Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122787.92 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122787.92 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122787.92 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKE thành AZN
TAKE/AZN: 1 TAKE = 0.3775 AZN. Giá chuyển đổi 1 TAKE (TAKE) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.3775 AZN hôm nay.
TAKE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKE/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAKE (TAKE) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKE hiện có giá trị là 0.3775 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKE hiện có giá 0.3775 AZN, nghĩa là mua 5 TAKE sẽ mất 1.89 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 2.65 TAKE và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 13.25 TAKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAKE sang AZN
Chuyển đổi AZN sang TAKE
TAKE
Manat Azerbaijani
1 TAKE
0.3775 AZN
Đổi 1 TAKE sang 0.3775 AZN
2 TAKE
0.7550 AZN
Đổi 2 TAKE sang 0.7550 AZN
5 TAKE
1.89 AZN
Đổi 5 TAKE sang 1.89 AZN
10 TAKE
3.77 AZN
Đổi 10 TAKE sang 3.77 AZN
20 TAKE
7.55 AZN
Đổi 20 TAKE sang 7.55 AZN
50 TAKE
18.87 AZN
Đổi 50 TAKE sang 18.87 AZN
100 TAKE
37.75 AZN
Đổi 100 TAKE sang 37.75 AZN
200 TAKE
75.5 AZN
Đổi 200 TAKE sang 75.5 AZN
500 TAKE
188.74 AZN
Đổi 500 TAKE sang 188.74 AZN
1000 TAKE
377.48 AZN
Đổi 1000 TAKE sang 377.48 AZN
5000 TAKE
1,887.42 AZN
Đổi 5000 TAKE sang 1,887.42 AZN
10000 TAKE
3,774.85 AZN
Đổi 10000 TAKE sang 3,774.85 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKE thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của TAKE tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKE sang AZN, lên đến 10000 TAKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
TAKE
1 AZN
2.65 TAKE
Đổi 1 AZN sang 2.65 TAKE
10 AZN
26.49 TAKE
Đổi 10 AZN sang 26.49 TAKE
50 AZN
132.46 TAKE
Đổi 50 AZN sang 132.46 TAKE
100 AZN
264.91 TAKE
Đổi 100 AZN sang 264.91 TAKE
200 AZN
529.82 TAKE
Đổi 200 AZN sang 529.82 TAKE
500 AZN
1,324.56 TAKE
Đổi 500 AZN sang 1,324.56 TAKE
1000 AZN
2,649.11 TAKE
Đổi 1000 AZN sang 2,649.11 TAKE
2000 AZN
5,298.23 TAKE
Đổi 2000 AZN sang 5,298.23 TAKE
5000 AZN
13,245.57 TAKE
Đổi 5000 AZN sang 13,245.57 TAKE
10000 AZN
26,491.13 TAKE
Đổi 10000 AZN sang 26,491.13 TAKE
50000 AZN
132,455.66 TAKE
Đổi 50000 AZN sang 132,455.66 TAKE
100000 AZN
264,911.32 TAKE
Đổi 100000 AZN sang 264,911.32 TAKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành TAKE toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo TAKE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang TAKE, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAKE/AZN
TAKE/AZN: 1 TAKE = 0.3775 AZN; 2025/10/05 15:37:31
Trong 1D vừa qua, TAKE đã thay đổi +0.18% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAKE(TAKE) đã thay đổi +0.18% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành TAKE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TAKE sang AZN: Biến động và thay đổi giá của TAKE/AZN
Giá TAKE cao nhất theo AZN 7 ngày qua là -- AZN trong khi giá TAKE thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là -- AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAKE theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKE theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3950 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Thấp | 0.3504 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.18% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAKE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TAKE
Số liệu thị trường TAKE sang AZN
TAKE/AZN:
₼0.3775
Khối lượng TAKE 24 giờ:
₼37,523,298.44
Vốn hóa thị trường TAKE:
₼32,250,071.52
Nguồn cung lưu hành TAKE:
85.43M TAKE
Tỷ giá TAKE sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TAKE thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TAKE là ₼0.3775 mỗi TAKE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼32,250,071.52 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,434,100 TAKE. Khối lượng giao dịch của TAKE đã thay đổi --% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKE là ₼--.
Thông tin thêm về TAKE trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAKE phổ biến nhất là TAKE sang AZN, trong đó mã của TAKE là TAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAKE sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAKE sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TAKE phổ biến

TAKE đến TWD
1 TAKE thành NT$6.76 TWD
TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3775 AZN

TAKE đến CNY
1 TAKE thành ¥1.58 CNY

TAKE đến USD
1 TAKE thành $0.2220 USD

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1892 EUR

TAKE đến CAD
1 TAKE thành C$0.3101 CAD

TAKE đến KRW
1 TAKE thành ₩312.55 KRW

TAKE đến JPY
1 TAKE thành ¥32.74 JPY

TAKE đến GBP
1 TAKE thành £0.1636 GBP

TAKE đến BRL
1 TAKE thành R$1.19 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,060.99 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,721.65 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼392.12 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4363 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.13 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.11 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2159 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.46 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼38.27 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1803 AZN
Bảng chuyển đổi từ TAKE sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của TAKE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 0.3950 AZN và mức thấp nhất là 0.3504 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKE là ₼-- AZN , thay đổi --% so với giá hiện tại. TAKE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₼
--AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAKE | ₼0.1887 | ₼-- | +0.18% |
1 TAKE | ₼0.3775 | ₼-- | +0.18% |
5 TAKE | ₼1.89 | ₼-- | +0.18% |
10 TAKE | ₼3.77 | ₼-- | +0.18% |
50 TAKE | ₼18.87 | ₼-- | +0.18% |
100 TAKE | ₼37.75 | ₼-- | +0.18% |
500 TAKE | ₼188.74 | ₼-- | +0.18% |
1000 TAKE | ₼377.48 | ₼-- | +0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAKE/AZN
1 TAKE bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 TAKE (TAKE) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3775.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKE với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.65 TAKE đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKE sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKE sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKE bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 13.25 TAKE, trong khi 5 TAKE sẽ có giá khoảng 1.89AZN.
Giá cao nhất của TAKE/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKE tính theo AZN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKE/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAKE tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAKE (TAKE) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAKE (TAKE) đã giảm -- so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKE thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAKE và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKE/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKE/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKE/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKE/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAKE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAKE: TAKE sang Đô la Mỹ (USD), TAKE sang Euro (EUR), TAKE sang Bảng Anh (GBP), TAKE sang Đô la Canada (CAD), TAKE sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKE sang Rupee Pakistan (PKR), TAKE sang Real Brazil (BRL), TAKE sang ...
Giá của TAKE ở Mỹ là $0.2220 USD. Ngoài ra, giá của TAKE là €0.1892 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1636 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3101 CAD ở Canada, ₹19.7 INR ở Ấn Độ, ₨62.46 PKR ở Pakistan, R$1.19 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAKE phổ biến nhất là TAKE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 TAKE (TAKE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3775.
Giá của TAKE ở Mỹ là $0.2220 USD. Ngoài ra, giá của TAKE là €0.1892 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1636 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3101 CAD ở Canada, ₹19.7 INR ở Ấn Độ, ₨62.46 PKR ở Pakistan, R$1.19 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAKE phổ biến nhất là TAKE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 TAKE (TAKE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3775.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.