Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123813.57 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123813.57 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123813.57 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAT thành ILS
HAT/ILS: 1 HAT = 0.002575 ILS. Giá chuyển đổi 1 Top Hat (HAT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002575 ILS hôm nay.

HAT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Top Hat (HAT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAT hiện có giá trị là 0.002575 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAT hiện có giá 0.002575 ILS, nghĩa là mua 5 HAT sẽ mất 0.01287 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 388.37 HAT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,941.85 HAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang HAT
Top Hat
Shekel Israel mới
1 HAT
0.002575 ILS
Đổi 1 HAT sang 0.002575 ILS
2 HAT
0.005150 ILS
Đổi 2 HAT sang 0.005150 ILS
5 HAT
0.01287 ILS
Đổi 5 HAT sang 0.01287 ILS
10 HAT
0.02575 ILS
Đổi 10 HAT sang 0.02575 ILS
20 HAT
0.05150 ILS
Đổi 20 HAT sang 0.05150 ILS
50 HAT
0.1287 ILS
Đổi 50 HAT sang 0.1287 ILS
100 HAT
0.2575 ILS
Đổi 100 HAT sang 0.2575 ILS
200 HAT
0.5150 ILS
Đổi 200 HAT sang 0.5150 ILS
500 HAT
1.29 ILS
Đổi 500 HAT sang 1.29 ILS
1000 HAT
2.57 ILS
Đổi 1000 HAT sang 2.57 ILS
5000 HAT
12.87 ILS
Đổi 5000 HAT sang 12.87 ILS
10000 HAT
25.75 ILS
Đổi 10000 HAT sang 25.75 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Top Hat tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAT sang ILS, lên đến 10000 HAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Top Hat
1 ILS
388.37 HAT
Đổi 1 ILS sang 388.37 HAT
10 ILS
3,883.71 HAT
Đổi 10 ILS sang 3,883.71 HAT
50 ILS
19,418.54 HAT
Đổi 50 ILS sang 19,418.54 HAT
100 ILS
38,837.09 HAT
Đổi 100 ILS sang 38,837.09 HAT
200 ILS
77,674.18 HAT
Đổi 200 ILS sang 77,674.18 HAT
500 ILS
194,185.45 HAT
Đổi 500 ILS sang 194,185.45 HAT
1000 ILS
388,370.89 HAT
Đổi 1000 ILS sang 388,370.89 HAT
2000 ILS
776,741.79 HAT
Đổi 2000 ILS sang 776,741.79 HAT
5000 ILS
1,941,854.47 HAT
Đổi 5000 ILS sang 1,941,854.47 HAT
10000 ILS
3,883,708.94 HAT
Đổi 10000 ILS sang 3,883,708.94 HAT
50000 ILS
19,418,544.72 HAT
Đổi 50000 ILS sang 19,418,544.72 HAT
100000 ILS
38,837,089.44 HAT
Đổi 100000 ILS sang 38,837,089.44 HAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Top Hat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HAT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAT/ILS
HAT/ILS: 1 HAT = 0.002575 ILS; 2025/10/05 04:10:16
Trong 1D vừa qua, Top Hat đã thay đổi +2.50% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Top Hat(HAT) đã thay đổi +2.50% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Top Hat/ILS
Giá Top Hat cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002766 ILS trong khi giá Top Hat thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002393 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Top Hat theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002542 ILS | 0.002766 ILS | 0.003711 ILS | 0.005660 ILS |
Thấp | 0.002431 ILS | 0.002393 ILS | 0.002272 ILS | 0.002271 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.50% | +7.66% | -7.16% | -23.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Top Hat
Số liệu thị trường HAT sang ILS
HAT/ILS:
₪0.002575
Khối lượng HAT 24 giờ:
₪201,142.13
Vốn hóa thị trường HAT:
₪2,549,105.56
Nguồn cung lưu hành HAT:
990.00M HAT
Tỷ giá HAT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Top Hat thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Top Hat là ₪0.002575 mỗi HAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,549,105.56 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 989,998,460 HAT. Khối lượng giao dịch của Top Hat đã thay đổi -30.04% (₪-86,382.04 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAT là ₪287,524.17.
Thông tin thêm về Top Hat trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Top Hat phổ biến nhất là HAT sang ILS, trong đó mã của Top Hat là HAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Top Hat phổ biến

HAT đến TWD
1 HAT thành NT$0.02368 TWD

HAT đến CNY
1 HAT thành ¥0.005552 CNY

HAT đến USD
1 HAT thành $0.0007789 USD
HAT đến ILS
1 HAT thành ₪0.002575 ILS

HAT đến EUR
1 HAT thành €0.0006636 EUR

HAT đến CAD
1 HAT thành C$0.001088 CAD

HAT đến KRW
1 HAT thành ₩1.1 KRW

HAT đến JPY
1 HAT thành ¥0.1149 JPY

HAT đến GBP
1 HAT thành £0.0005780 GBP

HAT đến BRL
1 HAT thành R$0.004157 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3498 ILS

REACT đến ILS
1 REACT thành ₪0.3344 ILS

GST đến ILS
1 GST thành ₪0.01706 ILS

ZEN đến ILS
1 ZEN thành ₪33.19 ILS

RFC đến ILS
1 RFC thành ₪0.09643 ILS

JAGER đến ILS
1 JAGER thành ₪0.{8}3569 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4158 ILS

PORT3 đến ILS
1 PORT3 thành ₪0.2076 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.67 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.7 ILS
Bảng chuyển đổi từ HAT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Top Hat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +7.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.50%, đạt mức cao nhất là 0.002542 ILS và mức thấp nhất là 0.002431 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HAT là ₪0.002770 ILS , thay đổi -7.16% so với giá hiện tại. Top Hat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.48% so với năm trước.
+₪
0.002530ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAT | ₪0.001287 | ₪0.001257 | +2.50% |
1 HAT | ₪0.002575 | ₪0.002513 | +2.50% |
5 HAT | ₪0.01287 | ₪0.01257 | +2.50% |
10 HAT | ₪0.02575 | ₪0.02513 | +2.50% |
50 HAT | ₪0.1287 | ₪0.1257 | +2.50% |
100 HAT | ₪0.2575 | ₪0.2513 | +2.50% |
500 HAT | ₪1.29 | ₪1.26 | +2.50% |
1000 HAT | ₪2.57 | ₪2.51 | +2.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAT/ILS
1 Top Hat bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Top Hat (HAT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002575.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 388.37 HAT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,941.85 HAT, trong khi 5 HAT sẽ có giá khoảng 0.01287ILS.
Giá cao nhất của HAT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAT tính theo ILS là ₪0.3511. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Top Hat tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Top Hat (HAT) đã tăng 7.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Top Hat (HAT) đã giảm 7.16% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Top Hat và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Top Hat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Top Hat: HAT sang Đô la Mỹ (USD), HAT sang Euro (EUR), HAT sang Bảng Anh (GBP), HAT sang Đô la Canada (CAD), HAT sang Rupee Ấn Độ (INR), HAT sang Rupee Pakistan (PKR), HAT sang Real Brazil (BRL), HAT sang ...
Giá của Top Hat ở Mỹ là $0.0007789 USD. Ngoài ra, giá của Top Hat là €0.0006636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005780 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001088 CAD ở Canada, ₹0.06912 INR ở Ấn Độ, ₨0.2191 PKR ở Pakistan, R$0.004157 BRL ở Brazil, ...
Cặp Top Hat phổ biến nhất là HAT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Top Hat (HAT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002575.
Giá của Top Hat ở Mỹ là $0.0007789 USD. Ngoài ra, giá của Top Hat là €0.0006636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005780 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001088 CAD ở Canada, ₹0.06912 INR ở Ấn Độ, ₨0.2191 PKR ở Pakistan, R$0.004157 BRL ở Brazil, ...
Cặp Top Hat phổ biến nhất là HAT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Top Hat (HAT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002575.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.