Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92534.28 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92534.28 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92534.28 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAC thành CHF
TAC/CHF: 1 TAC = 0.003568 CHF. Giá chuyển đổi 1 TAC Protocol (TAC) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.003568 CHF hôm nay.

TAC
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAC/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAC Protocol (TAC) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAC hiện có giá trị là 0.003568 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAC hiện có giá 0.003568 CHF, nghĩa là mua 5 TAC sẽ mất 0.01784 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 280.31 TAC và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 1,401.53 TAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAC sang CHF
Chuyển đổi CHF sang TAC
TAC Protocol
Franc Thụy Sĩ
1 TAC
0.003568 CHF
Đổi 1 TAC sang 0.003568 CHF
2 TAC
0.007135 CHF
Đổi 2 TAC sang 0.007135 CHF
5 TAC
0.01784 CHF
Đổi 5 TAC sang 0.01784 CHF
10 TAC
0.03568 CHF
Đổi 10 TAC sang 0.03568 CHF
20 TAC
0.07135 CHF
Đổi 20 TAC sang 0.07135 CHF
50 TAC
0.1784 CHF
Đổi 50 TAC sang 0.1784 CHF
100 TAC
0.3568 CHF
Đổi 100 TAC sang 0.3568 CHF
200 TAC
0.7135 CHF
Đổi 200 TAC sang 0.7135 CHF
500 TAC
1.78 CHF
Đổi 500 TAC sang 1.78 CHF
1000 TAC
3.57 CHF
Đổi 1000 TAC sang 3.57 CHF
5000 TAC
17.84 CHF
Đổi 5000 TAC sang 17.84 CHF
10000 TAC
35.68 CHF
Đổi 10000 TAC sang 35.68 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAC thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của TAC Protocol tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAC sang CHF, lên đến 10000 TAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
TAC Protocol
1 CHF
280.31 TAC
Đổi 1 CHF sang 280.31 TAC
10 CHF
2,803.07 TAC
Đổi 10 CHF sang 2,803.07 TAC
50 CHF
14,015.34 TAC
Đổi 50 CHF sang 14,015.34 TAC
100 CHF
28,030.68 TAC
Đổi 100 CHF sang 28,030.68 TAC
200 CHF
56,061.36 TAC
Đổi 200 CHF sang 56,061.36 TAC
500 CHF
140,153.4 TAC
Đổi 500 CHF sang 140,153.4 TAC
1000 CHF
280,306.8 TAC
Đổi 1000 CHF sang 280,306.8 TAC
2000 CHF
560,613.6 TAC
Đổi 2000 CHF sang 560,613.6 TAC
5000 CHF
1,401,534 TAC
Đổi 5000 CHF sang 1,401,534 TAC
10000 CHF
2,803,068.01 TAC
Đổi 10000 CHF sang 2,803,068.01 TAC
50000 CHF
14,015,340.05 TAC
Đổi 50000 CHF sang 14,015,340.05 TAC
100000 CHF
28,030,680.1 TAC
Đổi 100000 CHF sang 28,030,680.1 TAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành TAC toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo TAC Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang TAC, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAC/CHF
TAC/CHF: 1 TAC = 0.003568 CHF; 2025/12/05 03:03:33
Trong 1D vừa qua, TAC Protocol đã thay đổi +1.88% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAC Protocol(TAC) đã thay đổi +1.88% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành TAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TAC sang CHF: Biến động và thay đổi giá của TAC Protocol/CHF
Giá TAC Protocol cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.004916 CHF trong khi giá TAC Protocol thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.003157 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAC Protocol theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAC theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003652 CHF | 0.004916 CHF | 0.01206 CHF | 0.01206 CHF |
Thấp | 0.003409 CHF | 0.003157 CHF | 0.003020 CHF | 0.001033 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.88% | -14.57% | -12.17% | -52.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAC (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAC bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TAC Protocol
Số liệu thị trường TAC sang CHF
TAC/CHF:
Fr0.003568
Khối lượng TAC 24 giờ:
Fr2,301,847.96
Vốn hóa thị trường TAC:
Fr9,395,971.17
Nguồn cung lưu hành TAC:
2.63B TAC
Tỷ giá TAC sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TAC Protocol thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TAC Protocol là Fr0.003568 mỗi TAC, với tổng vốn hoá thị trường của Fr9,395,971.17 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,633,754,600 TAC. Khối lượng giao dịch của TAC Protocol đã thay đổi +10.92% (Fr226,538.68 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAC là Fr2,075,309.27.
Thông tin thêm về TAC Protocol trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang CHF, trong đó mã của TAC Protocol là TAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAC sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAC sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TAC Protocol phổ biến

TAC đến TWD
1 TAC thành NT$0.1392 TWD

TAC đến CNY
1 TAC thành ¥0.03141 CNY

TAC đến USD
1 TAC thành $0.004442 USD
TAC đến CHF
1 TAC thành Fr0.003568 CHF

TAC đến AUD
1 TAC thành AU$0.006716 AUD

TAC đến EUR
1 TAC thành €0.003811 EUR

TAC đến CAD
1 TAC thành C$0.006197 CAD

TAC đến KRW
1 TAC thành ₩6.53 KRW

TAC đến JPY
1 TAC thành ¥0.6885 JPY

TAC đến GBP
1 TAC thành £0.003332 GBP

TAC đến BRL
1 TAC thành R$0.02359 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

MET đến CHF
1 MET thành Fr0.2710 CHF

1 đến CHF
1 1 thành Fr0.0003358 CHF

BSU đến CHF
1 BSU thành Fr0.1610 CHF

BARD đến CHF
1 BARD thành Fr0.6752 CHF

XNY đến CHF
1 XNY thành Fr0.005685 CHF

AERO đến CHF
1 AERO thành Fr0.5659 CHF

AIA đến CHF
1 AIA thành Fr0.2984 CHF

PRIME đến CHF
1 PRIME thành Fr1.08 CHF

WIF đến CHF
1 WIF thành Fr0.3074 CHF

LUNC đến CHF
1 LUNC thành Fr0.{4}2537 CHF
Bảng chuyển đổi từ TAC sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của TAC Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAC thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -14.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.88%, đạt mức cao nhất là 0.003652 CHF và mức thấp nhất là 0.003409 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 TAC là Fr0.004067 CHF , thay đổi -12.17% so với giá hiện tại. TAC Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.22% so với năm trước.
+Fr
0.003604CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TAC | Fr0.001784 | Fr0.001750 | +1.88% |
1 TAC | Fr0.003568 | Fr0.003501 | +1.88% |
5 TAC | Fr0.01784 | Fr0.01750 | +1.88% |
10 TAC | Fr0.03568 | Fr0.03501 | +1.88% |
50 TAC | Fr0.1784 | Fr0.1750 | +1.88% |
100 TAC | Fr0.3568 | Fr0.3501 | +1.88% |
500 TAC | Fr1.78 | Fr1.75 | +1.88% |
1000 TAC | Fr3.57 | Fr3.5 | +1.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAC/CHF
1 TAC Protocol bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 TAC Protocol (TAC) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.003568.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAC với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 280.31 TAC đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAC sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAC sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAC bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 1,401.53 TAC, trong khi 5 TAC sẽ có giá khoảng 0.01784CHF.
Giá cao nhất của TAC/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAC tính theo CHF là Fr0.03416. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAC/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAC Protocol tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 14.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 12.17% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAC thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAC Protocol và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAC/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAC/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAC/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAC/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAC Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAC Protocol: TAC sang Đô la Mỹ (USD), TAC sang Euro (EUR), TAC sang Bảng Anh (GBP), TAC sang Đô la Canada (CAD), TAC sang Rupee Ấn Độ (INR), TAC sang Rupee Pakistan (PKR), TAC sang Real Brazil (BRL), TAC sang ...
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.004442 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.003811 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003332 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006197 CAD ở Canada, ₹0.3993 INR ở Ấn Độ, ₨1.25 PKR ở Pakistan, R$0.02359 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.003568.
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.004442 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.003811 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003332 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006197 CAD ở Canada, ₹0.3993 INR ở Ấn Độ, ₨1.25 PKR ở Pakistan, R$0.02359 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.003568.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































