Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123283.17 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123283.17 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123283.17 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRT thành KES
GMRT/KES: 1 GMRT = 1.24 KES. Giá chuyển đổi 1 The Game Company (GMRT) thành Shilling Kenya (KES) là 1.24 KES hôm nay.

GMRT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Game Company (GMRT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRT hiện có giá trị là 1.24 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRT hiện có giá 1.24 KES, nghĩa là mua 5 GMRT sẽ mất 6.21 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.8054 GMRT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4.03 GMRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMRT sang KES
Chuyển đổi KES sang GMRT
The Game Company
Shilling Kenya
1 GMRT
1.24 KES
Đổi 1 GMRT sang 1.24 KES
2 GMRT
2.48 KES
Đổi 2 GMRT sang 2.48 KES
5 GMRT
6.21 KES
Đổi 5 GMRT sang 6.21 KES
10 GMRT
12.42 KES
Đổi 10 GMRT sang 12.42 KES
20 GMRT
24.83 KES
Đổi 20 GMRT sang 24.83 KES
50 GMRT
62.08 KES
Đổi 50 GMRT sang 62.08 KES
100 GMRT
124.16 KES
Đổi 100 GMRT sang 124.16 KES
200 GMRT
248.33 KES
Đổi 200 GMRT sang 248.33 KES
500 GMRT
620.82 KES
Đổi 500 GMRT sang 620.82 KES
1000 GMRT
1,241.63 KES
Đổi 1000 GMRT sang 1,241.63 KES
5000 GMRT
6,208.16 KES
Đổi 5000 GMRT sang 6,208.16 KES
10000 GMRT
12,416.32 KES
Đổi 10000 GMRT sang 12,416.32 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của The Game Company tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRT sang KES, lên đến 10000 GMRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
The Game Company
1 KES
0.8054 GMRT
Đổi 1 KES sang 0.8054 GMRT
10 KES
8.05 GMRT
Đổi 10 KES sang 8.05 GMRT
50 KES
40.27 GMRT
Đổi 50 KES sang 40.27 GMRT
100 KES
80.54 GMRT
Đổi 100 KES sang 80.54 GMRT
200 KES
161.08 GMRT
Đổi 200 KES sang 161.08 GMRT
500 KES
402.7 GMRT
Đổi 500 KES sang 402.7 GMRT
1000 KES
805.39 GMRT
Đổi 1000 KES sang 805.39 GMRT
2000 KES
1,610.78 GMRT
Đổi 2000 KES sang 1,610.78 GMRT
5000 KES
4,026.96 GMRT
Đổi 5000 KES sang 4,026.96 GMRT
10000 KES
8,053.91 GMRT
Đổi 10000 KES sang 8,053.91 GMRT
50000 KES
40,269.57 GMRT
Đổi 50000 KES sang 40,269.57 GMRT
100000 KES
80,539.14 GMRT
Đổi 100000 KES sang 80,539.14 GMRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GMRT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo The Game Company đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GMRT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMRT/KES
GMRT/KES: 1 GMRT = 1.24 KES; 2025/10/05 11:38:03
Trong 1D vừa qua, The Game Company đã thay đổi +386.66% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Game Company(GMRT) đã thay đổi +386.66% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GMRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMRT sang KES: Biến động và thay đổi giá của The Game Company/KES
Giá The Game Company cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.57 KES trong khi giá The Game Company thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2359 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Game Company theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.26 KES | 1.57 KES | 2.81 KES | 2.81 KES |
Thấp | 0.7795 KES | 0.2359 KES | 0.2359 KES | 0.2359 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +386.66% | +364.65% | +363.45% | +91.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMRT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin The Game Company
Số liệu thị trường GMRT sang KES
GMRT/KES:
KSh1.24
Khối lượng GMRT 24 giờ:
KSh4,681,736.71
Vốn hóa thị trường GMRT:
KSh343,618,690.11
Nguồn cung lưu hành GMRT:
276.75M GMRT
Tỷ giá GMRT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Game Company thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Game Company là KSh1.24 mỗi GMRT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh343,618,690.11 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 276,747,520 GMRT. Khối lượng giao dịch của The Game Company đã thay đổi +26.74% (KSh987,886.89 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRT là KSh3,693,849.82.
Thông tin thêm về The Game Company trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Game Company phổ biến nhất là GMRT sang KES, trong đó mã của The Game Company là GMRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMRT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMRT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi The Game Company phổ biến

GMRT đến TWD
1 GMRT thành NT$0.2927 TWD
GMRT đến KES
1 GMRT thành KSh1.24 KES

GMRT đến CNY
1 GMRT thành ¥0.06849 CNY

GMRT đến USD
1 GMRT thành $0.009614 USD

GMRT đến EUR
1 GMRT thành €0.008190 EUR

GMRT đến CAD
1 GMRT thành C$0.01343 CAD

GMRT đến KRW
1 GMRT thành ₩13.53 KRW

GMRT đến JPY
1 GMRT thành ¥1.42 JPY

GMRT đến GBP
1 GMRT thành £0.007084 GBP

GMRT đến BRL
1 GMRT thành R$0.05131 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.25 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh109.97 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.92 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.72 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.67 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh26.66 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.33 KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh19,015.06 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh140.98 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.97 KES
Bảng chuyển đổi từ GMRT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của The Game Company đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRT thành Shilling Kenya đã thay đổi +364.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +386.66%, đạt mức cao nhất là 1.26 KES và mức thấp nhất là 0.7795 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRT là KSh0.2568 KES , thay đổi +363.45% so với giá hiện tại. The Game Company đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.97% so với năm trước.
+KSh
1.26KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMRT | KSh0.6208 | KSh0.1219 | +386.66% |
1 GMRT | KSh1.24 | KSh0.2439 | +386.66% |
5 GMRT | KSh6.21 | KSh1.22 | +386.66% |
10 GMRT | KSh12.42 | KSh2.44 | +386.66% |
50 GMRT | KSh62.08 | KSh12.19 | +386.66% |
100 GMRT | KSh124.16 | KSh24.39 | +386.66% |
500 GMRT | KSh620.82 | KSh121.95 | +386.66% |
1000 GMRT | KSh1,241.63 | KSh243.89 | +386.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMRT/KES
1 The Game Company bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 The Game Company (GMRT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8054 GMRT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4.03 GMRT, trong khi 5 GMRT sẽ có giá khoảng 6.21KES.
Giá cao nhất của GMRT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRT tính theo KES là KSh28.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Game Company tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Game Company (GMRT) đã tăng 364.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Game Company (GMRT) đã tăng 363.45% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Game Company và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Game Company và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Game Company: GMRT sang Đô la Mỹ (USD), GMRT sang Euro (EUR), GMRT sang Bảng Anh (GBP), GMRT sang Đô la Canada (CAD), GMRT sang Rupee Ấn Độ (INR), GMRT sang Rupee Pakistan (PKR), GMRT sang Real Brazil (BRL), GMRT sang ...
Giá của The Game Company ở Mỹ là $0.009614 USD. Ngoài ra, giá của The Game Company là €0.008190 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007084 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01343 CAD ở Canada, ₹0.8531 INR ở Ấn Độ, ₨2.7 PKR ở Pakistan, R$0.05131 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Game Company phổ biến nhất là GMRT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 The Game Company (GMRT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.24.
Giá của The Game Company ở Mỹ là $0.009614 USD. Ngoài ra, giá của The Game Company là €0.008190 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007084 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01343 CAD ở Canada, ₹0.8531 INR ở Ấn Độ, ₨2.7 PKR ở Pakistan, R$0.05131 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Game Company phổ biến nhất là GMRT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 The Game Company (GMRT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.24.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.