Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123861.00 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123861.00 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123861.00 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKER thành CLP
TAKER/CLP: 1 TAKER = 9.31 CLP. Giá chuyển đổi 1 Taker (TAKER) thành Peso Chile (CLP) là 9.31 CLP hôm nay.

TAKER
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKER/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taker (TAKER) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKER hiện có giá trị là 9.31 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKER hiện có giá 9.31 CLP, nghĩa là mua 5 TAKER sẽ mất 46.55 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.1074 TAKER và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.5370 TAKER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAKER sang CLP
Chuyển đổi CLP sang TAKER
Taker
Peso Chile
1 TAKER
9.31 CLP
Đổi 1 TAKER sang 9.31 CLP
2 TAKER
18.62 CLP
Đổi 2 TAKER sang 18.62 CLP
5 TAKER
46.55 CLP
Đổi 5 TAKER sang 46.55 CLP
10 TAKER
93.11 CLP
Đổi 10 TAKER sang 93.11 CLP
20 TAKER
186.21 CLP
Đổi 20 TAKER sang 186.21 CLP
50 TAKER
465.53 CLP
Đổi 50 TAKER sang 465.53 CLP
100 TAKER
931.07 CLP
Đổi 100 TAKER sang 931.07 CLP
200 TAKER
1,862.14 CLP
Đổi 200 TAKER sang 1,862.14 CLP
500 TAKER
4,655.34 CLP
Đổi 500 TAKER sang 4,655.34 CLP
1000 TAKER
9,310.69 CLP
Đổi 1000 TAKER sang 9,310.69 CLP
5000 TAKER
46,553.44 CLP
Đổi 5000 TAKER sang 46,553.44 CLP
10000 TAKER
93,106.87 CLP
Đổi 10000 TAKER sang 93,106.87 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKER thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của Taker tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKER sang CLP, lên đến 10000 TAKER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
Taker
1 CLP
0.1074 TAKER
Đổi 1 CLP sang 0.1074 TAKER
10 CLP
1.07 TAKER
Đổi 10 CLP sang 1.07 TAKER
50 CLP
5.37 TAKER
Đổi 50 CLP sang 5.37 TAKER
100 CLP
10.74 TAKER
Đổi 100 CLP sang 10.74 TAKER
200 CLP
21.48 TAKER
Đổi 200 CLP sang 21.48 TAKER
500 CLP
53.7 TAKER
Đổi 500 CLP sang 53.7 TAKER
1000 CLP
107.4 TAKER
Đổi 1000 CLP sang 107.4 TAKER
2000 CLP
214.81 TAKER
Đổi 2000 CLP sang 214.81 TAKER
5000 CLP
537.02 TAKER
Đổi 5000 CLP sang 537.02 TAKER
10000 CLP
1,074.03 TAKER
Đổi 10000 CLP sang 1,074.03 TAKER
50000 CLP
5,370.17 TAKER
Đổi 50000 CLP sang 5,370.17 TAKER
100000 CLP
10,740.35 TAKER
Đổi 100000 CLP sang 10,740.35 TAKER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành TAKER toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo Taker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang TAKER, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAKER/CLP
TAKER/CLP: 1 TAKER = 9.31 CLP; 2025/10/05 03:13:12
Trong 1D vừa qua, Taker đã thay đổi +1.83% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taker(TAKER) đã thay đổi +1.83% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành TAKER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TAKER sang CLP: Biến động và thay đổi giá của Taker/CLP
Giá Taker cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 9.56 CLP trong khi giá Taker thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 8.83 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taker theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKER theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.29 CLP | 9.56 CLP | 15.64 CLP | 77.95 CLP |
Thấp | 8.93 CLP | 8.83 CLP | 8.83 CLP | 8.83 CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.83% | +1.58% | -22.77% | -84.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAKER (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKER bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Taker
Số liệu thị trường TAKER sang CLP
TAKER/CLP:
CLP$9.31
Khối lượng TAKER 24 giờ:
CLP$1,961,948,285.49
Vốn hóa thị trường TAKER:
CLP$1,582,816,734.31
Nguồn cung lưu hành TAKER:
170.00M TAKER
Tỷ giá TAKER sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Taker thành Peso Chile đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Taker là CLP$9.31 mỗi TAKER, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$1,582,816,734.31 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,000,000 TAKER. Khối lượng giao dịch của Taker đã thay đổi -6.07% (CLP$-126,690,566.87 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKER là CLP$2,088,638,852.35.
Thông tin thêm về Taker trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taker phổ biến nhất là TAKER sang CLP, trong đó mã của Taker là TAKER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAKER sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAKER sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Taker phổ biến
TAKER đến CLP
1 TAKER thành CLP$9.31 CLP

TAKER đến TWD
1 TAKER thành NT$0.2931 TWD

TAKER đến CNY
1 TAKER thành ¥0.06873 CNY

TAKER đến USD
1 TAKER thành $0.009643 USD

TAKER đến EUR
1 TAKER thành €0.008215 EUR

TAKER đến CAD
1 TAKER thành C$0.01347 CAD

TAKER đến KRW
1 TAKER thành ₩13.57 KRW

TAKER đến JPY
1 TAKER thành ¥1.42 JPY

TAKER đến GBP
1 TAKER thành £0.007155 GBP

TAKER đến BRL
1 TAKER thành R$0.05146 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

TUT đến CLP
1 TUT thành CLP$99.49 CLP

REACT đến CLP
1 REACT thành CLP$92.49 CLP

GST đến CLP
1 GST thành CLP$4.95 CLP

ZEN đến CLP
1 ZEN thành CLP$9,760.6 CLP

RFC đến CLP
1 RFC thành CLP$27.01 CLP

JAGER đến CLP
1 JAGER thành CLP$0.{6}9213 CLP

ASP đến CLP
1 ASP thành CLP$121.94 CLP

PORT3 đến CLP
1 PORT3 thành CLP$60.75 CLP

SANTOS đến CLP
1 SANTOS thành CLP$1,960.31 CLP

LAZIO đến CLP
1 LAZIO thành CLP$1,084.84 CLP
Bảng chuyển đổi từ TAKER sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của Taker đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKER thành Peso Chile đã thay đổi +1.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.83%, đạt mức cao nhất là 9.29 CLP và mức thấp nhất là 8.93 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKER là CLP$12.04 CLP , thay đổi -22.77% so với giá hiện tại. Taker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.06% so với năm trước.
+CLP$
9.25CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAKER | CLP$4.66 | CLP$4.57 | +1.83% |
1 TAKER | CLP$9.31 | CLP$9.14 | +1.83% |
5 TAKER | CLP$46.55 | CLP$45.72 | +1.83% |
10 TAKER | CLP$93.11 | CLP$91.45 | +1.83% |
50 TAKER | CLP$465.53 | CLP$457.23 | +1.83% |
100 TAKER | CLP$931.07 | CLP$914.46 | +1.83% |
500 TAKER | CLP$4,655.34 | CLP$4,572.3 | +1.83% |
1000 TAKER | CLP$9,310.69 | CLP$9,144.59 | +1.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAKER/CLP
1 Taker bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 Taker (TAKER) trong Peso Chile (CLP) là CLP$9.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKER với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1074 TAKER đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKER sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKER sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKER bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 0.5370 TAKER, trong khi 5 TAKER sẽ có giá khoảng 46.55CLP.
Giá cao nhất của TAKER/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKER tính theo CLP là CLP$77.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKER/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taker tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taker (TAKER) đã tăng 1.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taker (TAKER) đã giảm 22.77% so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKER thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taker và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKER/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKER/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKER/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKER/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taker: TAKER sang Đô la Mỹ (USD), TAKER sang Euro (EUR), TAKER sang Bảng Anh (GBP), TAKER sang Đô la Canada (CAD), TAKER sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKER sang Rupee Pakistan (PKR), TAKER sang Real Brazil (BRL), TAKER sang ...
Giá của Taker ở Mỹ là $0.009643 USD. Ngoài ra, giá của Taker là €0.008215 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007155 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01347 CAD ở Canada, ₹0.8557 INR ở Ấn Độ, ₨2.71 PKR ở Pakistan, R$0.05146 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taker phổ biến nhất là TAKER sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Taker (TAKER) ở Peso Chile (CLP) là CLP$9.31.
Giá của Taker ở Mỹ là $0.009643 USD. Ngoài ra, giá của Taker là €0.008215 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007155 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01347 CAD ở Canada, ₹0.8557 INR ở Ấn Độ, ₨2.71 PKR ở Pakistan, R$0.05146 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taker phổ biến nhất là TAKER sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Taker (TAKER) ở Peso Chile (CLP) là CLP$9.31.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.