Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TAC thành TND

TAC/TND: 1 TAC = 0.01324 TND. Giá chuyển đổi 1 TAC Protocol (TAC) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.01324 TND hôm nay.
TAC
TAC
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAC/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAC Protocol (TAC) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAC hiện có giá trị là 0.01324 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAC hiện có giá 0.01324 TND, nghĩa là mua 5 TAC sẽ mất 0.06621 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 75.52 TAC và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 377.6 TAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TAC sang TND

Chuyển đổi TND sang TAC

TAC Protocol
Dinar Tunisia
1 TAC
0.01324  TND
Đổi 1 TAC sang 0.01324 TND
2 TAC
0.02648  TND
Đổi 2 TAC sang 0.02648 TND
5 TAC
0.06621  TND
Đổi 5 TAC sang 0.06621 TND
10 TAC
0.1324  TND
Đổi 10 TAC sang 0.1324 TND
20 TAC
0.2648  TND
Đổi 20 TAC sang 0.2648 TND
50 TAC
0.6621  TND
Đổi 50 TAC sang 0.6621 TND
100 TAC
1.32  TND
Đổi 100 TAC sang 1.32 TND
200 TAC
2.65  TND
Đổi 200 TAC sang 2.65 TND
500 TAC
6.62  TND
Đổi 500 TAC sang 6.62 TND
1000 TAC
13.24  TND
Đổi 1000 TAC sang 13.24 TND
5000 TAC
66.21  TND
Đổi 5000 TAC sang 66.21 TND
10000 TAC
132.41  TND
Đổi 10000 TAC sang 132.41 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAC thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của TAC Protocol tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAC sang TND, lên đến 10000 TAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
TAC Protocol
1 TND
75.52 TAC
Đổi 1 TND sang 75.52 TAC
10 TND
755.21 TAC
Đổi 10 TND sang 755.21 TAC
50 TND
3,776.05 TAC
Đổi 50 TND sang 3,776.05 TAC
100 TND
7,552.1 TAC
Đổi 100 TND sang 7,552.1 TAC
200 TND
15,104.19 TAC
Đổi 200 TND sang 15,104.19 TAC
500 TND
37,760.49 TAC
Đổi 500 TND sang 37,760.49 TAC
1000 TND
75,520.97 TAC
Đổi 1000 TND sang 75,520.97 TAC
2000 TND
151,041.94 TAC
Đổi 2000 TND sang 151,041.94 TAC
5000 TND
377,604.86 TAC
Đổi 5000 TND sang 377,604.86 TAC
10000 TND
755,209.72 TAC
Đổi 10000 TND sang 755,209.72 TAC
50000 TND
3,776,048.58 TAC
Đổi 50000 TND sang 3,776,048.58 TAC
100000 TND
7,552,097.17 TAC
Đổi 100000 TND sang 7,552,097.17 TAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành TAC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo TAC Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang TAC, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TAC/TND

TAC/TND: 1 TAC = 0.01324 TND; 2025/12/05 04:02:36
Trong 1D vừa qua, TAC Protocol đã thay đổi +3.05% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAC Protocol(TAC) đã thay đổi +3.05% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành TAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TAC sang TND: Biến động và thay đổi giá của TAC Protocol/TND

Giá TAC Protocol cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.01798 TND trong khi giá TAC Protocol thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.01154 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAC Protocol theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAC theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01335 TND
0.01798 TND
0.04411 TND
0.04411 TND
Thấp
0.01246 TND
0.01154 TND
0.01104 TND
0.003777 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.05%
-14.26%
-12.81%
-52.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TAC (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAC bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TAC Protocol

Số liệu thị trường TAC sang TND

TAC/TND:
د.ت0.01324
Khối lượng TAC 24 giờ:
د.ت8,472,685.11
Vốn hóa thị trường TAC:
د.ت34,874,677.28
Nguồn cung lưu hành TAC:
2.63B TAC

Tỷ giá TAC sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TAC Protocol thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TAC Protocol là د.ت0.01324 mỗi TAC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت34,874,677.28 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,633,769,500 TAC. Khối lượng giao dịch của TAC Protocol đã thay đổi +13.61% (د.ت1,015,097.06 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAC là د.ت7,457,588.06.

Thông tin thêm về TAC Protocol trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang TND, trong đó mã của TAC Protocol là TAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TAC sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TAC sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TAC Protocol phổ biến

popular info Dinar Tunisia
TAC đến TND
1 TAC thành د.ت0.01324 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
TAC đến TWD
1 TAC thành NT$0.1413 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TAC đến CNY
1 TAC thành ¥0.03188 CNY
popular info Đô la Mỹ
TAC đến USD
1 TAC thành $0.004509 USD
popular info Đô la Úc
TAC đến AUD
1 TAC thành AU$0.006817 AUD
popular info Euro
TAC đến EUR
1 TAC thành €0.003869 EUR
popular info Đô la Canada
TAC đến CAD
1 TAC thành C$0.006290 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TAC đến KRW
1 TAC thành ₩6.63 KRW
popular info Yên Nhật
TAC đến JPY
1 TAC thành ¥0.6989 JPY
popular info Bảng Anh
TAC đến GBP
1 TAC thành £0.003382 GBP
popular info Real Brazil
TAC đến BRL
1 TAC thành R$0.02394 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Meteora
MET đến TND
1 MET thành د.ت0.9858 TND
other assets 1
1 đến TND
1 1 thành د.ت0.001102 TND
other assets Baby Shark Universe
BSU đến TND
1 BSU thành د.ت0.5929 TND
other assets Codatta
XNY đến TND
1 XNY thành د.ت0.02276 TND
other assets Lombard
BARD đến TND
1 BARD thành د.ت2.44 TND
other assets Terra Classic
LUNC đến TND
1 LUNC thành د.ت0.{4}9646 TND
other assets Aerodrome Finance
AERO đến TND
1 AERO thành د.ت2.03 TND
other assets Tether Gold
XAUt đến TND
1 XAUt thành د.ت12,344.04 TND
other assets Boba Network
BOBA đến TND
1 BOBA thành د.ت0.1780 TND
other assets Echelon Prime
PRIME đến TND
1 PRIME thành د.ت4.07 TND

Bảng chuyển đổi từ TAC sang TND

Tỷ giá hoán đổi của TAC Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAC thành Dinar Tunisia đã thay đổi -14.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.05%, đạt mức cao nhất là 0.01335 TND và mức thấp nhất là 0.01246 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 TAC là د.ت0.01518 TND , thay đổi -12.81% so với giá hiện tại. TAC Protocol đã thay đổi
+د.ت
0.01317TND
, tương đương mức thay đổi -79.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TAC
د.ت0.006621د.ت0.006426
+3.05%
1 TAC
د.ت0.01324د.ت0.01285
+3.05%
5 TAC
د.ت0.06621د.ت0.06426
+3.05%
10 TAC
د.ت0.1324د.ت0.1285
+3.05%
50 TAC
د.ت0.6621د.ت0.6426
+3.05%
100 TAC
د.ت1.32د.ت1.29
+3.05%
500 TAC
د.ت6.62د.ت6.43
+3.05%
1000 TAC
د.ت13.24د.ت12.85
+3.05%

Câu Hỏi Thường Gặp TAC/TND

1 TAC Protocol bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 TAC Protocol (TAC) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01324.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAC với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.52 TAC đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAC sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAC sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAC bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 377.6 TAC, trong khi 5 TAC sẽ có giá khoảng 0.06621TND.
Giá cao nhất của TAC/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAC tính theo TND là د.ت0.1249. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAC/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAC Protocol tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 14.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 12.81% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAC thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAC Protocol và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAC/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAC/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAC/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAC/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAC Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAC Protocol: TAC sang Đô la Mỹ (USD), TAC sang Euro (EUR), TAC sang Bảng Anh (GBP), TAC sang Đô la Canada (CAD), TAC sang Rupee Ấn Độ (INR), TAC sang Rupee Pakistan (PKR), TAC sang Real Brazil (BRL), TAC sang ...
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.004509 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.003869 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003382 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006290 CAD ở Canada, ₹0.4053 INR ở Ấn Độ, ₨1.27 PKR ở Pakistan, R$0.02394 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01324.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.