Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122982.78 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122982.78 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122982.78 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRT thành ILS
GMRT/ILS: 1 GMRT = 0.02571 ILS. Giá chuyển đổi 1 The Game Company (GMRT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02571 ILS hôm nay.

GMRT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Game Company (GMRT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRT hiện có giá trị là 0.02571 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRT hiện có giá 0.02571 ILS, nghĩa là mua 5 GMRT sẽ mất 0.1285 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 38.9 GMRT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 194.51 GMRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMRT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang GMRT
The Game Company
Shekel Israel mới
1 GMRT
0.02571 ILS
Đổi 1 GMRT sang 0.02571 ILS
2 GMRT
0.05141 ILS
Đổi 2 GMRT sang 0.05141 ILS
5 GMRT
0.1285 ILS
Đổi 5 GMRT sang 0.1285 ILS
10 GMRT
0.2571 ILS
Đổi 10 GMRT sang 0.2571 ILS
20 GMRT
0.5141 ILS
Đổi 20 GMRT sang 0.5141 ILS
50 GMRT
1.29 ILS
Đổi 50 GMRT sang 1.29 ILS
100 GMRT
2.57 ILS
Đổi 100 GMRT sang 2.57 ILS
200 GMRT
5.14 ILS
Đổi 200 GMRT sang 5.14 ILS
500 GMRT
12.85 ILS
Đổi 500 GMRT sang 12.85 ILS
1000 GMRT
25.71 ILS
Đổi 1000 GMRT sang 25.71 ILS
5000 GMRT
128.53 ILS
Đổi 5000 GMRT sang 128.53 ILS
10000 GMRT
257.05 ILS
Đổi 10000 GMRT sang 257.05 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của The Game Company tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRT sang ILS, lên đến 10000 GMRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
The Game Company
1 ILS
38.9 GMRT
Đổi 1 ILS sang 38.9 GMRT
10 ILS
389.02 GMRT
Đổi 10 ILS sang 389.02 GMRT
50 ILS
1,945.12 GMRT
Đổi 50 ILS sang 1,945.12 GMRT
100 ILS
3,890.25 GMRT
Đổi 100 ILS sang 3,890.25 GMRT
200 ILS
7,780.5 GMRT
Đổi 200 ILS sang 7,780.5 GMRT
500 ILS
19,451.24 GMRT
Đổi 500 ILS sang 19,451.24 GMRT
1000 ILS
38,902.49 GMRT
Đổi 1000 ILS sang 38,902.49 GMRT
2000 ILS
77,804.98 GMRT
Đổi 2000 ILS sang 77,804.98 GMRT
5000 ILS
194,512.45 GMRT
Đổi 5000 ILS sang 194,512.45 GMRT
10000 ILS
389,024.9 GMRT
Đổi 10000 ILS sang 389,024.9 GMRT
50000 ILS
1,945,124.49 GMRT
Đổi 50000 ILS sang 1,945,124.49 GMRT
100000 ILS
3,890,248.98 GMRT
Đổi 100000 ILS sang 3,890,248.98 GMRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GMRT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo The Game Company đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GMRT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMRT/ILS
GMRT/ILS: 1 GMRT = 0.02571 ILS; 2025/10/05 18:41:01
Trong 1D vừa qua, The Game Company đã thay đổi +6.78% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Game Company(GMRT) đã thay đổi +6.78% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GMRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMRT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của The Game Company/ILS
Giá The Game Company cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04031 ILS trong khi giá The Game Company thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.006037 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Game Company theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03225 ILS | 0.04031 ILS | 0.07182 ILS | 0.07182 ILS |
Thấp | 0.02408 ILS | 0.006037 ILS | 0.006037 ILS | 0.006037 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.78% | +279.80% | +30.84% | -37.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMRT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin The Game Company
Số liệu thị trường GMRT sang ILS
GMRT/ILS:
₪0.02571
Khối lượng GMRT 24 giờ:
₪108,750.35
Vốn hóa thị trường GMRT:
₪7,114,044.8
Nguồn cung lưu hành GMRT:
276.75M GMRT
Tỷ giá GMRT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Game Company thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Game Company là ₪0.02571 mỗi GMRT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪7,114,044.8 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 276,754,050 GMRT. Khối lượng giao dịch của The Game Company đã thay đổi -1.99% (₪-2,211.70 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRT là ₪110,962.05.
Thông tin thêm về The Game Company trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Game Company phổ biến nhất là GMRT sang ILS, trong đó mã của The Game Company là GMRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMRT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMRT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi The Game Company phổ biến

GMRT đến TWD
1 GMRT thành NT$0.2367 TWD

GMRT đến CNY
1 GMRT thành ¥0.05542 CNY

GMRT đến USD
1 GMRT thành $0.007776 USD
GMRT đến ILS
1 GMRT thành ₪0.02571 ILS

GMRT đến EUR
1 GMRT thành €0.006625 EUR

GMRT đến CAD
1 GMRT thành C$0.01086 CAD

GMRT đến KRW
1 GMRT thành ₩10.95 KRW

GMRT đến JPY
1 GMRT thành ¥1.15 JPY

GMRT đến GBP
1 GMRT thành £0.005730 GBP

GMRT đến BRL
1 GMRT thành R$0.04150 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪406,733.65 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,906.71 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪755.03 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.85 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8411 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.8 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.78 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪73.5 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4142 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪393.78 ILS
Bảng chuyển đổi từ GMRT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của The Game Company đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +279.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.78%, đạt mức cao nhất là 0.03225 ILS và mức thấp nhất là 0.02408 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRT là ₪0.01964 ILS , thay đổi +30.84% so với giá hiện tại. The Game Company đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.40% so với năm trước.
+₪
0.02574ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMRT | ₪0.01285 | ₪0.01204 | +6.78% |
1 GMRT | ₪0.02571 | ₪0.02407 | +6.78% |
5 GMRT | ₪0.1285 | ₪0.1204 | +6.78% |
10 GMRT | ₪0.2571 | ₪0.2407 | +6.78% |
50 GMRT | ₪1.29 | ₪1.2 | +6.78% |
100 GMRT | ₪2.57 | ₪2.41 | +6.78% |
500 GMRT | ₪12.85 | ₪12.04 | +6.78% |
1000 GMRT | ₪25.71 | ₪24.07 | +6.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMRT/ILS
1 The Game Company bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 The Game Company (GMRT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02571.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.9 GMRT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 194.51 GMRT, trong khi 5 GMRT sẽ có giá khoảng 0.1285ILS.
Giá cao nhất của GMRT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRT tính theo ILS là ₪0.7184. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Game Company tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Game Company (GMRT) đã tăng 279.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Game Company (GMRT) đã tăng 30.84% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Game Company và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Game Company và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Game Company: GMRT sang Đô la Mỹ (USD), GMRT sang Euro (EUR), GMRT sang Bảng Anh (GBP), GMRT sang Đô la Canada (CAD), GMRT sang Rupee Ấn Độ (INR), GMRT sang Rupee Pakistan (PKR), GMRT sang Real Brazil (BRL), GMRT sang ...
Giá của The Game Company ở Mỹ là $0.007776 USD. Ngoài ra, giá của The Game Company là €0.006625 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005730 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01086 CAD ở Canada, ₹0.6900 INR ở Ấn Độ, ₨2.19 PKR ở Pakistan, R$0.04150 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Game Company phổ biến nhất là GMRT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 The Game Company (GMRT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02571.
Giá của The Game Company ở Mỹ là $0.007776 USD. Ngoài ra, giá của The Game Company là €0.006625 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005730 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01086 CAD ở Canada, ₹0.6900 INR ở Ấn Độ, ₨2.19 PKR ở Pakistan, R$0.04150 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Game Company phổ biến nhất là GMRT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 The Game Company (GMRT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02571.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.