Tỷ giá Steady sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Steady Coin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Steady Coin là Rp0.08304 mỗi Steady, với tổng vốn hoá thị trường của Rp82,617,415.66 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 994,868,800 Steady. Khối lượng giao dịch của Steady Coin đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Steady là Rp--.
Thông tin thêm về Steady Coin trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Steady Coin phổ biến nhất là Steady sang IDR, trong đó mã của Steady Coin là Steady. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Steady sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Steady sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Steady Coin phổ biến

Steady đến TWD
1 Steady thành NT$0.0001528 TWD

Steady đến CNY
1 Steady thành ¥0.{4}3568 CNY

Steady đến USD
1 Steady thành $0.{5}5000 USD
Steady đến IDR
1 Steady thành Rp0.08304 IDR

Steady đến EUR
1 Steady thành €0.{5}4302 EUR

Steady đến CAD
1 Steady thành C$0.{5}6983 CAD

Steady đến KRW
1 Steady thành ₩0.007097 KRW

Steady đến JPY
1 Steady thành ¥0.0007623 JPY

Steady đến GBP
1 Steady thành £0.{5}3733 GBP

Steady đến BRL
1 Steady thành R$0.{4}2677 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp73,889,127.86 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,016,171,819.16 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp21,383,217.72 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,648,763.85 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp14,585.46 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp47,389.28 IDR

币安人生 đến IDR
1 币安人生 thành Rp6,905.75 IDR

Q đến IDR
1 Q thành Rp659 IDR

CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp71,154.61 IDR

FORM đến IDR
1 FORM thành Rp26,064.06 IDR
Bảng chuyển đổi từ Steady sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Steady Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Steady thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.08502 IDR và mức thấp nhất là 0.08304 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 Steady là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Steady Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 Steady | Rp0.04152 | Rp-- | -0.02% |
1 Steady | Rp0.08304 | Rp-- | -0.02% |
5 Steady | Rp0.4152 | Rp-- | -0.02% |
10 Steady | Rp0.8304 | Rp-- | -0.02% |
50 Steady | Rp4.15 | Rp-- | -0.02% |
100 Steady | Rp8.3 | Rp-- | -0.02% |
500 Steady | Rp41.52 | Rp-- | -0.02% |
1000 Steady | Rp83.04 | Rp-- | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp Steady/IDR
1 Steady Coin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Steady Coin (Steady) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.08304.
Tôi có thể mua bao nhiêu Steady với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.04 Steady đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Steady sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Steady sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Steady bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 60.21 Steady, trong khi 5 Steady sẽ có giá khoảng 0.4152IDR.
Giá cao nhất của Steady/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Steady tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Steady/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Steady Coin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Steady Coin (Steady) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Steady Coin (Steady) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Steady thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Steady Coin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Steady/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Steady hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Steady/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Steady/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Steady/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Steady Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Steady Coin: Steady sang Đô la Mỹ (USD), Steady sang Euro (EUR), Steady sang Bảng Anh (GBP), Steady sang Đô la Canada (CAD), Steady sang Rupee Ấn Độ (INR), Steady sang Rupee Pakistan (PKR), Steady sang Real Brazil (BRL), Steady sang ...
Giá của Steady Coin ở Mỹ là $0.{5}5000 USD. Ngoài ra, giá của Steady Coin là €0.{5}4302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3733 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6983 CAD ở Canada, ₹0.0004439 INR ở Ấn Độ, ₨0.001418 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2677 BRL ở Brazil, ...
Cặp Steady Coin phổ biến nhất là Steady sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Steady Coin (Steady) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.08304.
Giá của Steady Coin ở Mỹ là $0.{5}5000 USD. Ngoài ra, giá của Steady Coin là €0.{5}4302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3733 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6983 CAD ở Canada, ₹0.0004439 INR ở Ấn Độ, ₨0.001418 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2677 BRL ở Brazil, ...
Cặp Steady Coin phổ biến nhất là Steady sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Steady Coin (Steady) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.08304.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.