Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TADA thành LKR
TADA/LKR: 1 TADA = 0.7792 LKR. Giá chuyển đổi 1 Ta-da (TADA) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.7792 LKR hôm nay.

TADA
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TADA/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ta-da (TADA) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TADA hiện có giá trị là 0.7792 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TADA hiện có giá 0.7792 LKR, nghĩa là mua 5 TADA sẽ mất 3.9 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.28 TADA và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 6.42 TADA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TADA sang LKR
Chuyển đổi LKR sang TADA
Ta-da
Rupee Sri Lanka
1 TADA
0.7792 LKR
Đổi 1 TADA sang 0.7792 LKR
2 TADA
1.56 LKR
Đổi 2 TADA sang 1.56 LKR
5 TADA
3.9 LKR
Đổi 5 TADA sang 3.9 LKR
10 TADA
7.79 LKR
Đổi 10 TADA sang 7.79 LKR
20 TADA
15.58 LKR
Đổi 20 TADA sang 15.58 LKR
50 TADA
38.96 LKR
Đổi 50 TADA sang 38.96 LKR
100 TADA
77.92 LKR
Đổi 100 TADA sang 77.92 LKR
200 TADA
155.85 LKR
Đổi 200 TADA sang 155.85 LKR
500 TADA
389.62 LKR
Đổi 500 TADA sang 389.62 LKR
1000 TADA
779.23 LKR
Đổi 1000 TADA sang 779.23 LKR
5000 TADA
3,896.17 LKR
Đổi 5000 TADA sang 3,896.17 LKR
10000 TADA
7,792.35 LKR
Đổi 10000 TADA sang 7,792.35 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TADA thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Ta-da tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TADA sang LKR, lên đến 10000 TADA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Ta-da
1 LKR
1.28 TADA
Đổi 1 LKR sang 1.28 TADA
10 LKR
12.83 TADA
Đổi 10 LKR sang 12.83 TADA
50 LKR
64.17 TADA
Đổi 50 LKR sang 64.17 TADA
100 LKR
128.33 TADA
Đổi 100 LKR sang 128.33 TADA
200 LKR
256.66 TADA
Đổi 200 LKR sang 256.66 TADA
500 LKR
641.66 TADA
Đổi 500 LKR sang 641.66 TADA
1000 LKR
1,283.31 TADA
Đổi 1000 LKR sang 1,283.31 TADA
2000 LKR
2,566.62 TADA
Đổi 2000 LKR sang 2,566.62 TADA
5000 LKR
6,416.55 TADA
Đổi 5000 LKR sang 6,416.55 TADA
10000 LKR
12,833.1 TADA
Đổi 10000 LKR sang 12,833.1 TADA
50000 LKR
64,165.52 TADA
Đổi 50000 LKR sang 64,165.52 TADA
100000 LKR
128,331.03 TADA
Đổi 100000 LKR sang 128,331.03 TADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành TADA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Ta-da đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang TADA, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TADA/LKR
TADA/LKR: 1 TADA = 0.7792 LKR; 2025/10/04 23:14:20
Trong 1D vừa qua, Ta-da đã thay đổi -5.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ta-da(TADA) đã thay đổi -5.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành TADA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TADA sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Ta-da/LKR
Giá Ta-da cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.8392 LKR trong khi giá Ta-da thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.7131 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ta-da theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TADA theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8269 LKR | 0.8392 LKR | 0.9724 LKR | 1.23 LKR |
Thấp | 0.7558 LKR | 0.7131 LKR | 0.6898 LKR | 0.6898 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.00% | +3.20% | -1.31% | -30.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TADA (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TADA bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ta-da
Số liệu thị trường TADA sang LKR
TADA/LKR:
Rs0.7792
Khối lượng TADA 24 giờ:
Rs46,380,481.5
Vốn hóa thị trường TADA:
Rs526,992,394.55
Nguồn cung lưu hành TADA:
676.29M TADA
Tỷ giá TADA sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ta-da thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ta-da là Rs0.7792 mỗi TADA, với tổng vốn hoá thị trường của Rs526,992,394.55 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 676,294,800 TADA. Khối lượng giao dịch của Ta-da đã thay đổi +14.33% (Rs5,812,534.83 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TADA là Rs40,567,946.67.
Thông tin thêm về Ta-da trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ta-da phổ biến nhất là TADA sang LKR, trong đó mã của Ta-da là TADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TADA sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TADA sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ta-da phổ biến

TADA đến TWD
1 TADA thành NT$0.07833 TWD

TADA đến CNY
1 TADA thành ¥0.01837 CNY

TADA đến USD
1 TADA thành $0.002577 USD

TADA đến EUR
1 TADA thành €0.002195 EUR

TADA đến CAD
1 TADA thành C$0.003599 CAD
TADA đến LKR
1 TADA thành Rs0.7792 LKR

TADA đến KRW
1 TADA thành ₩3.63 KRW

TADA đến JPY
1 TADA thành ¥0.3800 JPY

TADA đến GBP
1 TADA thành £0.001912 GBP

TADA đến BRL
1 TADA thành R$0.01375 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03151 LKR

XPL đến LKR
1 XPL thành Rs260.5 LKR

MYX đến LKR
1 MYX thành Rs1,804.8 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs258.19 LKR

LINEA đến LKR
1 LINEA thành Rs8.51 LKR

FTN đến LKR
1 FTN thành Rs585.37 LKR

IN đến LKR
1 IN thành Rs37.21 LKR

OKB đến LKR
1 OKB thành Rs67,692.8 LKR

ALEO đến LKR
1 ALEO thành Rs81.21 LKR

MITO đến LKR
1 MITO thành Rs50.69 LKR
Bảng chuyển đổi từ TADA sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Ta-da đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TADA thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +3.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.00%, đạt mức cao nhất là 0.8269 LKR và mức thấp nhất là 0.7558 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 TADA là Rs0.7897 LKR , thay đổi -1.31% so với giá hiện tại. Ta-da đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.92% so với năm trước.
-Rs
8.92LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TADA | Rs0.3896 | Rs0.4102 | -5.00% |
1 TADA | Rs0.7792 | Rs0.8204 | -5.00% |
5 TADA | Rs3.9 | Rs4.1 | -5.00% |
10 TADA | Rs7.79 | Rs8.2 | -5.00% |
50 TADA | Rs38.96 | Rs41.02 | -5.00% |
100 TADA | Rs77.92 | Rs82.04 | -5.00% |
500 TADA | Rs389.62 | Rs410.22 | -5.00% |
1000 TADA | Rs779.23 | Rs820.44 | -5.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp TADA/LKR
1 Ta-da bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Ta-da (TADA) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.7792.
Tôi có thể mua bao nhiêu TADA với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.28 TADA đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TADA sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TADA sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TADA bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 6.42 TADA, trong khi 5 TADA sẽ có giá khoảng 3.9LKR.
Giá cao nhất của TADA/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TADA tính theo LKR là Rs147.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TADA/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ta-da tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ta-da (TADA) đã tăng 3.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ta-da (TADA) đã giảm 1.31% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TADA thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ta-da và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TADA/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TADA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TADA/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TADA/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TADA/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ta-da và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ta-da: TADA sang Đô la Mỹ (USD), TADA sang Euro (EUR), TADA sang Bảng Anh (GBP), TADA sang Đô la Canada (CAD), TADA sang Rupee Ấn Độ (INR), TADA sang Rupee Pakistan (PKR), TADA sang Real Brazil (BRL), TADA sang ...
Giá của Ta-da ở Mỹ là $0.002577 USD. Ngoài ra, giá của Ta-da là €0.002195 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001912 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003599 CAD ở Canada, ₹0.2287 INR ở Ấn Độ, ₨0.7249 PKR ở Pakistan, R$0.01375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ta-da phổ biến nhất là TADA sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Ta-da (TADA) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.7792.
Giá của Ta-da ở Mỹ là $0.002577 USD. Ngoài ra, giá của Ta-da là €0.002195 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001912 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003599 CAD ở Canada, ₹0.2287 INR ở Ấn Độ, ₨0.7249 PKR ở Pakistan, R$0.01375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ta-da phổ biến nhất là TADA sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Ta-da (TADA) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.7792.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.