Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKE thành MKD

TAKE/MKD: 1 TAKE = 11.61 MKD. Giá chuyển đổi 1 TAKE (TAKE) thành Denar Macedonia (MKD) là 11.61 MKD hôm nay.
TAKE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAKE (TAKE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKE hiện có giá trị là 11.61 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKE hiện có giá 11.61 MKD, nghĩa là mua 5 TAKE sẽ mất 58.04 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.08615 TAKE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4307 TAKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TAKE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang TAKE

TAKE
Denar Macedonia
1 TAKE
11.61  MKD
Đổi 1 TAKE sang 11.61 MKD
2 TAKE
23.22  MKD
Đổi 2 TAKE sang 23.22 MKD
5 TAKE
58.04  MKD
Đổi 5 TAKE sang 58.04 MKD
10 TAKE
116.08  MKD
Đổi 10 TAKE sang 116.08 MKD
20 TAKE
232.16  MKD
Đổi 20 TAKE sang 232.16 MKD
50 TAKE
580.39  MKD
Đổi 50 TAKE sang 580.39 MKD
100 TAKE
1,160.78  MKD
Đổi 100 TAKE sang 1,160.78 MKD
200 TAKE
2,321.57  MKD
Đổi 200 TAKE sang 2,321.57 MKD
500 TAKE
5,803.91  MKD
Đổi 500 TAKE sang 5,803.91 MKD
1000 TAKE
11,607.83  MKD
Đổi 1000 TAKE sang 11,607.83 MKD
5000 TAKE
58,039.13  MKD
Đổi 5000 TAKE sang 58,039.13 MKD
10000 TAKE
116,078.26  MKD
Đổi 10000 TAKE sang 116,078.26 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của TAKE tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKE sang MKD, lên đến 10000 TAKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
TAKE
1 MKD
0.08615 TAKE
Đổi 1 MKD sang 0.08615 TAKE
10 MKD
0.8615 TAKE
Đổi 10 MKD sang 0.8615 TAKE
50 MKD
4.31 TAKE
Đổi 50 MKD sang 4.31 TAKE
100 MKD
8.61 TAKE
Đổi 100 MKD sang 8.61 TAKE
200 MKD
17.23 TAKE
Đổi 200 MKD sang 17.23 TAKE
500 MKD
43.07 TAKE
Đổi 500 MKD sang 43.07 TAKE
1000 MKD
86.15 TAKE
Đổi 1000 MKD sang 86.15 TAKE
2000 MKD
172.3 TAKE
Đổi 2000 MKD sang 172.3 TAKE
5000 MKD
430.74 TAKE
Đổi 5000 MKD sang 430.74 TAKE
10000 MKD
861.49 TAKE
Đổi 10000 MKD sang 861.49 TAKE
50000 MKD
4,307.44 TAKE
Đổi 50000 MKD sang 4,307.44 TAKE
100000 MKD
8,614.88 TAKE
Đổi 100000 MKD sang 8,614.88 TAKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành TAKE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo TAKE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang TAKE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TAKE/MKD

TAKE/MKD: 1 TAKE = 11.61 MKD; 2025/10/07 12:50:54
Trong 1D vừa qua, TAKE đã thay đổi +0.09% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAKE(TAKE) đã thay đổi +0.09% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành TAKE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TAKE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của TAKE/MKD

Giá TAKE cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá TAKE thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAKE theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
12.45 MKD
-- MKD
-- MKD
-- MKD
Thấp
11.28 MKD
-- MKD
-- MKD
-- MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.09%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TAKE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TAKE

Số liệu thị trường TAKE sang MKD

TAKE/MKD:
ден11.61
Khối lượng TAKE 24 giờ:
ден1,877,850,129.27
Vốn hóa thị trường TAKE:
ден987,272,078.6
Nguồn cung lưu hành TAKE:
85.05M TAKE

Tỷ giá TAKE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TAKE thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TAKE là ден11.61 mỗi TAKE, với tổng vốn hoá thị trường của ден987,272,078.6 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,052,270 TAKE. Khối lượng giao dịch của TAKE đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKE là ден--.

Thông tin thêm về TAKE trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAKE phổ biến nhất là TAKE sang MKD, trong đó mã của TAKE là TAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107011.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92934.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174264.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663394.11 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11088595.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TAKE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TAKE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TAKE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TAKE đến TWD
1 TAKE thành NT$6.69 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TAKE đến CNY
1 TAKE thành ¥1.57 CNY
popular info Đô la Mỹ
TAKE đến USD
1 TAKE thành $0.2199 USD
popular info Denar Macedonia
TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден11.61 MKD
popular info Euro
TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1884 EUR
popular info Đô la Canada
TAKE đến CAD
1 TAKE thành C$0.3068 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TAKE đến KRW
1 TAKE thành ₩310.62 KRW
popular info Yên Nhật
TAKE đến JPY
1 TAKE thành ¥33.15 JPY
popular info Bảng Anh
TAKE đến GBP
1 TAKE thành £0.1636 GBP
popular info Real Brazil
TAKE đến BRL
1 TAKE thành R$1.17 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Doodles
DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.6610 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,571,028.44 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден248,473.09 MKD
other assets Plasma
XPL đến MKD
1 XPL thành ден52.53 MKD
other assets API3
API3 đến MKD
1 API3 thành ден49.46 MKD
other assets CZ's Dog
BROCCOLI đến MKD
1 BROCCOLI thành ден3.31 MKD
other assets Seraph
SERAPH đến MKD
1 SERAPH thành ден4.62 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден69,680.57 MKD
other assets Sonic
S đến MKD
1 S thành ден16.07 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден156.89 MKD

Bảng chuyển đổi từ TAKE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của TAKE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKE thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 12.45 MKD và mức thấp nhất là 11.28 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKE là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. TAKE đã thay đổi
-ден
--MKD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TAKE
ден5.8ден--
+0.09%
1 TAKE
ден11.61ден--
+0.09%
5 TAKE
ден58.04ден--
+0.09%
10 TAKE
ден116.08ден--
+0.09%
50 TAKE
ден580.39ден--
+0.09%
100 TAKE
ден1,160.78ден--
+0.09%
500 TAKE
ден5,803.91ден--
+0.09%
1000 TAKE
ден11,607.83ден--
+0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp TAKE/MKD

1 TAKE bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 TAKE (TAKE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден11.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08615 TAKE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.4307 TAKE, trong khi 5 TAKE sẽ có giá khoảng 58.04MKD.
Giá cao nhất của TAKE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKE tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAKE tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAKE (TAKE) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAKE (TAKE) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAKE và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAKE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAKE: TAKE sang Đô la Mỹ (USD), TAKE sang Euro (EUR), TAKE sang Bảng Anh (GBP), TAKE sang Đô la Canada (CAD), TAKE sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKE sang Rupee Pakistan (PKR), TAKE sang Real Brazil (BRL), TAKE sang ...
Giá của TAKE ở Mỹ là $0.2199 USD. Ngoài ra, giá của TAKE là €0.1884 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1636 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3068 CAD ở Canada, ₹19.52 INR ở Ấn Độ, ₨61.84 PKR ở Pakistan, R$1.17 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAKE phổ biến nhất là TAKE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 TAKE (TAKE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден11.61.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.