Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123977.98 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123977.98 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123977.98 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LOON thành ISK
LOON/ISK: 1 LOON = 0.02438 ISK. Giá chuyển đổi 1 The Loonies (LOON) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02438 ISK hôm nay.

LOON
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOON/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Loonies (LOON) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOON hiện có giá trị là 0.02438 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOON hiện có giá 0.02438 ISK, nghĩa là mua 5 LOON sẽ mất 0.1219 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 41.02 LOON và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 205.09 LOON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LOON sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LOON
The Loonies
Króna Iceland
1 LOON
0.02438 ISK
Đổi 1 LOON sang 0.02438 ISK
2 LOON
0.04876 ISK
Đổi 2 LOON sang 0.04876 ISK
5 LOON
0.1219 ISK
Đổi 5 LOON sang 0.1219 ISK
10 LOON
0.2438 ISK
Đổi 10 LOON sang 0.2438 ISK
20 LOON
0.4876 ISK
Đổi 20 LOON sang 0.4876 ISK
50 LOON
1.22 ISK
Đổi 50 LOON sang 1.22 ISK
100 LOON
2.44 ISK
Đổi 100 LOON sang 2.44 ISK
200 LOON
4.88 ISK
Đổi 200 LOON sang 4.88 ISK
500 LOON
12.19 ISK
Đổi 500 LOON sang 12.19 ISK
1000 LOON
24.38 ISK
Đổi 1000 LOON sang 24.38 ISK
5000 LOON
121.9 ISK
Đổi 5000 LOON sang 121.9 ISK
10000 LOON
243.79 ISK
Đổi 10000 LOON sang 243.79 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOON thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của The Loonies tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOON sang ISK, lên đến 10000 LOON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
The Loonies
1 ISK
41.02 LOON
Đổi 1 ISK sang 41.02 LOON
10 ISK
410.18 LOON
Đổi 10 ISK sang 410.18 LOON
50 ISK
2,050.92 LOON
Đổi 50 ISK sang 2,050.92 LOON
100 ISK
4,101.84 LOON
Đổi 100 ISK sang 4,101.84 LOON
200 ISK
8,203.68 LOON
Đổi 200 ISK sang 8,203.68 LOON
500 ISK
20,509.2 LOON
Đổi 500 ISK sang 20,509.2 LOON
1000 ISK
41,018.41 LOON
Đổi 1000 ISK sang 41,018.41 LOON
2000 ISK
82,036.81 LOON
Đổi 2000 ISK sang 82,036.81 LOON
5000 ISK
205,092.03 LOON
Đổi 5000 ISK sang 205,092.03 LOON
10000 ISK
410,184.07 LOON
Đổi 10000 ISK sang 410,184.07 LOON
50000 ISK
2,050,920.35 LOON
Đổi 50000 ISK sang 2,050,920.35 LOON
100000 ISK
4,101,840.7 LOON
Đổi 100000 ISK sang 4,101,840.7 LOON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LOON toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo The Loonies đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LOON, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LOON/ISK
LOON/ISK: 1 LOON = 0.02438 ISK; 2025/10/06 03:11:24
Trong 1D vừa qua, The Loonies đã thay đổi +9.56% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Loonies(LOON) đã thay đổi +9.56% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LOON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LOON sang ISK: Biến động và thay đổi giá của The Loonies/ISK
Giá The Loonies cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02471 ISK trong khi giá The Loonies thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01638 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Loonies theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOON theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02471 ISK | 0.02471 ISK | 0.02471 ISK | 0.03445 ISK |
Thấp | 0.02224 ISK | 0.01638 ISK | 0.01636 ISK | 0.01636 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.56% | +49.30% | +29.81% | -17.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LOON (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOON bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin The Loonies
Số liệu thị trường LOON sang ISK
LOON/ISK:
kr0.02438
Khối lượng LOON 24 giờ:
kr6,859,375.94
Vốn hóa thị trường LOON:
kr24,379,299.91
Nguồn cung lưu hành LOON:
1.00B LOON
Tỷ giá LOON sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Loonies thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Loonies là kr0.02438 mỗi LOON, với tổng vốn hoá thị trường của kr24,379,299.91 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 LOON. Khối lượng giao dịch của The Loonies đã thay đổi +11.72% (kr719,358.32 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOON là kr6,140,017.61.
Thông tin thêm về The Loonies trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Loonies phổ biến nhất là LOON sang ISK, trong đó mã của The Loonies là LOON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LOON sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LOON sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi The Loonies phổ biến

LOON đến TWD
1 LOON thành NT$0.006128 TWD

LOON đến CNY
1 LOON thành ¥0.001435 CNY
LOON đến ISK
1 LOON thành kr0.02438 ISK

LOON đến USD
1 LOON thành $0.0002011 USD

LOON đến EUR
1 LOON thành €0.0001717 EUR

LOON đến CAD
1 LOON thành C$0.0002808 CAD

LOON đến KRW
1 LOON thành ₩0.2839 KRW

LOON đến JPY
1 LOON thành ¥0.03011 JPY

LOON đến GBP
1 LOON thành £0.0001497 GBP

LOON đến BRL
1 LOON thành R$0.001073 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,035,279.35 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr550,078.99 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,147.83 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.81 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr361.6 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr25.43 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr233.47 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.97 ISK

CELO đến ISK
1 CELO thành kr59.63 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr16.31 ISK
Bảng chuyển đổi từ LOON sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của The Loonies đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOON thành Króna Iceland đã thay đổi +49.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.56%, đạt mức cao nhất là 0.02471 ISK và mức thấp nhất là 0.02224 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LOON là kr0.01873 ISK , thay đổi +29.81% so với giá hiện tại. The Loonies đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.18% so với năm trước.
-kr
0.03569ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LOON | kr0.01219 | kr0.01112 | +9.56% |
1 LOON | kr0.02438 | kr0.02223 | +9.56% |
5 LOON | kr0.1219 | kr0.1112 | +9.56% |
10 LOON | kr0.2438 | kr0.2223 | +9.56% |
50 LOON | kr1.22 | kr1.11 | +9.56% |
100 LOON | kr2.44 | kr2.22 | +9.56% |
500 LOON | kr12.19 | kr11.12 | +9.56% |
1000 LOON | kr24.38 | kr22.23 | +9.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp LOON/ISK
1 The Loonies bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 The Loonies (LOON) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02438.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOON với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.02 LOON đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOON sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOON sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOON bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 205.09 LOON, trong khi 5 LOON sẽ có giá khoảng 0.1219ISK.
Giá cao nhất của LOON/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOON tính theo ISK là kr0.3598. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOON/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Loonies tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Loonies (LOON) đã tăng 49.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Loonies (LOON) đã tăng 29.81% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOON thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Loonies và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOON/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOON/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOON/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOON/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Loonies và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Loonies: LOON sang Đô la Mỹ (USD), LOON sang Euro (EUR), LOON sang Bảng Anh (GBP), LOON sang Đô la Canada (CAD), LOON sang Rupee Ấn Độ (INR), LOON sang Rupee Pakistan (PKR), LOON sang Real Brazil (BRL), LOON sang ...
Giá của The Loonies ở Mỹ là $0.0002011 USD. Ngoài ra, giá của The Loonies là €0.0001717 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001497 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002808 CAD ở Canada, ₹0.01789 INR ở Ấn Độ, ₨0.05709 PKR ở Pakistan, R$0.001073 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Loonies phổ biến nhất là LOON sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 The Loonies (LOON) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02438.
Giá của The Loonies ở Mỹ là $0.0002011 USD. Ngoài ra, giá của The Loonies là €0.0001717 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001497 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002808 CAD ở Canada, ₹0.01789 INR ở Ấn Độ, ₨0.05709 PKR ở Pakistan, R$0.001073 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Loonies phổ biến nhất là LOON sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 The Loonies (LOON) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02438.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.